Vòng
08:00 ngày 27/04/2025
New Mexico United
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Omaha 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
0.99
O 2.5
0.61
U 2.5
1.15
1
1.48
X
4.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 1
1.01
U 1
0.81

Diễn biến chính

New Mexico United New Mexico United
Phút
Omaha Omaha
6'
match yellow.png Mehdi Ouamri
15'
match yellow.png Max Schneider
25'
match yellow.png Brent Kallman
Talen Maples 1 - 0 match pen
42'
Will Seymore match yellow.png
46'
75'
match yellow.png Josue Aaron Gomez
Akale Mukwelle match yellow.png
86'
90'
match red Brent Kallman
Marlon Vargas 2 - 0
Kiến tạo: Akale Mukwelle
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New Mexico United New Mexico United
Omaha Omaha
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
13
13
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
499
 
Số đường chuyền
 
304
85%
 
Chuyền chính xác
 
75%
15
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
4
2
 
Cứu thua
 
10
11
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
3
 
Thử thách
 
8
29
 
Long pass
 
16
95
 
Pha tấn công
 
89
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 6.33
61.33% Kiểm soát bóng 55%
17.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 4.1
2.9 Thẻ vàng 2.6
4.6 Sút trúng cầu môn 4.6
62.3% Kiểm soát bóng 48.9%
15.7 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New Mexico United (12trận)
Chủ Khách
Omaha (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
3
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
2