Vòng 5
01:30 ngày 18/05/2025
Montreal Impact 1
Đã kết thúc 1 - 6 Xem Live (0 - 3)
Toronto FC
Địa điểm: Saputo Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.80
O 2.25
1.03
U 2.25
0.78
1
2.25
X
3.50
2
2.88
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 1
1.01
U 1
0.83

Diễn biến chính

Montreal Impact Montreal Impact
Phút
Toronto FC Toronto FC
9'
match yellow.png Kosi Thompson
14'
match goal 0 - 1 Tyrese Spicer
Kiến tạo: Ola Brynhildsen
Joel Waterman match red
21'
30'
match goal 0 - 2 Federico Bernardeschi
Kiến tạo: Deybi Flores
33'
match goal 0 - 3 Ola Brynhildsen
Kiến tạo: Maxime Dominguez
Fernando Antonio Alvarez Amador
Ra sân: Tom Pearce
match change
34'
Victor Loturi
Ra sân: Caden Clark
match change
34'
Fernando Antonio Alvarez Amador match yellow.png
45'
Yuri Guboglo
Ra sân: Nathan Saliba
match change
46'
46'
match change Zane Monlouis
Ra sân: Kevin Long
55'
match goal 0 - 4 Federico Bernardeschi
Kiến tạo: Lorenzo Insigne
Jalen Neal match yellow.png
57'
Brandan Craig
Ra sân: Jalen Neal
match change
58'
62'
match change Derrick Etienne
Ra sân: Ola Brynhildsen
62'
match change Theo Corbeanu
Ra sân: Tyrese Spicer
Giacomo Vrioni 1 - 4
Kiến tạo: Luca Petrasso
match goal
64'
66'
match goal 1 - 5 Theo Corbeanu
70'
match change Matthew Longstaff
Ra sân: Lorenzo Insigne
Prince Prince Owusu
Ra sân: Luca Petrasso
match change
76'
80'
match change Henry Wingo
Ra sân: Kosi Thompson
Dante Sealy match yellow.png
88'
90'
match goal 1 - 6 Theo Corbeanu
Kiến tạo: Federico Bernardeschi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montreal Impact Montreal Impact
Toronto FC Toronto FC
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
7
15
 
Sút Phạt
 
12
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
394
 
Số đường chuyền
 
540
86%
 
Chuyền chính xác
 
90%
12
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu
 
6
4
 
Đánh đầu thành công
 
3
2
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
15
2
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
5
24
 
Long pass
 
31
87
 
Pha tấn công
 
87
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Prince Prince Owusu
5
Brandan Craig
39
Yuri Guboglo
22
Victor Loturi
4
Fernando Antonio Alvarez Amador
40
Jonathan Sirois
28
Jules Anthony Vilsaint
35
Owen Graham-Roache
7
Kwadwo Opoku
Montreal Impact Montreal Impact 4-2-3-1
4-2-3-1 Toronto FC Toronto FC
1
Breza
13
Petrasso
2
Neal
16
Waterman
27
Bugaj
6
Piette
19
Saliba
3
Pearce
23
Clark
25
Sealy
17
Vrioni
1
Johnson
6
Thompson
17
Rosted
5
Long
76
Stefanov...
20
Flores
23
Domingue...
10
2
Bernarde...
24
Insigne
16
Spicer
9
Brynhild...

Substitutes

11
Derrick Etienne
2
Henry Wingo
8
Matthew Longstaff
12
Zane Monlouis
7
Theo Corbeanu
14
Alonso Coello
38
Charles Sharp
90
Luka Gavran
Đội hình dự bị
Montreal Impact Montreal Impact
Prince Prince Owusu 9
Brandan Craig 5
Yuri Guboglo 39
Victor Loturi 22
Fernando Antonio Alvarez Amador 4
Jonathan Sirois 40
Jules Anthony Vilsaint 28
Owen Graham-Roache 35
Kwadwo Opoku 7
Montreal Impact Toronto FC
11 Derrick Etienne
2 Henry Wingo
8 Matthew Longstaff
12 Zane Monlouis
7 Theo Corbeanu 2
14 Alonso Coello
38 Charles Sharp
90 Luka Gavran

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
1.67 Sút trúng cầu môn 5.67
41.67% Kiểm soát bóng 52.67%
4.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 0.8
1.8 Phạt góc 2.2
0.7 Thẻ vàng 1.4
1.3 Sút trúng cầu môn 3.4
48.4% Kiểm soát bóng 45.9%
3.8 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montreal Impact (17trận)
Chủ Khách
Toronto FC (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
2
HT-H/FT-T
0
4
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
1
1
4
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
2
0
3
2

Montreal Impact Montreal Impact
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Samuel Piette Tiền vệ trụ 1 0 1 42 39 92.86% 0 1 50 5.58
1 Sebastian Breza Thủ môn 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 33 5.01
17 Giacomo Vrioni Forward 2 1 1 12 10 83.33% 0 1 36 6.64
3 Tom Pearce Hậu vệ cánh trái 1 1 0 7 5 71.43% 3 1 18 5.88
9 Prince Prince Owusu Forward 0 0 0 4 3 75% 1 0 7 6.23
16 Joel Waterman Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 31 5.11
2 Jalen Neal Trung vệ 0 0 0 54 49 90.74% 0 1 64 6.15
23 Caden Clark Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 10 5.72
25 Dante Sealy Hậu vệ cánh trái 2 1 1 25 17 68% 3 0 47 6.28
5 Brandan Craig Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 23 5.96
19 Nathan Saliba Tiền vệ trụ 1 0 1 24 20 83.33% 3 0 32 6.21
4 Fernando Antonio Alvarez Amador Trung vệ 1 1 0 29 25 86.21% 0 0 37 6.17
22 Victor Loturi Tiền vệ trụ 2 1 0 22 18 81.82% 1 0 38 6.52
13 Luca Petrasso Hậu vệ cánh trái 0 0 1 44 37 84.09% 2 0 60 6.22
27 Dawid Bugaj Hậu vệ cánh phải 1 0 1 40 33 82.5% 1 0 58 5.57
39 Yuri Guboglo Defender 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 21 6.18

Toronto FC Toronto FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Lorenzo Insigne Tiền vệ công 3 0 1 52 46 88.46% 0 0 59 7.35
1 Sean Johnson Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 27 7.12
5 Kevin Long Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 25 7.04
10 Federico Bernardeschi Hậu vệ cánh phải 7 4 4 55 49 89.09% 4 0 78 10
20 Deybi Flores Tiền vệ trụ 0 0 1 71 65 91.55% 0 2 86 7.71
17 Sigurd Rosted Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 0 58 7.03
11 Derrick Etienne Forward 1 0 1 15 14 93.33% 0 0 21 6.17
23 Maxime Dominguez Tiền vệ trụ 0 0 1 60 58 96.67% 0 0 76 8.2
2 Henry Wingo Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 6.12
9 Ola Brynhildsen Tiền đạo cắm 1 1 1 12 8 66.67% 0 1 21 8.06
8 Matthew Longstaff Tiền vệ trụ 1 0 1 32 29 90.63% 0 0 37 6.37
7 Theo Corbeanu Tiền vệ phải 2 2 1 15 14 93.33% 1 0 20 7.75
6 Kosi Thompson Tiền vệ trụ 0 0 1 47 40 85.11% 0 0 62 6.66
76 Lazar Stefanovic Defender 0 0 1 53 47 88.68% 0 0 63 6.67
12 Zane Monlouis Trung vệ 0 0 0 17 17 100% 0 0 19 6.48
16 Tyrese Spicer Hậu vệ cánh trái 3 1 1 15 11 73.33% 2 0 36 8.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ