Vòng 26
23:00 ngày 15/03/2025
Nantes 1
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Lille
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
-0.25
0.84
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
3.45
X
3.50
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.25
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Nantes Nantes
Phút
Lille Lille
Pedro Chirivella match yellow.png
12'
Moses Simon match yellow.png
54'
57'
match yellow.png Aissa Mandi
62'
match change Chuba Akpom
Ra sân: Osame Sahraoui
67'
match yellow.png Mitchel Bakker
67'
match yellow.png Hakon Arnar Haraldsson
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Sorba Thomas
match change
70'
Francis Coquelin
Ra sân: Louis Leroux
match change
70'
73'
match change Matias Fernandez Pardo
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
73'
match change Ismaily Goncalves dos Santos
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
Jean-Charles Castelletto match red
74'
Nicolas Pallois
Ra sân: Pedro Chirivella
match change
77'
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 1 - 0
Kiến tạo: Moses Simon
match goal
83'
84'
match change Remy Cabella
Ra sân: Mitchel Bakker
Johann Lepenant
Ra sân: Moses Simon
match change
90'
Sékou Doucouré
Ra sân: Matthis Abline
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantes Nantes
Lille Lille
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
9
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
297
 
Số đường chuyền
 
661
80%
 
Chuyền chính xác
 
90%
9
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
12
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
5
7
 
Ném biên
 
20
3
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
24
78
 
Pha tấn công
 
129
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Johann Lepenant
13
Francis Coquelin
72
Sékou Doucouré
31
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
4
Nicolas Pallois
17
Elia Meschack
25
Florent Mollet
30
Patrick Carlgren
62
Bahereba Guirassy
Nantes Nantes 4-3-3
4-2-3-1 Lille Lille
16
Lopes
3
Cozza
21
Castelle...
24
Sow
11
Coco
66
Leroux
5
Chirivel...
6
Soares
27
Simon
39
Abline
22
Thomas
30
Chevalie...
2
Mandi
18
Diakite
4
Ribeiro
5
Gudmunds...
21
Andre
26
Gomes
20
Bakker
7
Haraldss...
11
Sahraoui
9
David

Substitutes

31
Ismaily Goncalves dos Santos
10
Remy Cabella
24
Chuba Akpom
19
Matias Fernandez Pardo
6
Nabil Bentaleb
32
Ayyoub Bouaddi
1
Vito Mannone
8
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
17
Ngal Ayel Mukau
Đội hình dự bị
Nantes Nantes
Johann Lepenant 8
Francis Coquelin 13
Sékou Doucouré 72
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 31
Nicolas Pallois 4
Elia Meschack 17
Florent Mollet 25
Patrick Carlgren 30
Bahereba Guirassy 62
Nantes Lille
31 Ismaily Goncalves dos Santos
10 Remy Cabella
24 Chuba Akpom
19 Matias Fernandez Pardo
6 Nabil Bentaleb
32 Ayyoub Bouaddi
1 Vito Mannone
8 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
17 Ngal Ayel Mukau

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 2.67
46.67% Kiểm soát bóng 59.67%
14 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.1
3.5 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 1.8
2.9 Sút trúng cầu môn 4.2
40.1% Kiểm soát bóng 56.2%
11.7 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantes (36trận)
Chủ Khách
Lille (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
11
6
HT-H/FT-T
2
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
2
2
3
2
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
4
1
0
2
HT-B/FT-B
2
3
2
6

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 34 6.93
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 32 6.53
27 Moses Simon Cánh trái 1 0 1 12 9 75% 2 0 22 6.09
11 Marcus Regis Coco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 18 78.26% 1 0 36 7.55
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 2 1 0 18 18 100% 0 0 31 6.9
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 30 6.15
3 Nicolas Cozza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 23 6.39
22 Sorba Thomas Cánh phải 1 0 1 14 12 85.71% 5 0 24 6.43
24 Saidou Sow Trung vệ 1 1 0 37 34 91.89% 0 2 47 7.48
39 Matthis Abline Tiền đạo cắm 0 0 0 14 7 50% 2 2 26 6.21
66 Louis Leroux Tiền vệ công 1 0 1 15 11 73.33% 0 1 25 7.05

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 71 63 88.73% 2 1 85 7.2
2 Aissa Mandi Trung vệ 0 0 0 46 40 86.96% 1 0 63 7.42
26 Andre Filipe Tavares Gomes Tiền vệ trụ 0 0 0 58 54 93.1% 0 0 66 6.54
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 30 83.33% 1 0 48 6.69
20 Mitchel Bakker Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 30 88.24% 2 0 38 6.1
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 4 0 1 23 19 82.61% 0 0 31 5.96
18 Bafode Diakite Trung vệ 0 0 0 65 65 100% 0 0 72 6.78
11 Osame Sahraoui Cánh trái 1 1 1 28 25 89.29% 0 0 40 6.44
7 Hakon Arnar Haraldsson Tiền vệ công 2 1 2 34 27 79.41% 0 0 43 6.91
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 0 21 6.68
4 Alexsandro Ribeiro Trung vệ 0 0 0 67 64 95.52% 0 0 75 6.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ