

0.85
1.03
1.01
0.85
2.09
4.10
3.10
1.14
0.75
0.22
2.90
Diễn biến chính


Kiến tạo: Franck Honorat





Kiến tạo: Andrej Kramaric
Kiến tạo: Tim Kleindienst

Ra sân: Franck Honorat


Kiến tạo: Andrej Kramaric

Ra sân: Adam Hlozek
Ra sân: Fabio Chiarodia


Kiến tạo: Andrej Kramaric
Ra sân: Lukas Ullrich

Ra sân: Kevin Stoger

Ra sân: Julian Weigl


Ra sân: Bazoumana Toure

Ra sân: Marius Bulter
Kiến tạo: Robin Hack

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 3 | 0 | 8 | 6.16 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 36 | 28 | 77.78% | 3 | 1 | 58 | 6.87 | |
11 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 6 | 32 | 7.47 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 4 | 1 | 3 | 25 | 20 | 80% | 5 | 1 | 38 | 7.99 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 2 | 2 | 53 | 6.71 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 55 | 6.17 | |
1 | Jonas Omlin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 13 | 46.43% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
10 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6.17 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 2 | 45 | 6.4 | |
31 | Tomas Cvancara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 5.82 | |
16 | Philipp Sander | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 8 | 6.15 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 2 | 1 | 51 | 6.4 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 1 | 59 | 7.92 | |
2 | Fabio Chiarodia | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 1 | 54 | 7.09 | |
26 | Lukas Ullrich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 2 | 36 | 6.04 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 6 | 49 | 42 | 85.71% | 4 | 0 | 67 | 8.14 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 51 | 37 | 72.55% | 5 | 2 | 75 | 6.37 | |
26 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 2 | 8 | 7.11 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 4 | 0 | 44 | 7.13 | |
4 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 65 | 89.04% | 0 | 8 | 85 | 6.95 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 61 | 6.54 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 3 | 3 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 0 | 32 | 8.1 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
37 | Luca Philipp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 0 | 28 | 6.08 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 1 | 65 | 57 | 87.69% | 2 | 1 | 83 | 6.88 | |
35 | Arthur Chaves | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 1 | 2 | 78 | 7.52 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 4 | 1 | 73 | 7.73 | |
29 | Bazoumana Toure | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 13 | 8 | 61.54% | 4 | 0 | 31 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ