Kết quả trận Montenegro vs Lithuania, 02h45 ngày 17/11


0.80
1.00
0.70
1.00
1.31
4.35
8.40
0.93
0.82
0.85
0.85
EURO
Diễn biến - Kết quả Montenegro vs Lithuania


Kiến tạo: Stevan Jovetic





Kiến tạo: Driton Camaj



Ra sân: Pijus Sirvys

Ra sân: Edgaras Utkus

Ra sân: Modestas Vorobjovas
Ra sân: Stevan Jovetic


Ra sân: Driton Camaj


Ra sân: Nikola Krstovic

Ra sân: Marko Jankovic


Ra sân: Fedor Cernych

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Montenegro VS Lithuania


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Montenegro vs Lithuania
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montenegro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Stevan Jovetic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 30 | 7.52 | |
7 | Marko Vesovic | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 21 | 6.55 | ||
1 | Milan Mijatovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 22 | 6.35 | |
3 | Risto Radunovic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 29 | 6.49 | |
8 | Marko Jankovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 40 | 6.97 | |
11 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 17 | 6.38 | |
18 | Driton Camaj | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 8 | 6 | 75% | 3 | 1 | 20 | 6.94 | |
21 | Milutin Osmajic | 1 | 0 | 2 | 10 | 6 | 60% | 2 | 1 | 16 | 6.55 | ||
5 | Igor Vujacic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 26 | 6.53 | |
22 | Slobodan Rubezic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 22 | 6.45 | |
14 | Edvin Kuc | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 28 | 7.61 |
Lithuania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Vykintas Slivka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 28 | 6.02 | |
6 | Modestas Vorobjovas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 32 | 5.82 | |
10 | Fedor Cernych | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 19 | 6 | |
12 | Edvinas Gertmonas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.55 | |
4 | Edvinas Girdvainis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 2 | 37 | 6.41 | |
13 | Justas Lasickas | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 1 | 34 | 6.1 | |
19 | Edgaras Utkus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 34 | 5.68 | |
9 | Gytis Paulauskas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 3 | 23 | 6.32 | |
17 | Pijus Sirvys | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 1 | 27 | 5.98 | |
15 | Gvidas Gineitis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 4 | 1 | 42 | 6.62 | |
20 | Rokas Lekiatas | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 30 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ