Vòng 35
20:00 ngày 04/05/2025
Monza
Đã kết thúc 0 - 4 Xem Live (0 - 2)
Atalanta
Địa điểm: Stadio Brianteo
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.88
-1.75
1.00
O 3
0.86
U 3
1.00
1
9.50
X
5.50
2
1.25
Hiệp 1
+0.75
0.92
-0.75
0.98
O 0.5
0.22
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Monza Monza
Phút
Atalanta Atalanta
12'
match goal 0 - 1 Charles De Ketelaere
Kiến tạo: Mateo Retegui
Arvid Brorsson
Ra sân: Luca Caldirola
match change
16'
23'
match goal 0 - 2 Charles De Ketelaere
Gaetano Castrovilli Goal Disallowed match var
44'
Stefan Lekovic
Ra sân: Pedro Pedro Pereira
match change
46'
Omari Nathan Forson
Ra sân: Gaetano Castrovilli
match change
46'
46'
match change Rafael Toloi
Ra sân: Odilon Kossounou
47'
match goal 0 - 3 Ademola Lookman
Kiến tạo: Mateo Retegui
Tiago Palacios match yellow.png
51'
64'
match change Mario Pasalic
Ra sân: Charles De Ketelaere
71'
match yellow.png Isak Hien
Samuele Vignato
Ra sân: Gianluca Caprari
match change
71'
76'
match change Juan Guillermo Cuadrado Bello
Ra sân: Berat Djimsiti
76'
match change Daniel Maldini
Ra sân: Mateo Retegui
Patrick Ciurria
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
match change
76'
80'
match change Marco Brescianini
Ra sân: Ademola Lookman
81'
match yellow.png Juan Guillermo Cuadrado Bello
88'
match goal 0 - 4 Marco Brescianini
Kiến tạo: Mario Pasalic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monza Monza
Atalanta Atalanta
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
477
 
Số đường chuyền
 
439
86%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
25
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
22
17
 
Cản phá thành công
 
8
10
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
18
 
Long pass
 
30
82
 
Pha tấn công
 
93
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

84
Patrick Ciurria
80
Samuele Vignato
3
Stefan Lekovic
2
Arvid Brorsson
20
Omari Nathan Forson
33
Dario DAmbrosio
37
Andrea Petagna
12
Stefano Sensi
55
Kevin Martins
56
Andrea Vailati
57
Leonardo Colombo
69
Andrea Mazza
8
Kacper Urbanski
Monza Monza 3-5-1-1
3-4-2-1 Atalanta Atalanta
21
Pizzigna...
22
Palacios
5
Caldirol...
13
Pereira
77
Kyriakop...
7
Akpa-Akp...
42
Bianco
11
Castrovi...
19
Birindel...
10
Caprari
47
Carvalho
29
Carnesec...
19
Djimsiti
4
Hien
3
Kossouno...
16
Bellanov...
15
Roon
13
Lourenco
77
Zappacos...
17
2
Ketelaer...
11
Lookman
32
Retegui

Substitutes

7
Juan Guillermo Cuadrado Bello
8
Mario Pasalic
2
Rafael Toloi
70
Daniel Maldini
44
Marco Brescianini
6
Ibrahim Sulemana
31
Francesco Rossi
22
Matteo Ruggeri
28
Rui Pedro dos Santos Patricio
24
Lazar Samardzic
Đội hình dự bị
Monza Monza
Patrick Ciurria 84
Samuele Vignato 80
Stefan Lekovic 3
Arvid Brorsson 2
Omari Nathan Forson 20
Dario DAmbrosio 33
Andrea Petagna 37
Stefano Sensi 12
Kevin Martins 55
Andrea Vailati 56
Leonardo Colombo 57
Andrea Mazza 69
Kacper Urbanski 8
Monza Atalanta
7 Juan Guillermo Cuadrado Bello
8 Mario Pasalic
2 Rafael Toloi
70 Daniel Maldini
44 Marco Brescianini
6 Ibrahim Sulemana
31 Francesco Rossi
22 Matteo Ruggeri
28 Rui Pedro dos Santos Patricio
24 Lazar Samardzic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
2.67 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
53.33% Kiểm soát bóng 50.33%
8.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.7
2.2 Bàn thua 0.8
3.6 Phạt góc 5.8
1.9 Thẻ vàng 1.7
3.4 Sút trúng cầu môn 3.8
49.9% Kiểm soát bóng 51.6%
11.9 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monza (40trận)
Chủ Khách
Atalanta (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
7
2
HT-H/FT-T
0
5
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
6
2
6
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
3
1
4
4
HT-B/FT-B
9
1
2
10

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Luca Caldirola Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 5.9
10 Gianluca Caprari Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 5.94
7 Jean-Daniel Akpa-Akpro Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.98
77 Giorgos Kyriakopoulos Tiền vệ trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.85
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 1 0 11 6.23
11 Gaetano Castrovilli Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 5.85
21 Semuel Pizzignacco Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 5.81
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.84
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 1 25% 0 3 4 6.17
42 Alessandro Bianco Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.91
22 Tiago Palacios Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 5.96

Atalanta Atalanta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.23
19 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 12 6.33
11 Ademola Lookman Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 6.22
77 Davide Zappacosta Tiền vệ phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.24
29 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.38
16 Raoul Bellanova Tiền vệ phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.31
32 Mateo Retegui Tiền đạo cắm 1 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.86
17 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 1 1 1 7 6 85.71% 0 0 10 7.28
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 15 6.28
3 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 0 15 15 100% 0 0 15 6.38
4 Isak Hien Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ