Vòng 5
06:30 ngày 18/05/2025
New England Revolution
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
San Jose Earthquakes
Địa điểm: Gillette Stadium
Thời tiết: Giông bão, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 3
1.05
U 3
0.83
1
1.99
X
3.80
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New England Revolution New England Revolution
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Tổng cú sút
 
1
0
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Sút Phạt
 
2
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
77
 
Số đường chuyền
 
84
74%
 
Chuyền chính xác
 
74%
2
 
Phạm lỗi
 
2
1
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu
 
6
3
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Rê bóng thành công
 
4
0
 
Đánh chặn
 
2
8
 
Ném biên
 
1
3
 
Cản phá thành công
 
4
1
 
Thử thách
 
6
5
 
Long pass
 
4
15
 
Pha tấn công
 
8
7
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Maximiliano Urruti Mussa
7
Tomas Chancalay
15
Brandon Bye
11
Luis Mario Diaz Espinoza
14
Jackson Yueill
88
Andrew Farrell
24
Alex Bono
16
Wyatt Omsberg
5
Keegan Hughes
New England Revolution New England Revolution 3-4-1-2
3-4-3 San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
31
Ivacic
4
Beason
2
Fofana
3
Ceballos
25
Miller
8
Polster
80
Yusuf
12
Feingold
10
Vicent
17
Ganago
9
Romero
42
Daniel
25
Floriani
5
Munie
18
Roberts
24
Lima
20
Fernande...
14
Kaye
2
Ricketts
3
Marie
19
Judd
7
Pellegri...

Substitutes

11
Ousseni Bouda
22
DeJuan Jones
36
Earl Edwards
34
Beau Leroux
17
Josef Martinez
23
Hernan Lopez Munoz
6
Ian Harkes
12
David Romney
28
Benjamin Kikanovic
Đội hình dự bị
New England Revolution New England Revolution
Maximiliano Urruti Mussa 37
Tomas Chancalay 7
Brandon Bye 15
Luis Mario Diaz Espinoza 11
Jackson Yueill 14
Andrew Farrell 88
Alex Bono 24
Wyatt Omsberg 16
Keegan Hughes 5
New England Revolution San Jose Earthquakes
11 Ousseni Bouda
22 DeJuan Jones
36 Earl Edwards
34 Beau Leroux
17 Josef Martinez
23 Hernan Lopez Munoz
6 Ian Harkes
12 David Romney
28 Benjamin Kikanovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
1 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2.33
43.67% Kiểm soát bóng 50.33%
2.33 Phạm lỗi 10.67
0.33 Sút trúng cầu môn 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.2
0.9 Bàn thua 1.5
2.2 Phạt góc 4.3
0.6 Thẻ vàng 1.9
44.3% Kiểm soát bóng 50.6%
5.1 Phạm lỗi 10.3
2.4 Sút trúng cầu môn 5.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New England Revolution (20trận)
Chủ Khách
San Jose Earthquakes (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
3
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
1
5
3
2

New England Revolution New England Revolution
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Mamadou Fofana Defender 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 41 6.53
10 Carles Gil de Pareja Vicent Midfielder 2 1 1 33 27 81.82% 4 0 55 6.76
31 Aljaz Ivacic Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 32 6.41
8 Matt Polster Defender 0 0 0 55 46 83.64% 0 2 61 6.56
17 Ignatius Kpene Ganago Forward 2 0 1 14 9 64.29% 0 5 26 6.46
11 Luis Mario Diaz Espinoza Midfielder 1 0 0 6 6 100% 0 1 17 6.51
80 Alhassan Yusuf Midfielder 1 0 1 34 31 91.18% 1 1 48 7.15
9 Leonardo Campana Romero Forward 1 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.08
4 Tanner Beason Defender 0 0 0 41 31 75.61% 0 2 46 6.52
3 Brayan Ceballos Defender 0 0 1 38 28 73.68% 1 2 47 6.59
12 Ilay Feingold Defender 0 0 0 36 27 75% 1 0 55 6.39
25 Peyton Miller Defender 0 0 1 14 10 71.43% 1 0 34 6.29

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Amahl Pellegrino Forward 2 0 1 13 8 61.54% 1 0 28 6
36 Earl Edwards Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.27
24 Nick Lima Defender 1 0 3 27 20 74.07% 3 2 46 7.27
14 Mark Anthony Kaye Midfielder 1 0 0 30 27 90% 0 2 43 6.9
42 Daniel Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 21 6.35
3 Paul Marie Hậu vệ cánh phải 3 0 2 17 11 64.71% 4 0 37 6.96
22 DeJuan Jones Defender 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 10 6.22
19 Preston Judd Forward 4 0 0 14 7 50% 1 6 25 6.89
11 Ousseni Bouda Forward 0 0 0 2 2 100% 2 0 5 6.1
5 Daniel Munie Defender 0 0 0 39 27 69.23% 0 3 45 6.76
2 Jamar Ricketts Defender 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 29 6.19
34 Beau Leroux Midfielder 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 18 6.27
25 Max Floriani Defender 0 0 0 31 26 83.87% 0 3 41 7.1
18 Reid Roberts Defender 0 0 1 30 24 80% 0 1 36 7.01
20 Nick Fernandez Midfielder 1 0 0 16 9 56.25% 0 0 28 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ