Vòng 34
20:30 ngày 17/05/2025
Monchengladbach
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
VfL Wolfsburg
Địa điểm: Borussia-Park
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 3.5
1.03
U 3.5
0.85
1
2.16
X
3.73
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.08
O 0.5
0.20
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Monchengladbach Monchengladbach
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
50'
match goal 0 - 1 Lukas Nmecha
Kiến tạo: Mohamed Amoura
63'
match change Andreas Skov Olsen
Ra sân: Patrick Wimmer
Tomas Cvancara
Ra sân: Robin Hack
match change
67'
Kevin Stoger
Ra sân: Philipp Sander
match change
67'
Joseph Scally
Ra sân: Stefan Lainer
match change
67'
75'
match change Bence Dardai
Ra sân: Lovro Majer
75'
match change Kevin Behrens
Ra sân: Lukas Nmecha
Florian Neuhaus
Ra sân: Franck Honorat
match change
82'
Shio Fukuda
Ra sân: Rocco Reitz
match change
82'
90'
match change Sebastiaan Bornauw
Ra sân: Mohamed Amoura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monchengladbach Monchengladbach
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
3
4
 
Sút Phạt
 
6
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
537
 
Số đường chuyền
 
377
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
6
 
Phạm lỗi
 
4
5
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
20
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
22
101
 
Pha tấn công
 
96
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Kevin Stoger
31
Tomas Cvancara
10
Florian Neuhaus
13
Shio Fukuda
29
Joseph Scally
20
Luca Netz
34
Charles Herrmann
2
Fabio Chiarodia
42
Tiago Pereira Cardoso
Monchengladbach Monchengladbach 4-3-3
4-3-3 VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
1
Omlin
26
Ullrich
30
Elvedi
3
Itakura
22
Lainer
16
Sander
8
Weigl
27
Reitz
25
Hack
14
Plea
9
Honorat
1
Grabara
16
Kaminski
18
Denis
4
Kouliera...
21
Maehle
27
Arnold
19
Majer
31
Gerhardt
39
Wimmer
10
Nmecha
9
Amoura

Substitutes

3
Sebastiaan Bornauw
7
Andreas Skov Olsen
17
Kevin Behrens
24
Bence Dardai
6
Aster Vranckx
29
Marius Muller
44
Till Neininger
11
Tiago Tomas
35
Jan Burger
Đội hình dự bị
Monchengladbach Monchengladbach
Kevin Stoger 7
Tomas Cvancara 31
Florian Neuhaus 10
Shio Fukuda 13
Joseph Scally 29
Luca Netz 20
Charles Herrmann 34
Fabio Chiarodia 2
Tiago Pereira Cardoso 42
Monchengladbach VfL Wolfsburg
3 Sebastiaan Bornauw
7 Andreas Skov Olsen
17 Kevin Behrens
24 Bence Dardai
6 Aster Vranckx
29 Marius Muller
44 Till Neininger
11 Tiago Tomas
35 Jan Burger

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 6
7 Sút trúng cầu môn 4.33
31.67% Kiểm soát bóng 47.33%
4.67 Phạm lỗi 7
0.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.8
1.9 Bàn thua 1.6
5.1 Phạt góc 5.2
5.3 Sút trúng cầu môn 3.5
41% Kiểm soát bóng 51.2%
6.3 Phạm lỗi 9.1
0.8 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monchengladbach (36trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
1
3
HT-H/FT-T
3
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
5
2
HT-B/FT-H
0
1
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
3
2
2
HT-B/FT-B
2
4
5
7

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Stefan Lainer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 22 84.62% 2 1 51 6.46
14 Alassane Plea Tiền đạo cắm 2 0 2 33 25 75.76% 2 0 43 6.12
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 1 0 0 13 11 84.62% 3 0 23 6.4
9 Franck Honorat Cánh phải 1 1 3 32 23 71.88% 8 2 53 6.89
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 61 56 91.8% 0 0 69 6.14
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 72 68 94.44% 0 1 85 6.51
3 Ko Itakura Trung vệ 1 0 1 64 55 85.94% 2 2 79 6.49
1 Jonas Omlin Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 44 7.66
10 Florian Neuhaus Tiền vệ trụ 0 0 0 16 16 100% 1 0 17 6.03
25 Robin Hack Cánh trái 3 0 2 35 29 82.86% 1 0 51 6.43
31 Tomas Cvancara Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 1 4 6.05
16 Philipp Sander Tiền vệ trụ 3 2 1 33 32 96.97% 2 1 44 6.88
29 Joseph Scally Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 15 83.33% 1 0 24 6.31
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 1 0 0 57 46 80.7% 1 1 82 6.67
26 Lukas Ullrich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 41 91.11% 4 0 65 6.24
13 Shio Fukuda Tiền đạo cắm 2 0 0 2 0 0% 0 1 4 5.98

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 2 11 6.06
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 1 1 3 35 31 88.57% 8 1 50 7.04
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 1 0 1 41 36 87.8% 0 1 54 7.25
18 Vavro Denis Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 43 7.37
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 2 1 0 45 33 73.33% 0 0 74 7.26
19 Lovro Majer Tiền vệ công 3 2 3 37 32 86.49% 3 0 54 7.67
10 Lukas Nmecha Tiền đạo cắm 2 2 1 17 10 58.82% 0 2 30 7.41
7 Andreas Skov Olsen Cánh phải 0 0 1 7 7 100% 1 0 11 6.21
1 Kamil Grabara Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 39 7.81
3 Sebastiaan Bornauw Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 2 2 6.3
39 Patrick Wimmer Cánh phải 2 0 1 21 18 85.71% 3 0 36 6.43
16 Jakub Kaminski Cánh trái 1 0 0 30 22 73.33% 2 0 42 6.82
9 Mohamed Amoura Tiền đạo cắm 4 0 3 36 25 69.44% 3 0 58 7.43
4 Konstantinos Koulierakis Trung vệ 0 0 0 40 33 82.5% 1 1 53 7.08
24 Bence Dardai Tiền vệ công 0 0 1 3 1 33.33% 0 0 4 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ