Vòng 30
00:00 ngày 20/04/2025
Monaco
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Strasbourg
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
+1
0.96
O 3.25
1.05
U 3.25
0.81
1
1.55
X
4.45
2
4.75
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.81
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Strasbourg Strasbourg
Caio Henrique Oliveira Silva match yellow.png
12'
13'
match yellow.png Ismael Doukoure
24'
match yellow.png Guela Doue
Lamine Camara match yellow.png
38'
Mika Bierith Goal cancelled match var
45'
48'
match yellow.png Andrew Omobamidele
57'
match change Felix Lemarechal
Ra sân: Habib Diarra
Takumi Minamino match yellow.png
69'
Eliesse Ben Seghir
Ra sân: Takumi Minamino
match change
71'
Krepin Diatta
Ra sân: Caio Henrique Oliveira Silva
match change
71'
78'
match change Samuel Amo-Ameyaw
Ra sân: Dilane Bakwa
Soungoutou Magassa
Ra sân: Lamine Camara
match change
81'
Folarin Balogun
Ra sân: Breel Donald Embolo
match change
81'
86'
match var Emanuel Emegha Goal cancelled
90'
match change Guemissongui Ouattara
Ra sân: Valentin Barco
George Ilenikhena
Ra sân: Mika Bierith
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Strasbourg Strasbourg
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
18
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
463
 
Số đường chuyền
 
520
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
18
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
22
8
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
14
16
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
7
23
 
Long pass
 
13
101
 
Pha tấn công
 
91
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
George Ilenikhena
88
Soungoutou Magassa
7
Eliesse Ben Seghir
27
Krepin Diatta
9
Folarin Balogun
5
Thilo Kehrer
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
1
Radoslaw Majecki
10
Aleksandr Golovin
Monaco Monaco 4-2-3-1
3-5-2 Strasbourg Strasbourg
16
Kohn
12
Silva
13
Elebi
17
Singo
2
Campos
15
Camara
6
Lado
18
Minamino
36
Embolo
11
Akliouch...
14
Bierith
1
Petrovic
29
Doukoure
2
Omobamid...
23
Sarr
22
Doue
19
Diarra
8
Santos
32
Barco
7
Moreira
10
Emegha
26
Bakwa

Substitutes

6
Felix Lemarechal
42
Guemissongui Ouattara
27
Samuel Amo-Ameyaw
14
Sekou Mara
39
Samir El Mourabet
15
Sebastian Nanasi
30
Karl Johan Johnsson
77
Eduard Sobol
5
Abakar Sylla
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
George Ilenikhena 21
Soungoutou Magassa 88
Eliesse Ben Seghir 7
Krepin Diatta 27
Folarin Balogun 9
Thilo Kehrer 5
Mohammed Salisu Abdul Karim 22
Radoslaw Majecki 1
Aleksandr Golovin 10
Monaco Strasbourg
6 Felix Lemarechal
42 Guemissongui Ouattara
27 Samuel Amo-Ameyaw
14 Sekou Mara
39 Samir El Mourabet
15 Sebastian Nanasi
30 Karl Johan Johnsson
77 Eduard Sobol
5 Abakar Sylla

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3
49% Kiểm soát bóng 53%
12.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 5.1
1.7 Thẻ vàng 1.6
4.9 Sút trúng cầu môn 3.9
52.1% Kiểm soát bóng 51.9%
13.5 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (46trận)
Chủ Khách
Strasbourg (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
5
2
HT-H/FT-T
6
2
3
4
HT-B/FT-T
2
2
2
1
HT-T/FT-H
0
4
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
2
4
1
3

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Takumi Minamino Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.13
36 Breel Donald Embolo Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.03
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.13
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.24
16 Philipp Kohn Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.35
17 Wilfried Stephane Singo Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.48
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 7 100% 2 0 13 6.31
11 Maghnes Akliouche Cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.14
14 Mika Bierith Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.98
13 Christian Mawissa Elebi Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 13 6.36
15 Lamine Camara Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 1 0 16 6.28

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.3
29 Ismael Doukoure Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.34
10 Emanuel Emegha Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.03
26 Dilane Bakwa Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.14
2 Andrew Omobamidele Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 10 6.57
32 Valentin Barco Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 1 6 6.33
19 Habib Diarra Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.19
8 Andrey Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.38
7 Diego Moreira Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.3
22 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.26
23 Mamadou Sarr Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 2 8 6.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ