Vòng 10
22:00 ngày 20/05/2025
Naftan Novopolock
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (1 - 3)
Neman Grodno
Địa điểm: Atlant Stadium
Thời tiết: Giông bão, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.00
-1.25
0.82
O 2.5
0.88
U 2.5
0.88
1
8.00
X
4.00
2
1.36
Hiệp 1
+0.5
0.99
-0.5
0.83
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Naftan Novopolock Naftan Novopolock
Phút
Neman Grodno Neman Grodno
2'
match goal 0 - 1 Konstantin Kuchinskiy
22'
match goal 0 - 2 Yurii Pantia
Artem Denisenko
Ra sân: Aleksey Kharitonovich
match change
28'
Camara Yamoussa match yellow.png
31'
32'
match goal 0 - 3 Leonard Gweth
Kiến tạo: Sergey Pushnyakov
Ignat Pranovich 1 - 3
Kiến tạo: Artem Zhvirblya
match goal
39'
Kingu Yallet
Ra sân: Artem Shchadin
match change
46'
46'
match change Artur Nazarenko
Ra sân: Mikhail Kozlov
46'
match change Amantur Shamurzaev
Ra sân: Ivan Sadovnichiy
46'
match change Maksim Kravtsov
Ra sân: Sergey Pushnyakov
Ivan Grudko
Ra sân: Ignat Pranovich
match change
57'
Yevhen Protasov
Ra sân: Nugzar Spanderashvili
match change
58'
60'
match change Isaac Ngoma
Ra sân: Anton Suchkov
67'
match change Pavel Sawicki
Ra sân: Leonard Gweth
Kirill Yermakovich
Ra sân: Camara Yamoussa
match change
72'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Naftan Novopolock Naftan Novopolock
Neman Grodno Neman Grodno
2
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
18
 
Sút Phạt
 
20
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
11
 
Phạm lỗi
 
15
8
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
2
73
 
Pha tấn công
 
96
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Artem Denisenko
8
Kirill Yermakovich
99
Ivan Grudko
19
Vladislav Kabyshev
23
Kingu Yallet
9
Artem Kuratnik
10
Yevhen Protasov
21
Ignati Sidor
Naftan Novopolock Naftan Novopolock 4-2-3-1
4-4-1-1 Neman Grodno Neman Grodno
13
Khariton...
12
Zhvirbly...
5
Lebedev
3
Kostomar...
52
Kress
66
Yamoussa
7
Kolyadko
92
Shchadin
31
Roziev
11
Pranovic...
20
Spandera...
1
Malievsk...
19
Kuchinsk...
20
Sadovnic...
5
Parkhome...
8
Pantia
71
Suchkov
9
Pushnyak...
47
Kozlov
15
Evdokimo...
24
Yakimov
10
Gweth

Substitutes

12
Maksim Belov
18
Maksim Kravtsov
46
Aleksey Legchilin
6
Artur Nazarenko
33
Isaac Ngoma
32
Yury Pavlyukovets
22
Nikita Robak
88
Pavel Sawicki
27
Amantur Shamurzaev
Đội hình dự bị
Naftan Novopolock Naftan Novopolock
Artem Denisenko 1
Kirill Yermakovich 8
Ivan Grudko 99
Vladislav Kabyshev 19
Kingu Yallet 23
Artem Kuratnik 9
Yevhen Protasov 10
Ignati Sidor 21
Naftan Novopolock Neman Grodno
12 Maksim Belov
18 Maksim Kravtsov
46 Aleksey Legchilin
6 Artur Nazarenko
33 Isaac Ngoma
32 Yury Pavlyukovets
22 Nikita Robak
88 Pavel Sawicki
27 Amantur Shamurzaev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 8
1.67 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 3.67
43.67% Kiểm soát bóng 54%
12.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 0.6
4.6 Phạt góc 6.1
2 Thẻ vàng 1.2
2.5 Sút trúng cầu môn 4.6
41.1% Kiểm soát bóng 53.2%
10.7 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Naftan Novopolock (18trận)
Chủ Khách
Neman Grodno (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
2
0
2
3