Kết quả trận Monchengladbach vs RB Leipzig, 21h30 ngày 29/03


0.82
1.08
0.96
0.92
2.72
4.00
2.36
1.05
0.85
0.25
2.50
Bundesliga » 34
Diễn biến - Kết quả Monchengladbach vs RB Leipzig





Ra sân: Franck Honorat

Ra sân: Lukas Ullrich


Ra sân: Amadou Haidara

Ra sân: Bote Baku
Ra sân: Joseph Scally


Ra sân: Bitshiabu El Chadaille
Ra sân: Robin Hack

Ra sân: Alassane Plea


Ra sân: Lois Openda

Ra sân: Lukas Klostermann


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Monchengladbach VS RB Leipzig



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Monchengladbach vs RB Leipzig
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 3 | 45 | 7.67 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 1 | 0 | 5 | 26 | 18 | 69.23% | 9 | 0 | 47 | 7.41 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 44 | 6.41 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 5 | 61 | 7.87 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 52 | 7.69 | |
10 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.05 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 1 | 1 | 5 | 31 | 18 | 58.06% | 4 | 1 | 48 | 7.1 | |
31 | Tomas Cvancara | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 2 | 2 | 40 | 6.26 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 1 | 1 | 49 | 6.57 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 0 | 47 | 7.05 | |
2 | Fabio Chiarodia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 20 | 6.58 | |
42 | Tiago Pereira Cardoso | 0 | 0 | 0 | 35 | 19 | 54.29% | 0 | 0 | 45 | 6.95 | ||
26 | Lukas Ullrich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 2 | 1 | 42 | 7.15 |
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Willi Orban | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 79 | 77 | 97.47% | 0 | 4 | 97 | 6.68 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 5 | 6.07 | |
16 | Lukas Klostermann | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 0 | 65 | 6.04 | |
8 | Amadou Haidara | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 33 | 6.13 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 16 | 0 | 79 | 6.26 | |
17 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 0 | 43 | 5.7 | |
11 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 27 | 5.95 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 6 | 1 | 3 | 36 | 25 | 69.44% | 4 | 3 | 62 | 7.03 | |
26 | Maarten Vandevoordt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 33 | 6.6 | |
13 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 3 | 83 | 6.88 | |
30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.41 | |
10 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 50 | 42 | 84% | 5 | 0 | 81 | 6.95 | |
5 | Bitshiabu El Chadaille | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 70 | 57 | 81.43% | 0 | 1 | 82 | 6.51 | |
23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 23 | 6.05 | |
27 | Tidiam Gomis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 5 | 5.83 | |
21 | Kosta Nedeljkovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 22 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ