Kết quả trận Monchengladbach vs RB Leipzig, 21h30 ngày 29/03

Vòng 27
21:30 ngày 29/03/2025
Monchengladbach
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
RB Leipzig
Địa điểm: Borussia-Park
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 3
0.96
U 3
0.92
1
2.72
X
4.00
2
2.36
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.85
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Bundesliga » 34

Diễn biến - Kết quả Monchengladbach vs RB Leipzig

Monchengladbach Monchengladbach
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
24'
match yellow.png Bote Baku
Julian Weigl match yellow.png
48'
Alassane Plea 1 - 0 match goal
56'
Fabio Chiarodia
Ra sân: Franck Honorat
match change
64'
Luca Netz
Ra sân: Lukas Ullrich
match change
64'
64'
match change Benjamin Sesko
Ra sân: Amadou Haidara
65'
match change Kosta Nedeljkovic
Ra sân: Bote Baku
Stefan Lainer
Ra sân: Joseph Scally
match change
71'
77'
match change Castello Lukeba
Ra sân: Bitshiabu El Chadaille
Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Robin Hack
match change
80'
Florian Neuhaus
Ra sân: Alassane Plea
match change
81'
83'
match change Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Lois Openda
83'
match change Tidiam Gomis
Ra sân: Lukas Klostermann
83'
match yellow.png Tidiam Gomis
Tomas Cvancara match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Monchengladbach VS RB Leipzig

Monchengladbach Monchengladbach
RB Leipzig RB Leipzig
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
11
7
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
5
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
349
 
Số đường chuyền
 
533
71%
 
Chuyền chính xác
 
84%
5
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
4
31
 
Đánh đầu
 
27
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
19
3
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
3
15
 
Long pass
 
18
81
 
Pha tấn công
 
128
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Stefan Lainer
19
Nathan NGoumou Minpole
10
Florian Neuhaus
20
Luca Netz
2
Fabio Chiarodia
7
Kevin Stoger
5
Marvin Friedrich
21
Tobias Sippel
13
Shio Fukuda
Monchengladbach Monchengladbach 4-2-3-1
3-5-2 RB Leipzig RB Leipzig
42
Cardoso
26
Ullrich
30
Elvedi
3
Itakura
29
Scally
8
Weigl
27
Reitz
25
Hack
14
Plea
9
Honorat
31
Cvancara
26
Vandevoo...
16
Klosterm...
4
Orban
5
Chadaill...
17
Baku
8
Haidara
13
Seiwald
10
Simons
22
Raum
11
Openda
14
Baumgart...

Substitutes

9
Yussuf Yurary Poulsen
23
Castello Lukeba
27
Tidiam Gomis
30
Benjamin Sesko
21
Kosta Nedeljkovic
18
Arthur Vermeeren
25
Leopold Zingerle
3
Lutsharel Geertruida
Đội hình dự bị
Monchengladbach Monchengladbach
Stefan Lainer 22
Nathan NGoumou Minpole 19
Florian Neuhaus 10
Luca Netz 20
Fabio Chiarodia 2
Kevin Stoger 7
Marvin Friedrich 5
Tobias Sippel 21
Shio Fukuda 13
Monchengladbach RB Leipzig
9 Yussuf Yurary Poulsen
23 Castello Lukeba
27 Tidiam Gomis
30 Benjamin Sesko
21 Kosta Nedeljkovic
18 Arthur Vermeeren
25 Leopold Zingerle
3 Lutsharel Geertruida

Dữ liệu đội bóng:Monchengladbach vs RB Leipzig

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 5.67
11.33 Sút trúng cầu môn 4.33
19.33% Kiểm soát bóng 48.33%
2 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1.9
5.6 Phạt góc 5.8
6.4 Sút trúng cầu môn 4.4
36% Kiểm soát bóng 54.5%
6.3 Phạm lỗi 9.5
0.8 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monchengladbach (36trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
8
6
HT-H/FT-T
3
0
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
5
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
3
1
HT-H/FT-B
5
3
1
1
HT-B/FT-B
2
4
2
4

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Stefan Lainer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.13
14 Alassane Plea Tiền đạo cắm 6 1 1 26 17 65.38% 0 3 45 7.67
9 Franck Honorat Cánh phải 1 0 5 26 18 69.23% 9 0 47 7.41
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 30 85.71% 0 1 44 6.41
30 Nico Elvedi Trung vệ 2 0 0 42 40 95.24% 0 5 61 7.87
3 Ko Itakura Trung vệ 1 1 0 34 32 94.12% 0 1 52 7.69
10 Florian Neuhaus Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.05
25 Robin Hack Cánh trái 1 1 5 31 18 58.06% 4 1 48 7.1
31 Tomas Cvancara Tiền đạo cắm 4 0 0 22 12 54.55% 2 2 40 6.26
29 Joseph Scally Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 24 75% 1 1 49 6.57
19 Nathan NGoumou Minpole Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.05
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 15 6.2
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 1 0 1 27 18 66.67% 1 0 47 7.05
2 Fabio Chiarodia Trung vệ 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 20 6.58
42 Tiago Pereira Cardoso 0 0 0 35 19 54.29% 0 0 45 6.95
26 Lukas Ullrich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 7 46.67% 2 1 42 7.15

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Willi Orban Trung vệ 2 0 0 79 77 97.47% 0 4 97 6.68
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 1 5 6.07
16 Lukas Klostermann Trung vệ 0 0 1 51 44 86.27% 1 0 65 6.04
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 2 0 0 27 19 70.37% 0 1 33 6.13
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 2 40 31 77.5% 16 0 79 6.26
17 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 1 0 1 28 24 85.71% 3 0 43 5.7
11 Lois Openda Tiền đạo cắm 5 0 3 14 12 85.71% 0 1 27 5.95
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 6 1 3 36 25 69.44% 4 3 62 7.03
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 33 6.6
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 1 68 59 86.76% 0 3 83 6.88
30 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 1 0 12 6.41
10 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 3 2 1 50 42 84% 5 0 81 6.95
5 Bitshiabu El Chadaille Trung vệ 0 0 1 70 57 81.43% 0 1 82 6.51
23 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 23 6.05
27 Tidiam Gomis Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 5 5.83
21 Kosta Nedeljkovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 2 0 22 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ