Vòng 31
22:15 ngày 27/04/2025
Montpellier
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Reims
Địa điểm: Stade de la Mosson
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
1.01
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
3.00
X
3.60
2
2.28
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.76
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Reims Reims
34'
match change Mamadou Diakhon
Ra sân: Junya Ito
Khalil Fayad match yellow.png
37'
Yael Mouanga match yellow.png
42'
45'
match yellow.png Cedric Kipre
46'
match change Nhoa Sangui
Ra sân: Cedric Kipre
Falaye Sacko
Ra sân: Wilfried Ndollo Bille
match change
46'
59'
match change Hafiz Ibrahim
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
68'
match yellow.png Sergio Akieme
Wahbi Khazri
Ra sân: Junior Ndiaye
match change
68'
69'
match change Gabriel Moscardo
Ra sân: Amadou Koné
69'
match change Hiroki Sekine
Ra sân: Joseph Okumu
Teji Savanier
Ra sân: Khalil Fayad
match change
74'
Joris Chotard
Ra sân: Jordan Ferri
match change
75'
Tanguy Coulibaly match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Keito Nakamura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Reims Reims
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
17
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
530
 
Số đường chuyền
 
450
88%
 
Chuyền chính xác
 
86%
17
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
26
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
3
13
 
Ném biên
 
26
26
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
7
17
 
Long pass
 
19
95
 
Pha tấn công
 
105
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Teji Savanier
13
Joris Chotard
77
Falaye Sacko
10
Wahbi Khazri
16
Dimitry Bertaud
4
Boubakar Kouyate
2
Bamo Meite
Montpellier Montpellier 5-4-1
5-4-1 Reims Reims
40
Lecomte
17
Luce
21
Davin
27
Omeragic
47
Mouanga
49
Bille
22
Fayad
12
Ferri
19
Inzingou...
70
Coulibal...
41
Ndiaye
94
Diouf
23
Buta
2
Okumu
24
Gbane
21
Kipre
18
Akieme
7
Ito
6
Edoa
72
Koné
17
Nakamura
12
Siebatch...

Substitutes

19
Gabriel Moscardo
67
Mamadou Diakhon
55
Nhoa Sangui
3
Hiroki Sekine
85
Hafiz Ibrahim
20
Alexandre Olliero
30
John Patrick
22
Oumar Diakite
87
Ange Tia
Đội hình dự bị
Montpellier Montpellier
Teji Savanier 11
Joris Chotard 13
Falaye Sacko 77
Wahbi Khazri 10
Dimitry Bertaud 16
Boubakar Kouyate 4
Bamo Meite 2
Montpellier Reims
19 Gabriel Moscardo
67 Mamadou Diakhon
55 Nhoa Sangui
3 Hiroki Sekine
85 Hafiz Ibrahim
20 Alexandre Olliero
30 John Patrick
22 Oumar Diakite
87 Ange Tia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
1.67 Sút trúng cầu môn 2
41% Kiểm soát bóng 37%
13.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.2 Bàn thắng 1
2.1 Bàn thua 0.9
3.7 Phạt góc 2.8
1.7 Thẻ vàng 1.4
2.2 Sút trúng cầu môn 3.3
43.8% Kiểm soát bóng 39.6%
12.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (35trận)
Chủ Khách
Reims (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
11
3
6
HT-H/FT-T
0
6
1
1
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
3
2
HT-H/FT-H
3
0
1
6
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
9
0
8
5

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 1 29 17 58.62% 0 1 41 7.8
10 Wahbi Khazri Cánh trái 1 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.35
11 Teji Savanier Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.07
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 2 0 0 75 69 92% 1 0 85 6.65
77 Falaye Sacko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 25 83.33% 1 0 33 6.03
17 Theo Sainte Luce Hậu vệ cánh trái 1 0 0 20 17 85% 2 1 40 7.08
27 Becir Omeragic Trung vệ 0 0 0 68 64 94.12% 0 1 82 7.37
70 Tanguy Coulibaly Cánh phải 1 0 1 32 27 84.38% 1 1 52 6.93
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.22
22 Khalil Fayad Tiền vệ trụ 4 1 0 38 30 78.95% 4 0 59 7.05
21 Lucas Mincarelli Davin Hậu vệ cánh trái 0 0 3 58 51 87.93% 4 2 77 7.72
19 Rabby Inzingoula Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 63 59 93.65% 0 3 76 6.79
41 Junior Ndiaye Forward 1 1 2 12 9 75% 0 2 16 6.55
47 Yael Mouanga Trung vệ 0 0 0 70 68 97.14% 0 0 76 6.65
49 Wilfried Ndollo Bille Defender 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 30 6.33

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 1 1 14 6.39
7 Junya Ito Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 2 0 18 6.03
18 Sergio Akieme Hậu vệ cánh trái 1 0 0 55 51 92.73% 5 1 81 6.71
23 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 0 0 2 30 24 80% 2 0 57 6.63
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 41 34 82.93% 0 0 53 7.19
2 Joseph Okumu Trung vệ 0 0 1 48 39 81.25% 0 2 56 6.66
21 Cedric Kipre Trung vệ 1 0 0 44 43 97.73% 0 2 53 6.78
17 Keito Nakamura Cánh trái 3 2 1 26 20 76.92% 3 0 43 6.36
24 Mory Gbane Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 69 62 89.86% 0 1 83 7.3
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ trụ 1 0 0 28 23 82.14% 0 0 39 6.37
3 Hiroki Sekine Hậu vệ cánh phải 1 0 0 25 22 88% 1 0 32 6.3
67 Mamadou Diakhon Cánh trái 0 0 1 7 5 71.43% 2 0 16 6.27
19 Gabriel Moscardo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 1 11 6.05
72 Amadou Koné Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 22 88% 0 0 38 6.47
55 Nhoa Sangui Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 31 6.31
85 Hafiz Ibrahim Tiền vệ trụ 0 0 0 4 1 25% 0 2 11 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ