Vòng 15
13:00 ngày 06/05/2025
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 2
0.88
U 2
0.79
1
2.40
X
3.00
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.29
O 0.5
0.50
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
12'
match yellow.png Hiroto Iwabuchi
Yuya Yamagishi
Ra sân: Kensuke Nagai
match change
46'
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Shuhei Tokumoto
match change
46'
46'
match change Ryunosuke Sato
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
61'
match change Ryo Takeuchi
Ra sân: Ryo TABEI
Tsukasa Morishima
Ra sân: Ryuji Izumi
match change
66'
Yuya Asano
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
match change
66'
72'
match change Noah Kenshin Browne
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
72'
match change Takaya Kimura
Ra sân: Ataru Esaka
75'
match var Takaya Kimura Goal Disallowed
82'
match yellow.png Ryunosuke Sato
83'
match change Gleyson Garcia de Oliveira
Ra sân: Hijiri Kato
Yuki Nogami
Ra sân: Takuya Uchida
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
6
16
 
Sút Phạt
 
8
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
474
 
Số đường chuyền
 
299
76%
 
Chuyền chính xác
 
68%
8
 
Phạm lỗi
 
16
8
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
4
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
18
10
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
13
34
 
Long pass
 
15
96
 
Pha tấn công
 
91
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Katsuhiro Nakayama
11
Yuya Yamagishi
9
Yuya Asano
14
Tsukasa Morishima
2
Yuki Nogami
16
Yohei Takeda
6
Akinari Kawazura
33
Taichi Kikuchi
26
Gen Kato
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-1-2
3-4-2-1 Fagiano Okayama Fagiano Okayama
35
Pisano
3
Sato
20
Mikuni
70
Hara
55
Tokumoto
8
Shiihash...
15
Inagaki
17
Uchida
7
Izumi
10
Castro
18
Nagai
49
Broderse...
4
Abe
2
Tatsuta
15
Kudo
28
Masaya
24
Fujita
14
TABEI
50
Kato
8
Esaka
19
Iwabuchi
99
Meireles

Substitutes

39
Ryunosuke Sato
7
Ryo Takeuchi
27
Takaya Kimura
45
Noah Kenshin Browne
9
Gleyson Garcia de Oliveira
13
Junki Kanayama
5
Yasutaka Yanagi
88
Takahiro Yanagi
22
Kazunari Ichimi
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Katsuhiro Nakayama 27
Yuya Yamagishi 11
Yuya Asano 9
Tsukasa Morishima 14
Yuki Nogami 2
Yohei Takeda 16
Akinari Kawazura 6
Taichi Kikuchi 33
Gen Kato 26
Nagoya Grampus Fagiano Okayama
39 Ryunosuke Sato
7 Ryo Takeuchi
27 Takaya Kimura
45 Noah Kenshin Browne
9 Gleyson Garcia de Oliveira
13 Junki Kanayama
5 Yasutaka Yanagi
88 Takahiro Yanagi
22 Kazunari Ichimi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
52.67% Kiểm soát bóng 39.67%
12.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 1.1
2.9 Phạt góc 5.4
1.1 Thẻ vàng 1.3
2.7 Sút trúng cầu môn 3.3
48% Kiểm soát bóng 44.5%
11.3 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (19trận)
Chủ Khách
Fagiano Okayama (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
1
3
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
4
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 3 14 6.6
2 Yuki Nogami Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 1 0 5 6.6
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 45 33 73.33% 2 1 65 7.2
10 Mateus dos Santos Castro Cánh phải 2 0 0 21 14 66.67% 5 0 32 6.7
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 1 0 1 21 14 66.67% 0 1 30 6.5
14 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 0 0 2 11 6 54.55% 2 0 19 7
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo cắm 2 1 0 13 9 69.23% 0 4 20 6.7
8 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 51 38 74.51% 0 3 60 6.7
70 Teruki Hara Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 34 75.56% 1 0 67 7.7
17 Takuya Uchida Tiền vệ công 1 0 0 24 17 70.83% 3 7 52 7
27 Katsuhiro Nakayama Tiền vệ phải 0 0 0 19 16 84.21% 4 1 31 7
20 Kennedy Ebbs Mikuni Trung vệ 0 0 0 72 58 80.56% 0 6 85 7.4
55 Shuhei Tokumoto Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 15 88.24% 0 1 22 6.8
9 Yuya Asano Tiền vệ công 3 1 0 13 10 76.92% 1 0 20 6.8
3 Yota Sato Trung vệ 0 0 0 75 62 82.67% 0 5 91 7.4
35 Alexandre Kouto Horio Pisano Thủ môn 0 0 0 38 30 78.95% 0 0 47 7.1

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ryo Takeuchi Tiền vệ trụ 0 0 0 18 15 83.33% 1 0 22 6.7
28 Matsumoto Masaya Tiền vệ phải 0 0 0 14 12 85.71% 5 0 25 6.6
24 Ibuki Fujita Tiền vệ trụ 0 0 1 32 23 71.88% 1 0 49 6.8
49 Svend Brodersen Thủ môn 0 0 0 34 16 47.06% 0 0 41 7.1
8 Ataru Esaka Tiền vệ công 0 0 1 17 14 82.35% 3 2 28 6.9
2 Yugo Tatsuta Trung vệ 1 0 0 31 24 77.42% 1 3 53 7.3
4 Kaito Abe Trung vệ 0 0 1 31 23 74.19% 0 1 46 6.9
99 Lucas Marcos Meireles Tiền đạo cắm 2 1 0 13 6 46.15% 3 3 31 6.9
50 Hijiri Kato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 11 52.38% 6 3 41 6.8
45 Noah Kenshin Browne Tiền đạo cắm 2 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.5
27 Takaya Kimura Tiền vệ trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 11 6.7
15 Kota Kudo Trung vệ 1 0 0 31 18 58.06% 1 1 51 6.7
19 Hiroto Iwabuchi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 10 4 40% 1 3 14 6.6
14 Ryo TABEI Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 17 100% 3 0 27 6.9
39 Ryunosuke Sato Tiền vệ công 1 0 2 17 13 76.47% 4 0 32 7
9 Gleyson Garcia de Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 3 5 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ