Vòng 34
19:30 ngày 18/05/2025
NAC Breda
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Willem II
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.75
0.99
U 2.75
0.87
1
1.94
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.87
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

NAC Breda NAC Breda
Phút
Willem II Willem II
Elias Mar Omarsson 1 - 0 match goal
24'
Leo Greiml match yellow.png
42'
45'
match goal 1 - 1 Raffael Behounek
46'
match change Jens Mathijsen
Ra sân: Tommy St Jago
Sana Fernandes
Ra sân: Dominik Janosek
match change
64'
73'
match change Per van Loon
Ra sân: Emilio Kehrer
73'
match change Jesse Bosch
Ra sân: Amine Lachkar
73'
match change Dennis Kaygin
Ra sân: Ringo Meerveld
Sydney van Hooijdonk
Ra sân: Elias Mar Omarsson
match change
75'
Fredrik Oldrup Jensen
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
match change
75'
Sana Fernandes match yellow.png
82'
85'
match change Miodrag Pivas
Ra sân: Boris Lambert
Raul Paula
Ra sân: Leo Sauer
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NAC Breda NAC Breda
Willem II Willem II
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
8
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
518
 
Số đường chuyền
 
411
87%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
34
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
5
24
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
24
24
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
7
23
 
Long pass
 
23
125
 
Pha tấn công
 
88
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Sydney van Hooijdonk
20
Fredrik Oldrup Jensen
19
Sana Fernandes
11
Raul Paula
44
Maxime Busi
31
Kostas Lambrou
15
Enes Mahmutovic
23
Terence Kongolo
6
Casper Staring
17
Roy Kuijpers
9
Kacper Kostorz
28
Lars Mol
NAC Breda NAC Breda 4-3-3
4-3-3 Willem II Willem II
99
Bielica
4
Kemper
5
Bergh
12
Greiml
25
Valerius
8
Leemans
16
Balard
55
Sowah
39
Janosek
10
Omarsson
77
Sauer
1
Didillon
33
Jago
30
Behounek
4
Schouten
22
Nizet
34
Lachkar
16
Meerveld
6
Lambert
7
Doodeman
9
Vaesen
11
Kehrer

Substitutes

77
Dennis Kaygin
8
Jesse Bosch
48
Jens Mathijsen
15
Miodrag Pivas
50
Per van Loon
19
Youssuf Sylla
18
Jeremy Bokilai
17
Patrick Joosten
24
Connor Van Den Berg
41
Maarten Schut
51
Uriel van Aalst
21
Amar Abdirahman Ahmed
Đội hình dự bị
NAC Breda NAC Breda
Sydney van Hooijdonk 29
Fredrik Oldrup Jensen 20
Sana Fernandes 19
Raul Paula 11
Maxime Busi 44
Kostas Lambrou 31
Enes Mahmutovic 15
Terence Kongolo 23
Casper Staring 6
Roy Kuijpers 17
Kacper Kostorz 9
Lars Mol 28
NAC Breda Willem II
77 Dennis Kaygin
8 Jesse Bosch
48 Jens Mathijsen
15 Miodrag Pivas
50 Per van Loon
19 Youssuf Sylla
18 Jeremy Bokilai
17 Patrick Joosten
24 Connor Van Den Berg
41 Maarten Schut
51 Uriel van Aalst
21 Amar Abdirahman Ahmed

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 5
57.67% Kiểm soát bóng 46%
9 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.7
1.6 Bàn thua 1.7
4 Phạt góc 4.5
1.9 Thẻ vàng 1.5
3.4 Sút trúng cầu môn 3.5
50% Kiểm soát bóng 45.6%
10.4 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NAC Breda (35trận)
Chủ Khách
Willem II (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
9
3
7
HT-H/FT-T
3
3
0
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
2
1
2
1
HT-T/FT-B
2
0
2
0
HT-H/FT-B
1
1
4
1
HT-B/FT-B
2
1
5
2

NAC Breda NAC Breda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Elias Mar Omarsson Tiền đạo cắm 3 2 1 5 3 60% 0 1 9 7.39
8 Clint Franciscus Henricus Leemans Tiền vệ trụ 1 1 0 35 33 94.29% 3 0 45 6.53
5 Jan van den Bergh Trung vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 4 57 7.03
39 Dominik Janosek Tiền vệ công 2 1 1 39 36 92.31% 1 0 48 6.58
4 Boy Kemper Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 18 90% 2 0 27 6.63
99 Daniel Bielica Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 21 6.77
55 Kamal Sowah Cánh phải 0 0 2 18 17 94.44% 0 0 20 6.61
12 Leo Greiml Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 32 6.52
16 Maximilien Balard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 17 100% 0 0 20 6.55
77 Leo Sauer Cánh trái 2 2 2 15 11 73.33% 2 1 25 6.99
25 Cherrion Valerius Trung vệ 1 0 0 17 17 100% 2 0 31 6.73

Willem II Willem II
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Erik Schouten Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 21 6.11
1 Thomas Didillon Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 18 6.36
7 Nick Doodeman Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 2 0 13 5.97
30 Raffael Behounek Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 1 27 5.96
9 Kyan Vaesen Tiền đạo cắm 0 0 1 15 10 66.67% 0 3 20 6.11
33 Tommy St Jago Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 26 5.91
16 Ringo Meerveld Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 0 0 16 5.99
6 Boris Lambert Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 8 66.67% 0 1 12 6.02
11 Emilio Kehrer Tiền đạo cắm 2 1 0 6 5 83.33% 0 0 17 6.26
22 Rob Nizet Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 27 6.25
34 Amine Lachkar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 0 2 29 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ