Vòng 4
01:45 ngày 15/05/2025
Motherwell
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (0 - 0)
Kilmarnock 1
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.84
O 2.5
0.90
U 2.5
0.96
1
2.70
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.87
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Kilmarnock Kilmarnock
28'
match var Robbie Deas Card changed
29'
match red Robbie Deas
46'
match change Marley Watkins
Ra sân: Kyle Vassell
46'
match change Rory McKenzie
Ra sân: Bruce Anderson
Luke Armstrong
Ra sân: Harry Paton
match change
46'
60'
match change Liam Polworth
Ra sân: Rory McKenzie
Moses Ebiye
Ra sân: Tony Watt
match change
63'
71'
match change Calvin Ramsay
Ra sân: Danny Armstrong
Luke Armstrong 1 - 0
Kiến tạo: Stephen Odonnell
match goal
77'
Dominic Thompson
Ra sân: Tom Sparrow
match change
78'
80'
match yellow.png David Watson
Callum Slattery 2 - 0
Kiến tạo: Moses Ebiye
match goal
83'
Luke Armstrong 3 - 0
Kiến tạo: Lennon Miller
match goal
86'
Davor Zdravkovski
Ra sân: Lennon Miller
match change
88'
Will Dickson
Ra sân: Callum Slattery
match change
88'
89'
match change Cole Burke
Ra sân: Fraser Murray

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Kilmarnock Kilmarnock
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
17
 
Sút ra ngoài
 
10
7
 
Sút Phạt
 
11
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
579
 
Số đường chuyền
 
266
88%
 
Chuyền chính xác
 
71%
11
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
32
22
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
7
12
 
Ném biên
 
11
11
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
35
128
 
Pha tấn công
 
89
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Moses Ebiye
59
Luke Armstrong
56
Dominic Thompson
58
Will Dickson
6
Davor Zdravkovski
88
Ellery Balcombe
55
Tawanda Maswanhise
90
Jair Veiga Vieira Tavares
54
Kai Andrews
Motherwell Motherwell 3-4-3
4-4-2 Kilmarnock Kilmarnock
13
Oxboroug...
3
Seddon
2
Odonnell
15
Casey
23
Wilson
11
Halliday
38
Miller
7
Sparrow
12
Paton
52
Watt
8
Slattery
1
OHara
5
Mayo
6
Deas
17
Findlay
3
Ndaba
11
Armstron...
12
Watson
22
Donnelly
15
Murray
19
Anderson
9
Vassell

Substitutes

23
Marley Watkins
7
Rory McKenzie
31
Liam Polworth
21
Calvin Ramsay
37
Cole Burke
14
Gary Mackay-Steven
20
Robbie McCrorie
18
Innes Cameron
24
Bobby Wales
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Moses Ebiye 24
2 Luke Armstrong 59
Dominic Thompson 56
Will Dickson 58
Davor Zdravkovski 6
Ellery Balcombe 88
Tawanda Maswanhise 55
Jair Veiga Vieira Tavares 90
Kai Andrews 54
Motherwell Kilmarnock
23 Marley Watkins
7 Rory McKenzie
31 Liam Polworth
21 Calvin Ramsay
37 Cole Burke
14 Gary Mackay-Steven
20 Robbie McCrorie
18 Innes Cameron
24 Bobby Wales

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 4
61.67% Kiểm soát bóng 40%
9.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.8
3.3 Phạt góc 4.5
1.9 Thẻ vàng 1
3.4 Sút trúng cầu môn 4
50.9% Kiểm soát bóng 42.4%
9.6 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (46trận)
Chủ Khách
Kilmarnock (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
10
7
9
HT-H/FT-T
1
2
2
5
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
4
1
4
2
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
2
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
5
3
2
2

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 65 62 95.38% 1 1 78 7.5
52 Tony Watt Tiền đạo cắm 1 1 3 16 13 81.25% 2 0 29 6.91
2 Stephen Odonnell Hậu vệ cánh phải 1 0 3 93 90 96.77% 2 6 113 8.59
59 Luke Armstrong Tiền đạo thứ 2 5 2 0 6 5 83.33% 0 3 15 8.4
12 Harry Paton Tiền vệ trụ 1 1 1 22 18 81.82% 1 1 29 6.45
24 Moses Ebiye Tiền đạo cắm 1 1 1 6 6 100% 0 0 8 6.93
3 Steve Seddon Hậu vệ cánh trái 1 0 1 87 74 85.06% 7 5 107 7.42
6 Davor Zdravkovski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 6.07
13 Aston Oxborough Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 29 7.23
8 Callum Slattery Tiền vệ trụ 5 2 0 57 53 92.98% 2 0 84 7.81
56 Dominic Thompson Hậu vệ cánh phải 1 0 0 4 2 50% 1 0 7 6.18
15 Dan Casey Trung vệ 1 0 2 78 74 94.87% 4 2 96 7.54
7 Tom Sparrow Tiền vệ trụ 3 0 0 30 22 73.33% 2 4 44 6.45
23 Ewan Wilson Hậu vệ cánh trái 1 0 2 42 37 88.1% 6 0 65 7.33
38 Lennon Miller Tiền vệ trụ 2 1 2 43 33 76.74% 3 0 65 7.4
58 Will Dickson Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.04

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền đạo cắm 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 21 5.52
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 1 0 1 8 7 87.5% 0 0 11 5.84
7 Rory McKenzie Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.04
9 Kyle Vassell Tiền đạo cắm 1 0 1 10 5 50% 0 1 25 6.25
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 5 1 1 25 19 76% 0 1 48 7.1
17 Stuart Findlay Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 1 1 40 6.51
11 Danny Armstrong Cánh phải 3 1 2 17 12 70.59% 4 0 46 7.07
19 Bruce Anderson Tiền đạo cắm 1 1 1 7 5 71.43% 0 0 15 6.17
1 Kieran OHara Thủ môn 0 0 0 41 13 31.71% 0 0 47 5.98
15 Fraser Murray Tiền vệ trái 1 0 2 17 16 94.12% 8 0 40 6.35
6 Robbie Deas Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 0 17 5.61
3 Corrie Ndaba Hậu vệ cánh trái 1 0 1 25 21 84% 1 1 45 6.56
21 Calvin Ramsay Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.73
5 Lewis Mayo Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 2 49 6.61
12 David Watson Tiền vệ trụ 1 0 0 24 12 50% 3 3 45 6.39
37 Cole Burke Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ