Kết quả trận MSK Zilina vs KAA Gent, 01h00 ngày 04/08

Vòng Qualifi2
01:00 ngày 04/08/2023
MSK Zilina
Đã kết thúc 2 - 5 Xem Live (0 - 1)
KAA Gent
Địa điểm: Stadion pod Dubnom
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃

Cúp C3 Châu Âu

Diễn biến - Kết quả MSK Zilina vs KAA Gent

MSK Zilina MSK Zilina
Phút
KAA Gent KAA Gent
Adrian Kapralik match yellow.png
28'
30'
match goal 0 - 1 Andrew Hjulsager
Kiến tạo: Tarik Tissoudali
Matus Rusnak match yellow.png
56'
Jan Minarik match yellow.png
58'
62'
match goal 0 - 2 Hugo Cuypers
Kiến tạo: Alessio Castro Montes
Adrian Kapralik 1 - 2
Kiến tạo: Henry Addo
match goal
66'
70'
match goal 1 - 3 Tarik Tissoudali
Kiến tạo: Hugo Cuypers
72'
match goal 1 - 4 Pieter Gerkens
Kiến tạo: Malick Fofana
Kristian Bari 2 - 4
Kiến tạo: Adrian Kapralik
match goal
77'
89'
match goal 2 - 5 Hugo Cuypers
Kiến tạo: Sven Kums
Tomas Nemcik match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật MSK Zilina VS KAA Gent

MSK Zilina MSK Zilina
KAA Gent KAA Gent
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
11
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
12
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
4
7
 
Cứu thua
 
7
120
 
Pha tấn công
 
150
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
91

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:MSK Zilina vs KAA Gent

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 3.33
7 Phạt góc 5
6 Sút trúng cầu môn 3.67
59.33% Kiểm soát bóng 49%
13.33 Phạm lỗi 8.67
1.33 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.4
2.2 Bàn thua 3.2
6 Phạt góc 3.8
4.9 Sút trúng cầu môn 3.5
56.1% Kiểm soát bóng 44%
12 Phạm lỗi 10.5
1.6 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

MSK Zilina (37trận)
Chủ Khách
KAA Gent (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
10
5
HT-H/FT-T
5
0
3
6
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
6
2
8
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
5
HT-B/FT-B
3
6
7
3