Vòng 5
06:30 ngày 15/05/2025
Montreal Impact
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Columbus Crew
Địa điểm: Saputo Stadium
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.96
O 2.5
0.82
U 2.5
1.02
1
2.62
X
3.40
2
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.21
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montreal Impact Montreal Impact
Columbus Crew Columbus Crew
0
 
Tổng cú sút
 
1
0
 
Sút ra ngoài
 
1
0
 
Sút Phạt
 
1
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
76
 
Số đường chuyền
 
136
82%
 
Chuyền chính xác
 
88%
1
 
Phạm lỗi
 
0
2
 
Đánh đầu
 
0
1
 
Đánh đầu thành công
 
0
5
 
Rê bóng thành công
 
1
0
 
Đánh chặn
 
3
2
 
Ném biên
 
5
2
 
Cản phá thành công
 
1
2
 
Thử thách
 
1
5
 
Long pass
 
2
5
 
Pha tấn công
 
27
1
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Samuel Piette
5
Brandan Craig
3
Tom Pearce
35
Owen Graham-Roache
39
Yuri Guboglo
1
Sebastian Breza
7
Kwadwo Opoku
17
Giacomo Vrioni
4
Fernando Antonio Alvarez Amador
Montreal Impact Montreal Impact 4-2-3-1
3-4-3 Columbus Crew Columbus Crew
40
Sirois
13
Petrasso
16
Waterman
2
Neal
27
Bugaj
22
Loturi
19
Saliba
21
Herbers
23
Clark
25
Sealy
9
Owusu
28
Schulte
31
Moreira
21
Cheberko
18
Amundsen
23
Farsi
7
Chambost
6
Nagbe
27
Arfsten
8
Gazdag
19
Russell-...
13
Jackson

Substitutes

11
Ibrahim Aliyu
14
Amar Sejdic
16
Taha Habroune
44
Tristan Brown
48
Cesar Ruvalcaba
20
Derrick Jones
1
Nicholas George Hagen Godoy
25
Sean Zawadzki
10
Diego Martin Rossi Marachlian
Đội hình dự bị
Montreal Impact Montreal Impact
Samuel Piette 6
Brandan Craig 5
Tom Pearce 3
Owen Graham-Roache 35
Yuri Guboglo 39
Sebastian Breza 1
Kwadwo Opoku 7
Giacomo Vrioni 17
Fernando Antonio Alvarez Amador 4
Montreal Impact Columbus Crew
11 Ibrahim Aliyu
14 Amar Sejdic
16 Taha Habroune
44 Tristan Brown
48 Cesar Ruvalcaba
20 Derrick Jones
1 Nicholas George Hagen Godoy
25 Sean Zawadzki
10 Diego Martin Rossi Marachlian

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng
1.67 Sút trúng cầu môn 1
41.67% Kiểm soát bóng 61.33%
4.33 Phạm lỗi 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.1
1.8 Phạt góc 2.1
0.7 Thẻ vàng 0.1
1.3 Sút trúng cầu môn 2.8
48.4% Kiểm soát bóng 61.7%
3.8 Phạm lỗi 2.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montreal Impact (17trận)
Chủ Khách
Columbus Crew (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
4
1
HT-H/FT-T
0
4
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
4
HT-B/FT-B
2
0
1
0

Montreal Impact Montreal Impact
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Samuel Piette Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 6.16
21 Fabian Herbers Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 24 6.67
3 Tom Pearce Hậu vệ cánh trái 1 0 0 10 9 90% 0 0 18 6.26
9 Prince Prince Owusu Forward 0 0 1 22 14 63.64% 1 1 41 6.97
16 Joel Waterman Trung vệ 0 0 0 72 69 95.83% 0 0 84 6.26
40 Jonathan Sirois Thủ môn 0 0 0 54 44 81.48% 0 0 56 5.2
2 Jalen Neal Trung vệ 0 0 0 53 52 98.11% 0 0 62 6.43
23 Caden Clark Tiền vệ công 0 0 0 16 11 68.75% 1 0 23 6.28
25 Dante Sealy Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 14 100% 0 0 32 6.1
5 Brandan Craig Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
19 Nathan Saliba Tiền vệ trụ 0 0 1 35 32 91.43% 0 0 43 6.81
22 Victor Loturi Tiền vệ trụ 1 1 0 33 28 84.85% 0 0 37 6.35
13 Luca Petrasso Hậu vệ cánh trái 2 1 0 24 21 87.5% 1 0 36 7.15
27 Dawid Bugaj Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 22 88% 0 1 36 6.68

Columbus Crew Columbus Crew
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Darlington Nagbe Tiền vệ trụ 0 0 2 36 36 100% 0 1 43 6.38
31 Steven Moreira Trung vệ 1 0 0 70 63 90% 0 0 83 6.23
18 Malte Amundsen Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 41 6.09
8 Daniel Gazdag Tiền vệ công 3 0 1 48 43 89.58% 0 0 57 6.48
21 Yevgen Cheberko Trung vệ 2 0 0 79 73 92.41% 0 0 89 6.37
7 Dylan Chambost Tiền vệ công 0 0 0 55 51 92.73% 1 0 65 6.37
13 Aziel Jackson Tiền vệ công 1 1 0 11 10 90.91% 0 0 28 6.21
11 Ibrahim Aliyu Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6
23 Mohamed Farsi Hậu vệ cánh phải 1 0 1 39 35 89.74% 3 0 57 6.53
28 Patrick Schulte Thủ môn 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 36 6.02
19 Jacen Russell-Rowe Forward 2 1 3 26 19 73.08% 0 1 38 7.35
27 Max Arfsten Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 21 80.77% 1 0 36 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ