Kết quả trận Nantes vs Nice, 21h00 ngày 12/03


0.80
1.06
0.98
0.82
2.88
3.13
2.26
1.09
0.71
0.71
1.09
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Nantes vs Nice



Kiến tạo: Ross Barkley


Kiến tạo: Ludovic Blas


Ra sân: Alexis Beka Beka

Ra sân: Badredine Bouanani

Ra sân: Ross Barkley
Ra sân: Pedro Chirivella

Ra sân: Moses Simon


Kiến tạo: Teremas Moffi

Ra sân: Kephren Thuram-Ulien

Ra sân: Hichem Boudaoui
Ra sân: Jaouen Hadjam

Ra sân: Samuel Moutoussamy

Kiến tạo: Joao Victor Da Silva Marcelino

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nantes VS Nice



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Nantes vs Nice
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 0 | 44 | 7.01 | |
4 | Nicolas Pallois | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 3 | 77 | 6.73 | |
25 | Florent Mollet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 11 | 6.34 | |
27 | Moses Simon | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 29 | 6.1 | |
3 | Andrei Girotto | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 72 | 63 | 87.5% | 1 | 1 | 79 | 6.16 | |
28 | Fabien Centonze | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 61 | 7.14 | |
5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 1 | 0 | 65 | 6.19 | |
10 | Ludovic Blas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 0 | 48 | 7.23 | |
1 | Alban Lafont | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 39 | 7.26 | |
8 | Samuel Moutoussamy | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 0 | 63 | 5.9 | |
14 | Ignatius Kpene Ganago | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 5 | 19 | 6.82 | |
31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.82 | |
38 | Joao Victor Da Silva Marcelino | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 9 | 6.79 | |
26 | Jaouen Hadjam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 52 | 48 | 92.31% | 2 | 0 | 71 | 6.22 | |
33 | Stredair Appuah | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.28 |
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 38 | 5.86 | |
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 63 | 91.3% | 0 | 2 | 79 | 5.81 | |
16 | Aaron Ramsey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 24 | 6.37 | |
11 | Ross Barkley | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 3 | 26 | 25 | 96.15% | 6 | 0 | 39 | 7.3 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 13 | 8 | 61.54% | 4 | 0 | 26 | 6.7 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 5.97 | |
23 | Jordan Lotomba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 6 | |
25 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 73 | 71 | 97.26% | 0 | 0 | 80 | 5.96 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 1 | 0 | 64 | 6.48 | |
28 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 73 | 69 | 94.52% | 0 | 1 | 84 | 7.24 | |
21 | Alexis Beka Beka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 0 | 47 | 6.36 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 42 | 36 | 85.71% | 3 | 2 | 61 | 7.14 | |
9 | Teremas Moffi | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 27 | 8.36 | |
55 | Youssouf Ndayishimiye | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 75 | 70 | 93.33% | 1 | 1 | 86 | 7.37 | |
35 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 34 | 6.54 | |
40 | Ayoub Amraoui | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ