Kết quả trận New York City FC vs Atlanta United, 06h30 ngày 13/06

Vòng 18
06:30 ngày 13/06/2025
New York City FC
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (1 - 0)
Atlanta United
Địa điểm: Yankee Stadium
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 2.75
0.81
U 2.75
1.03
1
1.95
X
3.60
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

VĐQG Mỹ » 18

Diễn biến - Kết quả New York City FC vs Atlanta United

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật New York City FC VS Atlanta United

New York City FC New York City FC
Atlanta United Atlanta United
4
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Tổng cú sút
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
0
1
 
Cản sút
 
0
1
 
Sút Phạt
 
0
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
117
 
Số đường chuyền
 
59
85%
 
Chuyền chính xác
 
73%
0
 
Phạm lỗi
 
1
2
 
Đánh đầu
 
0
1
 
Đánh đầu thành công
 
0
2
 
Rê bóng thành công
 
3
1
 
Đánh chặn
 
0
5
 
Ném biên
 
4
2
 
Cản phá thành công
 
3
1
 
Thử thách
 
1
6
 
Long pass
 
3
26
 
Pha tấn công
 
9
8
 
Tấn công nguy hiểm
 
4

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Seymour Garfield Reid
24
Tayvon Gray
22
Kevin OToole
2
Nico Cavallo
32
Jonathan Shore
18
Greg Ranjitsingh
23
Max Murray
38
Andrew Baiera
29
Maximo Carrizo
New York City FC New York City FC 4-2-3-1
5-3-2 Atlanta United Atlanta United
30
Romero
5
Risa
80
Haak
13
Bueno
19
Tanasije...
10
Moralez
8
Perea
17
Wolf
11
Fernande...
26
Ojeda
9
Bakrar
1
Guzan
11
Lennon
47
Edwards
3
Williams
2
Hernande...
18
Amador
59
Miranchu...
28
Reilly
43
Klich
14
Thiare
9
Lobjanid...

Substitutes

44
Luis Alfonso Abram Ugarelli
24
Noah Cobb
20
Luke Brennan
66
Nykolas Sessock
19
Emmanuel Latte Lath
42
Jayden Hibbert
10
Miguel Angel Almiron Rejala
21
Efrain Morales
48
Cooper Sanchez
Đội hình dự bị
New York City FC New York City FC
Seymour Garfield Reid 99
Tayvon Gray 24
Kevin OToole 22
Nico Cavallo 2
Jonathan Shore 32
Greg Ranjitsingh 18
Max Murray 23
Andrew Baiera 38
Maximo Carrizo 29
New York City FC Atlanta United
44 Luis Alfonso Abram Ugarelli
24 Noah Cobb
20 Luke Brennan
66 Nykolas Sessock
19 Emmanuel Latte Lath
42 Jayden Hibbert
10 Miguel Angel Almiron Rejala
21 Efrain Morales
48 Cooper Sanchez

Dữ liệu đội bóng:New York City FC vs Atlanta United

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.67
2.67 Phạt góc 1
57.33% Kiểm soát bóng 45.33%
3 Phạm lỗi 1.33
1 Thẻ vàng
1.67 Sút trúng cầu môn 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 2.1
3.9 Phạt góc 1.5
55.6% Kiểm soát bóng 47.7%
6.5 Phạm lỗi 3.6
1.4 Thẻ vàng 0.7
2.8 Sút trúng cầu môn 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New York City FC (22trận)
Chủ Khách
Atlanta United (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
5
HT-H/FT-T
3
3
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1

New York City FC New York City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Maximiliano Moralez Midfielder 2 1 3 57 46 80.7% 5 0 75 8.55
13 Thiago Martins Bueno Defender 1 1 0 46 39 84.78% 0 1 53 6.93
17 Hannes Wolf Forward 2 2 1 33 25 75.76% 0 1 45 9.27
5 Birk Risa Defender 0 0 0 51 40 78.43% 1 2 68 7.47
19 Strahinja Tanasijevic Defender 0 0 0 45 38 84.44% 0 0 62 6.95
8 Andres Perea Midfielder 0 0 1 53 45 84.91% 0 2 58 7.71
80 Justin Haak Midfielder 1 0 1 41 36 87.8% 0 0 50 7.63
30 Tomas Romero Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 27 7.46
11 Julian Fernandez Forward 2 0 0 41 37 90.24% 2 0 56 7.07
9 Monsef Bakrar Forward 2 2 1 9 7 77.78% 0 0 20 7.82
26 Agustin Ojeda Midfielder 0 0 2 26 20 76.92% 1 0 36 7.09

Atlanta United Atlanta United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 32 5.36
43 Mateusz Klich Tiền vệ trụ 0 0 0 49 43 87.76% 0 0 56 5.97
3 Derrick Williams Trung vệ 1 1 0 35 31 88.57% 0 0 41 5.5
59 Aleksey Miranchuk Tiền vệ công 2 1 0 37 29 78.38% 1 0 47 6.06
44 Luis Alfonso Abram Ugarelli Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.1
14 Jamal Thiare Forward 0 0 0 9 2 22.22% 0 4 14 5.96
19 Emmanuel Latte Lath Forward 1 1 0 2 1 50% 0 0 5 6.14
11 Brooks Lennon Hậu vệ cánh phải 0 0 2 22 14 63.64% 5 1 44 4.94
9 Saba Lobjanidze Cánh phải 0 0 1 5 1 20% 6 1 14 5.92
2 Ronald Hernandez Hậu vệ cánh trái 1 1 0 35 26 74.29% 0 2 49 6.14
18 Pedro Miguel Santos Amador Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 32 5.56
28 William Reilly Midfielder 0 0 1 39 33 84.62% 0 1 49 4.85
24 Noah Cobb Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 10 6.24
47 Matthew Edwards Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 47 95.92% 1 0 66 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ