Vòng 46
21:00 ngày 03/05/2025
Morecambe
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 2)
Harrogate Town
Địa điểm: Globe Arena
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
0.96
O 2.25
0.81
U 2.25
1.01
1
2.42
X
3.25
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.95
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Morecambe Morecambe
Phút
Harrogate Town Harrogate Town
Max Taylor 1 - 0
Kiến tạo: Adam Lewis
match goal
12'
19'
match goal 1 - 1 Bryant Bilongo
Kiến tạo: Tom Cursons
22'
match goal 1 - 2 Josh March
Yann Songo'o
Ra sân: Max Taylor
match change
58'
David Tutonda
Ra sân: Callum Cooke
match change
58'
Jordan Michael Slew
Ra sân: Ben Tollitt
match change
58'
Paul Lewis match yellow.png
59'
Andrew Dallas
Ra sân: Hallam Hope
match change
73'
78'
match change lucas Barnes
Ra sân: Josh Falkingham
Adam Fairclough
Ra sân: Adam Lewis
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Morecambe Morecambe
Harrogate Town Harrogate Town
9
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
9
8
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
8
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
428
 
Số đường chuyền
 
264
74%
 
Chuyền chính xác
 
59%
8
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
58
 
Đánh đầu
 
68
31
 
Đánh đầu thành công
 
32
1
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
48
 
Long pass
 
24
122
 
Pha tấn công
 
91
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Yann Songo'o
23
David Tutonda
11
Jordan Michael Slew
16
Andrew Dallas
29
Adam Fairclough
1
Harry Burgoyne
19
Marcus Dackers
Morecambe Morecambe 4-1-4-1
4-2-3-1 Harrogate Town Harrogate Town
12
Schofiel...
3
Lewis
6
Stott
5
Taylor
28
Jones
4
White
10
Angol
17
Lewis
20
Cooke
18
Tollitt
9
Hope
1
Oxley
2
Asare
15
OConnor
3
Foulds
20
Bilongo
4
Falkingh...
28
Morris
21
Taylor
24
March
11
Daly
25
Cursons

Substitutes

37
lucas Barnes
10
Matty Daly
31
James Belshaw
16
Oliver Sanderson
35
Marcus Etherington
Đội hình dự bị
Morecambe Morecambe
Yann Songo'o 24
David Tutonda 23
Jordan Michael Slew 11
Andrew Dallas 16
Adam Fairclough 29
Harry Burgoyne 1
Marcus Dackers 19
Morecambe Harrogate Town
37 lucas Barnes
10 Matty Daly
31 James Belshaw
16 Oliver Sanderson
35 Marcus Etherington

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 6.33
47.67% Kiểm soát bóng 37.33%
10.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 4.5
2.2 Thẻ vàng 1.4
3.4 Sút trúng cầu môn 4.7
46.4% Kiểm soát bóng 41.5%
11.8 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Morecambe (54trận)
Chủ Khách
Harrogate Town (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
7
7
HT-H/FT-T
6
9
5
7
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
4
0
HT-H/FT-H
1
0
1
6
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
4
4
HT-B/FT-B
9
4
6
1

Morecambe Morecambe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Jordan Michael Slew Cánh trái 2 0 1 10 8 80% 0 0 17 6.16
9 Hallam Hope Tiền đạo thứ 2 2 0 0 15 11 73.33% 2 2 24 5.87
10 Lee Angol Tiền đạo thứ 2 1 0 1 30 23 76.67% 0 2 50 6.38
24 Yann Songo'o Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 14 6.09
17 Paul Lewis Tiền đạo thứ 2 1 0 1 26 15 57.69% 3 3 35 6.16
23 David Tutonda Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 20 83.33% 1 1 33 6.36
18 Ben Tollitt Cánh phải 1 0 0 17 12 70.59% 4 1 29 5.98
20 Callum Cooke Tiền vệ công 0 0 0 15 13 86.67% 1 1 18 5.86
16 Andrew Dallas Tiền đạo thứ 2 1 0 0 5 4 80% 1 1 10 6.08
4 Thomas White Tiền vệ trụ 3 0 0 53 45 84.91% 0 0 69 6.55
12 Ryan Schofield 0 0 0 31 20 64.52% 0 0 43 6
6 Jamie Stott Trung vệ 1 1 0 48 40 83.33% 0 5 60 6.71
5 Max Taylor Trung vệ 3 1 1 36 20 55.56% 0 10 51 7.88
3 Adam Lewis Tiền vệ trái 0 0 5 35 25 71.43% 20 1 67 7.69
28 Callum Jones Tiền vệ trụ 2 0 0 61 44 72.13% 2 3 88 6.93
29 Adam Fairclough Tiền vệ trụ 0 0 0 8 4 50% 1 0 18 5.95

Harrogate Town Harrogate Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Josh Falkingham Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 9 69.23% 1 1 21 6.34
1 Mark Oxley Thủ môn 0 0 0 31 11 35.48% 0 2 40 6.53
15 Anthony OConnor Trung vệ 2 0 0 22 15 68.18% 0 3 47 7.66
28 Bryn Morris Tiền vệ trụ 3 1 1 39 28 71.79% 0 5 56 7.65
3 Matty Foulds Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 14 70% 0 3 33 6.62
11 James Daly Tiền vệ trái 2 0 2 26 14 53.85% 0 1 47 6.77
24 Josh March Tiền đạo thứ 2 3 1 1 20 9 45% 1 6 37 7.5
21 Ellis Taylor Tiền vệ phải 3 0 4 25 16 64% 11 2 50 7.51
20 Bryant Bilongo Hậu vệ cánh trái 1 1 0 23 11 47.83% 1 2 61 7.5
2 Zico Asare Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 0 2 34 6.64
25 Tom Cursons Forward 3 0 1 18 8 44.44% 0 3 28 6.85
37 lucas Barnes Defender 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 13 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ