Vòng 25
02:00 ngày 08/03/2025
NAC Breda 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Sparta Rotterdam
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.90
O 2.5
0.72
U 2.5
1.01
1
1.77
X
3.40
2
4.40
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.92
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

NAC Breda NAC Breda
Phút
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
12'
match goal 0 - 1 Carel Eiting
Kiến tạo: Tobias Lauritsen
46'
match change Mohamed Nassoh
Ra sân: Shunsuke Mito
Dominik Janosek
Ra sân: Kamal Sowah
match change
62'
Elias Mar Omarsson
Ra sân: Sydney van Hooijdonk
match change
62'
Kacper Kostorz
Ra sân: Sana Fernandes
match change
62'
Leo Sauer 1 - 1
Kiến tạo: Dominik Janosek
match goal
63'
67'
match yellow.png Tobias Lauritsen
Leo Greiml Card changed match var
72'
Leo Greiml match red
73'
Terence Kongolo
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
match change
74'
80'
match yellow.png Mohamed Nassoh
88'
match change Pelle Clement
Ra sân: Carel Eiting
90'
match change Nokkvi Thorisson
Ra sân: Patrick Van Aanholt

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NAC Breda NAC Breda
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
7
5
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
508
 
Số đường chuyền
 
402
85%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
52
11
 
Đánh đầu thành công
 
31
4
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
38
115
 
Pha tấn công
 
98
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Dominik Janosek
10
Elias Mar Omarsson
23
Terence Kongolo
9
Kacper Kostorz
31
Kostas Lambrou
15
Enes Mahmutovic
1
Roy Kortsmit
6
Casper Staring
17
Roy Kuijpers
18
Daan Van Reeuwijk
20
Fredrik Oldrup Jensen
14
Adam Kaied
NAC Breda NAC Breda 4-4-2
4-2-3-1 Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
99
Bielica
4
Kemper
5
Bergh
12
Greiml
44
Busi
55
Sowah
8
Leemans
16
Balard
77
Sauer
19
Fernande...
29
Hooijdon...
1
Olij
2
Bakari
3
Young
4
Eerdhuij...
5
Aanholt
8
Eiting
6
Zechiel
7
Bergen
10
Hlynsson
11
Mito
9
Lauritse...

Substitutes

17
Mohamed Nassoh
16
Pelle Clement
19
Nokkvi Thorisson
14
Rick Meissen
15
Mike Kleijn
12
Boyd Reith
22
Jonathan Alexander De Guzman
20
Youri Schoonerwaldt
13
Teo Quintero
30
Kaylen Reitmaier
21
Quincy Hoeve
18
Joel Ideho
Đội hình dự bị
NAC Breda NAC Breda
Dominik Janosek 39
Elias Mar Omarsson 10
Terence Kongolo 23
Kacper Kostorz 9
Kostas Lambrou 31
Enes Mahmutovic 15
Roy Kortsmit 1
Casper Staring 6
Roy Kuijpers 17
Daan Van Reeuwijk 18
Fredrik Oldrup Jensen 20
Adam Kaied 14
NAC Breda Sparta Rotterdam
17 Mohamed Nassoh
16 Pelle Clement
19 Nokkvi Thorisson
14 Rick Meissen
15 Mike Kleijn
12 Boyd Reith
22 Jonathan Alexander De Guzman
20 Youri Schoonerwaldt
13 Teo Quintero
30 Kaylen Reitmaier
21 Quincy Hoeve
18 Joel Ideho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 0.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5
57.67% Kiểm soát bóng 44.67%
9 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 0.9
4 Phạt góc 2.7
1.9 Thẻ vàng 0.6
3.4 Sút trúng cầu môn 4.6
50% Kiểm soát bóng 45.5%
10.4 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NAC Breda (35trận)
Chủ Khách
Sparta Rotterdam (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
9
3
5
HT-H/FT-T
3
3
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
4
6
HT-B/FT-H
2
1
2
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
2
1
5
2

NAC Breda NAC Breda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Terence Kongolo Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.17
10 Elias Mar Omarsson Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 0 8 6.11
8 Clint Franciscus Henricus Leemans Tiền vệ trụ 1 1 3 41 34 82.93% 6 1 49 6.85
5 Jan van den Bergh Trung vệ 2 0 2 70 62 88.57% 5 4 96 6.96
39 Dominik Janosek Tiền vệ công 0 0 1 14 9 64.29% 3 0 17 6.28
29 Sydney van Hooijdonk Tiền đạo cắm 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 6.21
4 Boy Kemper Hậu vệ cánh trái 0 0 0 55 45 81.82% 4 0 76 6.9
99 Daniel Bielica Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 36 7
44 Maxime Busi Hậu vệ cánh phải 1 0 1 48 39 81.25% 3 0 65 6.69
55 Kamal Sowah Cánh phải 0 0 0 45 41 91.11% 0 0 50 5.95
9 Kacper Kostorz Tiền đạo cắm 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 17 6.29
12 Leo Greiml Trung vệ 0 0 2 68 62 91.18% 1 4 79 6.02
16 Maximilien Balard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 36 85.71% 0 0 54 6.66
77 Leo Sauer Cánh trái 5 2 0 42 37 88.1% 4 0 63 7.53
19 Sana Fernandes Cánh trái 1 0 1 28 23 82.14% 2 0 45 6.52

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 1 0 0 51 45 88.24% 2 0 62 6.43
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 1 34 26 76.47% 0 2 46 6.72
16 Pelle Clement Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 3 0 8 6.08
7 Mitchell Van Bergen Cánh phải 3 0 0 19 15 78.95% 7 0 38 6.48
8 Carel Eiting Tiền vệ trụ 5 2 3 27 20 74.07% 3 1 43 8.12
2 Said Bakari Hậu vệ cánh phải 2 0 0 39 31 79.49% 1 1 64 6.67
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 2 0 3 26 18 69.23% 1 13 39 8.29
19 Nokkvi Thorisson Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.17
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 0 0 0 52 50 96.15% 1 6 74 7.33
10 Kristian Hlynsson Tiền vệ công 0 0 1 27 21 77.78% 1 1 40 6.86
11 Shunsuke Mito Cánh phải 1 1 0 8 8 100% 0 1 16 6.73
17 Mohamed Nassoh Tiền vệ công 2 1 1 23 22 95.65% 5 0 40 6.41
6 Gjivai Zechiel Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 50 40 80% 1 2 74 7.6
3 Marvin Young Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 3 53 6.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ