Vòng 24
02:45 ngày 01/03/2025
Monaco
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (2 - 0)
Reims
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
+1
0.96
O 3.25
1.06
U 3.25
0.82
1
1.57
X
4.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.79
O 0.5
0.22
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Reims Reims
Mika Bierith 1 - 0
Kiến tạo: Caio Henrique Oliveira Silva
match goal
34'
Mika Bierith 2 - 0
Kiến tạo: Maghnes Akliouche
match goal
39'
46'
match change Oumar Diakite
Ra sân: Malcolm Jeng
Mika Bierith 3 - 0 match goal
51'
73'
match change Mamadou Diakhon
Ra sân: Junya Ito
George Ilenikhena
Ra sân: Breel Donald Embolo
match change
74'
Eliesse Ben Seghir
Ra sân: Takumi Minamino
match change
74'
Krepin Diatta
Ra sân: Vanderson de Oliveira Campos
match change
74'
Lucas Michal
Ra sân: Mika Bierith
match change
79'
Lamine Camara
Ra sân: Elmutasem El Masrati
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Reims Reims
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
14
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Sút Phạt
 
7
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
576
 
Số đường chuyền
 
443
86%
 
Chuyền chính xác
 
82%
7
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
25
18
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
2
4
 
Đánh chặn
 
10
9
 
Ném biên
 
17
14
 
Cản phá thành công
 
14
15
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
26
127
 
Pha tấn công
 
78
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Lucas Michal
21
George Ilenikhena
7
Eliesse Ben Seghir
15
Lamine Camara
27
Krepin Diatta
20
Kassoum Ouattara
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
16
Philipp Kohn
17
Wilfried Stephane Singo
Monaco Monaco 4-2-3-1
5-3-2 Reims Reims
1
Majecki
12
Silva
13
Elebi
5
Kehrer
2
Campos
6
Lado
8
Masrati
18
Minamino
36
Embolo
11
Akliouch...
14
3
Bierith
94
Diouf
3
Sekine
2
Okumu
24
Gbane
31
Jeng
18
Akieme
30
Patrick
6
Edoa
10
Teuma
7
Ito
17
Nakamura

Substitutes

67
Mamadou Diakhon
22
Oumar Diakite
92
Abdoul Kone
20
Alexandre Olliero
23
Aurelio Buta
86
Zabi Gueu
64
Mohamed Diadie
85
Hafiz Ibrahim
72
Amadou Koné
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Lucas Michal 41
George Ilenikhena 21
Eliesse Ben Seghir 7
Lamine Camara 15
Krepin Diatta 27
Kassoum Ouattara 20
Mohammed Salisu Abdul Karim 22
Philipp Kohn 16
Wilfried Stephane Singo 17
Monaco Reims
67 Mamadou Diakhon
22 Oumar Diakite
92 Abdoul Kone
20 Alexandre Olliero
23 Aurelio Buta
86 Zabi Gueu
64 Mohamed Diadie
85 Hafiz Ibrahim
72 Amadou Koné

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2
49% Kiểm soát bóng 37%
12.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.9
5.5 Phạt góc 2.8
1.7 Thẻ vàng 1.4
4.9 Sút trúng cầu môn 3.3
52.1% Kiểm soát bóng 39.6%
13.5 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (46trận)
Chủ Khách
Reims (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
3
6
HT-H/FT-T
6
2
1
1
HT-B/FT-T
2
2
0
1
HT-T/FT-H
0
4
3
2
HT-H/FT-H
3
2
1
6
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
2
4
8
5

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Takumi Minamino Cánh trái 2 1 1 26 17 65.38% 0 0 40 6.82
36 Breel Donald Embolo Tiền đạo cắm 4 2 1 19 14 73.68% 0 2 34 7.2
5 Thilo Kehrer Trung vệ 0 0 0 52 48 92.31% 0 3 60 7.41
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 57 50 87.72% 0 3 64 6.78
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 7 54 41 75.93% 11 1 81 8.7
1 Radoslaw Majecki Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 23 7.69
8 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 54 46 85.19% 0 3 63 7.46
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 47 40 85.11% 4 1 61 7.6
11 Maghnes Akliouche Cánh phải 1 1 1 46 41 89.13% 1 0 63 7.61
14 Mika Bierith Tiền đạo cắm 7 3 0 10 7 70% 0 1 23 9.11
13 Christian Mawissa Elebi Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 1 51 7.22

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Junya Ito Cánh phải 2 0 1 33 25 75.76% 4 2 45 5.89
18 Sergio Akieme Hậu vệ cánh trái 1 1 1 28 25 89.29% 3 0 49 6.23
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 24 11 45.83% 0 0 37 6.77
10 Teddy Teuma Tiền vệ trụ 0 0 0 51 42 82.35% 2 1 62 6.34
2 Joseph Okumu Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 47 6.61
17 Keito Nakamura Cánh trái 2 2 1 21 19 90.48% 1 0 34 6.26
30 John Patrick Tiền vệ trụ 0 0 0 27 21 77.78% 2 0 43 6.1
24 Mory Gbane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 21 87.5% 0 2 42 6.32
22 Oumar Diakite Tiền đạo cắm 0 0 1 5 4 80% 0 0 6 5.92
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ trụ 0 0 1 35 28 80% 0 0 47 5.67
31 Malcolm Jeng Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 26 6.03
3 Hiroki Sekine Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 24 92.31% 0 1 44 5.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ