Vòng 37
01:45 ngày 19/05/2025
Monza
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (1 - 0)
Empoli
Địa điểm: Stadio Brianteo
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.83
-0.75
1.07
O 2.25
0.97
U 2.25
0.91
1
4.60
X
3.40
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
1.04
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Monza Monza
Phút
Empoli Empoli
Samuele Birindelli 1 - 0
Kiến tạo: Gianluca Caprari
match goal
30'
46'
match change Lorenzo Colombo
Ra sân: Liam Henderson
46'
match change Saba Goglichidze
Ra sân: Luca Marianucci
49'
match goal 1 - 1 Lorenzo Colombo
Kiến tạo: Jacopo Fazzini
51'
match goal 1 - 2 Mattia Viti
Kiến tạo: Liberato Cacace
Luca Caldirola
Ra sân: Tiago Palacios
match change
55'
Dany Mota Carvalho
Ra sân: Kevin Zeroli
match change
55'
59'
match phan luoi 1 - 3 Semuel Pizzignacco(OW)
Patrick Ciurria
Ra sân: Gianluca Caprari
match change
70'
70'
match change Faustino Anjorin
Ra sân: Sebastiano Esposito
Andrea Petagna
Ra sân: Balde Diao Keita
match change
71'
Stefano Sensi
Ra sân: Alessandro Bianco
match change
80'
83'
match change Tyronne Ebuehi
Ra sân: Jacopo Fazzini
87'
match yellow.png Ardian Ismajli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monza Monza
Empoli Empoli
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
8
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
653
 
Số đường chuyền
 
297
90%
 
Chuyền chính xác
 
77%
8
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
24
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
1
16
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
32
 
Long pass
 
14
105
 
Pha tấn công
 
92
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Stefano Sensi
84
Patrick Ciurria
5
Luca Caldirola
37
Andrea Petagna
47
Dany Mota Carvalho
11
Gaetano Castrovilli
30
Stefano Turati
80
Samuele Vignato
57
Leonardo Colombo
69
Andrea Mazza
55
Kevin Martins
8
Kacper Urbanski
3
Stefan Lekovic
52
Nicolo Postiglione
Monza Monza 3-5-2
3-4-2-1 Empoli Empoli
21
Pizzigna...
22
Palacios
2
Brorsson
44
Carboni
77
Kyriakop...
7
Akpa-Akp...
42
Bianco
18
Zeroli
19
Birindel...
17
Keita
10
Caprari
23
Vasquez
35
Marianuc...
34
Ismajli
21
Viti
11
Gyasi
6
Henderso...
5
Grassi
3
Pezzella
10
Fazzini
13
Cacace
99
Esposito

Substitutes

2
Saba Goglichidze
29
Lorenzo Colombo
24
Tyronne Ebuehi
8
Faustino Anjorin
7
Junior Sambia
98
Federico Brancolini
1
Marco Silvestri
22
Mattia De Sciglio
90
Ismael Konate
89
Thomas Campaniello
36
Jacopo Bacci
12
Jacopo Seghetti
17
Ola Solbakken
20
Viktor Kovalenko
31
Lorenzo Tosto
Đội hình dự bị
Monza Monza
Stefano Sensi 12
Patrick Ciurria 84
Luca Caldirola 5
Andrea Petagna 37
Dany Mota Carvalho 47
Gaetano Castrovilli 11
Stefano Turati 30
Samuele Vignato 80
Leonardo Colombo 57
Andrea Mazza 69
Kevin Martins 55
Kacper Urbanski 8
Stefan Lekovic 3
Nicolo Postiglione 52
Monza Empoli
2 Saba Goglichidze
29 Lorenzo Colombo
24 Tyronne Ebuehi
8 Faustino Anjorin
7 Junior Sambia
98 Federico Brancolini
1 Marco Silvestri
22 Mattia De Sciglio
90 Ismael Konate
89 Thomas Campaniello
36 Jacopo Bacci
12 Jacopo Seghetti
17 Ola Solbakken
20 Viktor Kovalenko
31 Lorenzo Tosto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
53.33% Kiểm soát bóng 38.33%
8.33 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
2.2 Bàn thua 1.6
3.6 Phạt góc 3
1.9 Thẻ vàng 2.1
3.4 Sút trúng cầu môn 3
49.9% Kiểm soát bóng 38.6%
11.9 Phạm lỗi 17.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monza (40trận)
Chủ Khách
Empoli (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
1
5
HT-H/FT-T
0
5
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
6
2
6
3
HT-B/FT-H
0
1
0
5
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
5
0
HT-B/FT-B
9
1
5
4

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Luca Caldirola Trung vệ 1 1 0 52 52 100% 0 0 57 6.73
10 Gianluca Caprari Tiền đạo thứ 2 2 0 3 30 24 80% 2 0 41 6.85
7 Jean-Daniel Akpa-Akpro Tiền vệ trụ 1 0 1 49 40 81.63% 0 0 60 5.99
37 Andrea Petagna Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.92
17 Balde Diao Keita Cánh trái 1 1 2 44 39 88.64% 1 1 54 6.65
84 Patrick Ciurria Tiền vệ phải 1 0 0 13 12 92.31% 0 0 15 6
77 Giorgos Kyriakopoulos Tiền vệ trái 1 0 0 49 43 87.76% 6 2 74 6.4
12 Stefano Sensi Tiền vệ trụ 1 0 1 27 25 92.59% 2 0 31 6.25
2 Arvid Brorsson Trung vệ 0 0 0 95 89 93.68% 0 2 105 6.26
21 Semuel Pizzignacco Thủ môn 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 42 5.86
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 1 1 0 34 25 73.53% 1 0 51 6.44
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo thứ 2 1 0 0 14 13 92.86% 0 0 22 5.86
44 Andrea Carboni Trung vệ 2 1 0 65 64 98.46% 1 3 84 6.61
42 Alessandro Bianco Tiền vệ trụ 0 0 0 63 57 90.48% 0 2 83 6.67
22 Tiago Palacios Trung vệ 0 0 0 75 69 92% 0 0 89 6.5
18 Kevin Zeroli Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 15 6.15

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Liam Henderson Tiền vệ trụ 1 0 1 11 9 81.82% 4 0 23 5.96
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 1 1 0 20 17 85% 2 1 39 6.45
24 Tyronne Ebuehi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 6 6.19
5 Alberto Grassi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 15 60% 1 2 27 6.39
3 Giuseppe Pezzella Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 14 73.68% 4 2 40 6.5
34 Ardian Ismajli Trung vệ 0 0 0 30 29 96.67% 0 1 45 6.92
13 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 2 0 2 17 12 70.59% 4 0 35 7.07
99 Sebastiano Esposito Tiền đạo thứ 2 1 0 3 16 10 62.5% 0 0 24 6.92
8 Faustino Anjorin Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.1
29 Lorenzo Colombo Tiền đạo cắm 2 1 0 11 7 63.64% 0 1 21 7.53
23 Devis Vasquez Thủ môn 0 0 0 40 25 62.5% 0 0 45 6.69
21 Mattia Viti Trung vệ 1 1 0 27 23 85.19% 0 0 43 7.51
10 Jacopo Fazzini Tiền vệ trụ 1 1 2 33 29 87.88% 0 1 44 7.34
35 Luca Marianucci Trung vệ 1 0 0 30 26 86.67% 1 0 37 6.04
2 Saba Goglichidze Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 17 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ