

0.91
0.97
0.93
0.93
1.85
3.40
3.60
1.06
0.84
0.35
2.00
Diễn biến chính






Kiến tạo: Joao Tome
Ra sân: Chiheb Labidi

Ra sân: El Hadji Soumare


Ra sân: Demir Ege Tiknaz
Ra sân: Fuki Yamada

Ra sân: Daniel Penha

Kiến tạo: Joao Miguel Coimbra Aurelio



Ra sân: Kiko Bondoso

Ra sân: Theofanis Bakoulas
Ra sân: Diederrick Joel Tagueu Tadjo





Ra sân: Joan Pedro

Ra sân: Martim Neto
Kiến tạo: Ruben Macedo



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nacional da Madeira
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Joao Miguel Coimbra Aurelio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 24 | 17 | 70.83% | 6 | 0 | 50 | 7.19 | |
18 | Andre Sousa | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 25 | 7.28 | |
7 | Ruben Macedo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 5 | 0 | 21 | 7.21 | |
95 | Diederrick Joel Tagueu Tadjo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.13 | |
37 | Lucas Oliveira de Franca | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 29 | 6.5 | |
34 | Leonardo Rodrigues dos Santos | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 1 | 1 | 69 | 7.33 | |
17 | Daniel Penha | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 1 | 20 | 6.22 | |
98 | Paulo Henrique Pereira Da Silva | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 29 | 7.13 | |
70 | Arvin Appiah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 1 | 66 | 6.13 | |
71 | Fuki Yamada | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 17 | 5.97 | |
10 | Luis Esteves | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 27 | 6.61 | |
38 | Jose Vitor Lima Cardoso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 4 | 76 | 7.24 | |
88 | Matheus Dias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 28 | 6.51 | |
23 | Isaac Aguiar Tomich | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.17 | |
15 | Chiheb Labidi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 36 | 6.1 | |
27 | El Hadji Soumare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 2 | 34 | 6.2 |
Rio Ave
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Joao Pedro Barradas Novais | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 1 | 28 | 6.25 | |
21 | Joao Graca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.8 | |
2 | Jonathan Panzo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 1 | 35 | 6.43 | |
1 | Cezary Miszta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 14 | 45.16% | 0 | 0 | 47 | 5.7 | |
9 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 34 | 6.29 | |
19 | Kiko Bondoso | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 2 | 0 | 22 | 6.62 | |
76 | Martim Neto | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 0 | 37 | 6.49 | |
80 | Ole Pohlmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 12 | 6.07 | |
34 | Demir Ege Tiknaz | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 7.89 | |
22 | Joan Pedro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 1 | 2 | 58 | 6.72 | |
7 | Andre Luiz Inacio da Silva | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 35 | 6.29 | |
20 | Joao Tome | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 36 | 26 | 72.22% | 1 | 0 | 65 | 7.18 | |
93 | Jorge Karse | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.99 | ||
23 | Francisco Petrasso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
82 | Konstantinos Kostoulas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 44 | 5.63 | |
29 | Theofanis Bakoulas | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 25 | 7.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ