Vòng 27
18:30 ngày 02/03/2025
Monza
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Torino
Địa điểm: Stadio Brianteo
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 2
0.79
U 2
1.07
1
3.30
X
3.10
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 0.5
0.44
U 0.5
1.60

Diễn biến chính

Monza Monza
Phút
Torino Torino
Samuele Birindelli match yellow.png
28'
41'
match goal 0 - 1 Elif Elmas
Kiến tạo: Valentino Lazaro
Kacper Urbanski
Ra sân: Samuele Birindelli
match change
57'
Dany Mota Carvalho
Ra sân: Silvere Ganvoula Mboussy
match change
57'
66'
match goal 0 - 2 Cesare Casadei
68'
match change Antonio Sanabria
Ra sân: Che Adams
68'
match change Yann Karamoh
Ra sân: Valentino Lazaro
Patrick Ciurria
Ra sân: Dario DAmbrosio
match change
70'
Samuele Vignato
Ra sân: Kevin Zeroli
match change
70'
Gaetano Castrovilli
Ra sân: Balde Diao Keita
match change
76'
79'
match change Gvidas Gineitis
Ra sân: Cesare Casadei
80'
match yellow.png Yann Karamoh
Tiago Palacios match yellow.png
80'
89'
match change Karol Linetty
Ra sân: Elif Elmas
89'
match yellow.png Saul Basilio Coco-Bassey Oubina

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monza Monza
Torino Torino
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
478
 
Số đường chuyền
 
434
87%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
19
16
 
Đánh đầu thành công
 
7
5
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
20
7
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
40
85
 
Pha tấn công
 
102
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

84
Patrick Ciurria
11
Gaetano Castrovilli
80
Samuele Vignato
8
Kacper Urbanski
47
Dany Mota Carvalho
55
Kevin Martins
37
Andrea Petagna
21
Semuel Pizzignacco
32
Matteo Pessina
57
Leonardo Colombo
69
Andrea Mazza
3
Stefan Lekovic
2
Arvid Brorsson
20
Omari Nathan Forson
Monza Monza 3-5-2
4-2-3-1 Torino Torino
30
Turati
22
Palacios
4
Izzo
33
DAmbrosi...
77
Kyriakop...
18
Zeroli
42
Bianco
19
Birindel...
13
Pereira
35
Mboussy
17
Keita
32
Savic
4
Walukiew...
13
Maripan
23
Oubina
34
Biraghi
28
Ricci
22
Casadei
20
Lazaro
10
Vlasic
11
Elmas
18
Adams

Substitutes

7
Yann Karamoh
66
Gvidas Gineitis
9
Antonio Sanabria
77
Karol Linetty
24
Borna Sosa
21
Ali Dembele
1
Alberto Paleari
17
Antonio Donnarumma
5
Adam Masina
16
Marcus Holmgren Pedersen
8
Ivan Ilic
Đội hình dự bị
Monza Monza
Patrick Ciurria 84
Gaetano Castrovilli 11
Samuele Vignato 80
Kacper Urbanski 8
Dany Mota Carvalho 47
Kevin Martins 55
Andrea Petagna 37
Semuel Pizzignacco 21
Matteo Pessina 32
Leonardo Colombo 57
Andrea Mazza 69
Stefan Lekovic 3
Arvid Brorsson 2
Omari Nathan Forson 20
Monza Torino
7 Yann Karamoh
66 Gvidas Gineitis
9 Antonio Sanabria
77 Karol Linetty
24 Borna Sosa
21 Ali Dembele
1 Alberto Paleari
17 Antonio Donnarumma
5 Adam Masina
16 Marcus Holmgren Pedersen
8 Ivan Ilic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
2 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 48.33%
8.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.6
2.1 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 1.8
3.2 Sút trúng cầu môn 3.1
51.2% Kiểm soát bóng 48.2%
12.1 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monza (41trận)
Chủ Khách
Torino (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
4
5
HT-H/FT-T
0
6
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
6
2
5
3
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
2
HT-B/FT-B
9
1
6
2

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dario DAmbrosio Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 0 0 49 5.78
17 Balde Diao Keita Cánh trái 2 0 0 33 30 90.91% 2 1 50 6.35
84 Patrick Ciurria Tiền vệ phải 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.22
4 Armando Izzo Trung vệ 0 0 1 66 62 93.94% 1 3 78 6.57
77 Giorgos Kyriakopoulos Tiền vệ trái 1 1 1 25 23 92% 5 1 46 6.46
35 Silvere Ganvoula Mboussy Tiền đạo cắm 1 0 1 10 6 60% 0 4 21 6.08
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 2 34 31 91.18% 7 0 49 6.66
11 Gaetano Castrovilli Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.12
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 17 100% 1 0 26 5.79
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo thứ 2 1 0 0 13 8 61.54% 2 2 21 5.99
30 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 1 36 7.17
8 Kacper Urbanski Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 21 6.21
42 Alessandro Bianco Tiền vệ trụ 0 0 0 45 41 91.11% 2 0 57 5.88
80 Samuele Vignato Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.01
22 Tiago Palacios Trung vệ 0 0 0 60 51 85% 0 1 70 5.39
18 Kevin Zeroli Tiền vệ trụ 2 0 1 23 18 78.26% 0 2 33 6.36

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Cristiano Biraghi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 54 43 79.63% 8 0 79 6.88
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6
10 Nikola Vlasic Tiền vệ công 0 0 3 37 32 86.49% 2 1 50 7.16
18 Che Adams Tiền đạo cắm 2 1 0 11 8 72.73% 0 0 19 6.72
13 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 45 42 93.33% 0 0 58 6.83
7 Yann Karamoh Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.03
20 Valentino Lazaro Tiền vệ trái 1 0 1 33 25 75.76% 3 0 44 6.9
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 33 7.39
11 Elif Elmas Tiền vệ công 1 1 2 34 29 85.29% 0 0 44 7.72
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 2 1 1 55 44 80% 3 1 71 7.15
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 41 95.35% 0 0 54 7.11
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 0 0 0 27 26 96.3% 0 1 35 7.07
22 Cesare Casadei Tiền vệ trụ 6 4 0 31 29 93.55% 0 2 45 8.08
66 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ