Kết quả trận Na Uy vs Italia, 01h45 ngày 07/06

Vòng Group stage
01:45 ngày 07/06/2025
Na Uy
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (3 - 0)
Italia
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.83
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
2.90
X
3.30
2
2.38
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.85
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Vòng loại World Cup Châu Âu

Diễn biến - Kết quả Na Uy vs Italia

Na Uy Na Uy
Phút
Italia Italia
Alexander Sorloth 1 - 0
Kiến tạo: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
match goal
14'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa 2 - 0
Kiến tạo: Morten Thorsby
match goal
34'
Morten Thorsby match yellow.png
38'
Erling Haaland 3 - 0
Kiến tạo: Martin Odegaard
match goal
42'
Patrick Berg
Ra sân: Morten Thorsby
match change
46'
46'
match change Davide Frattesi
Ra sân: Nicolo Rovella
Patrick Berg match yellow.png
55'
Leo Skiri Ostigard
Ra sân: Torbjorn Heggem
match change
71'
71'
match change Riccardo Orsolini
Ra sân: Davide Zappacosta
72'
match change Lorenzo Lucca
Ra sân: Mateo Retegui
Oscar Bobb
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
match change
75'
Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: David Moller Wolfe
match change
75'
Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Alexander Sorloth
match change
83'
83'
match change Federico Dimarco
Ra sân: Iyenoma Destiny Udogie
83'
match change Samuele Ricci
Ra sân: Giacomo Raspadori

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Na Uy VS Italia

Na Uy Na Uy
Italia Italia
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
11
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
355
 
Số đường chuyền
 
585
86%
 
Chuyền chính xác
 
90%
11
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
7
7
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
34
 
Long pass
 
20
75
 
Pha tấn công
 
96
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Patrick Berg
11
Jorgen Strand Larsen
16
Marcus Holmgren Pedersen
4
Leo Skiri Ostigard
22
Oscar Bobb
15
Jostein Gundersen
12
Mathias Dyngeland
19
Aron Donnum
13
Egil Selvik
23
Lasse Berg Johnsen
18
Thelo Aasgaard
21
Andreas Schjelderup
Na Uy Na Uy 4-3-3
3-5-1-1 Italia Italia
1
Nyland
5
Wolfe
17
Heggem
3
Ajer
14
Ryerson
2
Thorsby
8
Berge
10
Odegaard
20
Nusa
9
Haaland
7
Sorloth
1
Donnarum...
22
Lorenzo
14
Coppola
21
Bastoni
2
Zappacos...
18
Barella
4
Rovella
8
Tonali
13
Udogie
10
Raspador...
9
Retegui

Substitutes

3
Federico Dimarco
7
Riccardo Orsolini
16
Davide Frattesi
6
Samuele Ricci
17
Lorenzo Lucca
15
Daniele Rugani
12
Alex Meret
19
Luca Ranieri
23
Marco Carnesecchi
20
Andrea Cambiaso
11
Cesare Casadei
5
Federico Gatti
Đội hình dự bị
Na Uy Na Uy
Patrick Berg 6
Jorgen Strand Larsen 11
Marcus Holmgren Pedersen 16
Leo Skiri Ostigard 4
Oscar Bobb 22
Jostein Gundersen 15
Mathias Dyngeland 12
Aron Donnum 19
Egil Selvik 13
Lasse Berg Johnsen 23
Thelo Aasgaard 18
Andreas Schjelderup 21
Na Uy Italia
3 Federico Dimarco
7 Riccardo Orsolini
16 Davide Frattesi
6 Samuele Ricci
17 Lorenzo Lucca
15 Daniele Rugani
12 Alex Meret
19 Luca Ranieri
23 Marco Carnesecchi
20 Andrea Cambiaso
11 Cesare Casadei
5 Federico Gatti

Dữ liệu đội bóng:Na Uy vs Italia

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2
8.33 Sút trúng cầu môn 3.33
54.33% Kiểm soát bóng 49.33%
9.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.8
6.1 Phạt góc 4
1.2 Thẻ vàng 1.7
6.5 Sút trúng cầu môn 4.3
54.1% Kiểm soát bóng 51.4%
8.7 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Na Uy (3trận)
Chủ Khách
Italia (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0

Na Uy Na Uy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Orjan Haskjold Nyland Thủ môn 0 0 0 34 21 61.76% 0 0 41 6.99
12 Mathias Dyngeland Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 0 0 2 4 3 75% 0 0 8 6.63
10 Martin Odegaard Tiền vệ công 0 0 3 49 47 95.92% 6 0 72 8.1
3 Kristoffer Ajer Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 40 6.9
7 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 2 2 0 24 18 75% 0 3 36 7.95
8 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 48 45 93.75% 0 0 58 7.4
6 Patrick Berg Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 16 6.14
14 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 23 82.14% 2 1 44 6.54
15 Jostein Gundersen Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Egil Selvik Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 1 1 1 17 11 64.71% 0 3 23 7.89
19 Aron Donnum Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.14
4 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.35
17 Torbjorn Heggem Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 38 6.7
16 Marcus Holmgren Pedersen Tiền vệ phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 5.96
23 Lasse Berg Johnsen Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 30 90.91% 0 0 50 6.97
18 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Andreas Schjelderup Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Cánh trái 4 1 1 24 22 91.67% 2 0 43 8.96
22 Oscar Bobb Midfielder 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.06

Italia Italia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 0 0 0 77 72 93.51% 2 0 91 6.22
12 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 9 100% 1 0 11 6
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 18 5.6
15 Daniele Rugani 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Davide Zappacosta Tiền vệ phải 0 0 0 39 37 94.87% 5 0 53 5.82
7 Riccardo Orsolini 1 0 1 8 6 75% 2 0 19 6.86
16 Davide Frattesi Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 20 6.17
21 Alessandro Bastoni Trung vệ 0 0 0 81 70 86.42% 2 0 93 5.92
23 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 82 77 93.9% 2 0 94 5.71
9 Mateo Retegui Tiền đạo cắm 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 19 6.34
8 Sandro Tonali Tiền vệ trụ 0 0 2 36 29 80.56% 3 0 48 6.06
19 Luca Ranieri Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Giacomo Raspadori Tiền đạo thứ 2 2 0 0 31 25 80.65% 0 0 37 5.66
4 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 41 95.35% 0 0 51 6.05
6 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 16 94.12% 0 0 18 6.22
13 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 1 0 0 28 23 82.14% 1 0 54 6.05
20 Andrea Cambiaso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Cesare Casadei Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 1 1 0 4 2 50% 0 1 7 6.36
5 Federico Gatti Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Diego Coppola Defender 0 0 0 88 86 97.73% 0 3 104 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ