Kết quả trận Mỹ vs Thụy Sĩ, 07h00 ngày 11/06

Vòng
07:00 ngày 11/06/2025
Mỹ
Đã kết thúc 0 - 4 Xem Live (0 - 4)
Thụy Sĩ
Địa điểm: Arrowhead Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.76
-0.25
1.06
O 2.5
0.85
U 2.5
0.95
1
2.70
X
3.20
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.80
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Giao hữu ĐTQG

Diễn biến - Kết quả Mỹ vs Thụy Sĩ

Mỹ Mỹ
Phút
Thụy Sĩ Thụy Sĩ
13'
match goal 0 - 1 Dan Ndoye
23'
match goal 0 - 2 Michel Aebischer
Kiến tạo: Johan Manzambi
33'
match goal 0 - 3 Breel Donald Embolo
36'
match goal 0 - 4 Johan Manzambi
Kiến tạo: Ardon Jashari
Quinn Sullivan match yellow.png
41'
46'
match change Stefan Gartenmann
Ra sân: Manuel Akanji
John Tolkin
Ra sân: Max Arfsten
match change
46'
Malik Tillman
Ra sân: Quinn Sullivan
match change
46'
Diego Luna
Ra sân: Paxten Aaronson
match change
46'
Patrick Agyemang
Ra sân: OBrian White
match change
46'
Tim Ream
Ra sân: Brenden Aaronson
match change
46'
46'
match change Miro Muheim
Ra sân: Ricardo Rodriguez
51'
match yellow.png Nico Elvedi
65'
match change Djibril Sow
Ra sân: Granit Xhaka
65'
match change Lucas Blondel
Ra sân: Isaac Schmidt
72'
match change Aurele Amenda
Ra sân: Nico Elvedi
72'
match change Zeki Amdouni
Ra sân: Michel Aebischer
Damion Downs
Ra sân: Sebastian Berhalter
match change
75'
84'
match change Remo Freuler
Ra sân: Ardon Jashari
Joao Lucas De Souza Cardoso match yellow.png
90'
Patrick Agyemang match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Aurele Amenda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Mỹ VS Thụy Sĩ

Mỹ Mỹ
Thụy Sĩ Thụy Sĩ
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
11
0
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
8
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
543
 
Số đường chuyền
 
561
89%
 
Chuyền chính xác
 
88%
8
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
7
8
 
Đánh chặn
 
11
15
 
Ném biên
 
15
11
 
Cản phá thành công
 
7
6
 
Thử thách
 
9
33
 
Long pass
 
48
102
 
Pha tấn công
 
77
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Patrick Agyemang
26
Chris Brady
14
Luca De La Torre
9
Damion Downs
16
Alexander Freeman
25
Matt Freese
10
Diego Luna
6
Jack McGlynn
13
Tim Ream
3
Chris Richards
12
Miles Robinson
17
Malik Tillman
2
John Tolkin
19
Haji Wright
Mỹ Mỹ 4-2-3-1
4-1-4-1 Thụy Sĩ Thụy Sĩ
1
Turner
27
Arfsten
22
McKenzie
5
Zimmerma...
20
Harriel
8
Berhalte...
15
Cardoso
11
Aaronson
21
Aaronson
7
Sullivan
23
White
1
Kobel
24
Schmidt
5
Akanji
4
Elvedi
13
Rodrigue...
10
Xhaka
9
Manzambi
18
Jashari
20
Aebische...
11
Ndoye
7
Embolo

Substitutes

23
Zeki Amdouni
25
Aurele Amenda
2
Lucas Blondel
8
Remo Freuler
19
Ulisses Garcia
26
Stefan Gartenmann
21
Marvin Keller
17
Miro Muheim
12
Yvon Mvogo
22
Fabian Rieder
16
Vincent Sierro
15
Djibril Sow
3
Silvan Widmer
14
Cedric Zesiger
Đội hình dự bị
Mỹ Mỹ
Patrick Agyemang 24
Chris Brady 26
Luca De La Torre 14
Damion Downs 9
Alexander Freeman 16
Matt Freese 25
Diego Luna 10
Jack McGlynn 6
Tim Ream 13
Chris Richards 3
Miles Robinson 12
Malik Tillman 17
John Tolkin 2
Haji Wright 19
Mỹ Thụy Sĩ
23 Zeki Amdouni
25 Aurele Amenda
2 Lucas Blondel
8 Remo Freuler
19 Ulisses Garcia
26 Stefan Gartenmann
21 Marvin Keller
17 Miro Muheim
12 Yvon Mvogo
22 Fabian Rieder
16 Vincent Sierro
15 Djibril Sow
3 Silvan Widmer
14 Cedric Zesiger

Dữ liệu đội bóng:Mỹ vs Thụy Sĩ

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.67
2.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
1.67 Sút trúng cầu môn 7
56% Kiểm soát bóng 52.33%
13 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.8
3.6 Phạt góc 6
1.4 Thẻ vàng 2.4
3.4 Sút trúng cầu môn 4.5
58.2% Kiểm soát bóng 58.3%
11.5 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mỹ (4trận)
Chủ Khách
Thụy Sĩ (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
2