Kết quả trận Montpellier vs Stade Brestois, 21h00 ngày 26/11


1.00
0.86
1.00
0.80
2.20
3.33
2.85
0.71
1.09
0.97
0.83
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Montpellier vs Stade Brestois








Ra sân: Martin Satriano

Ra sân: Jeremy Le Douaron

Kiến tạo: Steve Mounie
Ra sân: Khalil Fayad


Ra sân: Romain Del Castillo
Ra sân: Joris Chotard


Ra sân: Mahdi Camara

Ra sân: Hugo Magnetti

Kiến tạo: Adrien Lebeau

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Montpellier VS Stade Brestois



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Montpellier vs Stade Brestois
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Benjamin Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
11 | Teji Savanier | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 26 | 16 | 61.54% | 11 | 1 | 45 | 6.56 | |
12 | Jordan Ferri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 1 | 0 | 34 | 5.75 | |
77 | Falaye Sacko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 1 | 0 | 47 | 6.29 | |
4 | Boubakar Kouyate | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 27 | 6.17 | |
17 | Theo Sainte Luce | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 29 | 5.87 | |
9 | Musa Al Taamari | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 5 | 0 | 33 | 5.82 | |
8 | Akor Adams | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 14 | 6.13 | |
13 | Joris Chotard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 2 | 28 | 6.3 | |
14 | Maxime Esteve | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 30 | 6.04 | |
22 | Khalil Fayad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 22 | 5.99 |
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 23 | 7.26 | |
27 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 1 | 0 | 47 | 6.81 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 25 | 6.79 | |
10 | Romain Del Castillo | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 0 | 20 | 13 | 65% | 5 | 1 | 50 | 6.8 | |
20 | Pierre Lees Melou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 29 | 6.94 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 27 | 6.84 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 27 | 6.62 | |
22 | Jeremy Le Douaron | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 4 | 23 | 6.76 | |
7 | Martin Satriano | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 15 | 6.52 | |
25 | Julien Le Cardinal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 29 | 6.97 | |
2 | Bradley Locko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 1 | 1 | 37 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ