Vòng 5
06:30 ngày 11/05/2025
New York Red Bulls
Đã kết thúc 7 - 0 Xem Live (3 - 0)
Los Angeles Galaxy
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.01
O 2.75
1.02
U 2.75
0.84
1
1.80
X
3.50
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

New York Red Bulls New York Red Bulls
Phút
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Eric Maxim Choupo-Moting 1 - 0
Kiến tạo: Emil Forsberg
match goal
7'
10'
match yellow.png Carlos Emiro Torres Garces
Emil Forsberg 2 - 0 match goal
16'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New York Red Bulls New York Red Bulls
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
0
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
2
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
1
0
 
Cản sút
 
1
3
 
Sút Phạt
 
0
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
77
 
Số đường chuyền
 
68
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
0
 
Phạm lỗi
 
3
5
 
Đánh đầu
 
3
1
 
Đánh đầu thành công
 
3
1
 
Cứu thua
 
0
4
 
Rê bóng thành công
 
2
0
 
Đánh chặn
 
1
4
 
Ném biên
 
7
4
 
Cản phá thành công
 
2
2
 
Thử thách
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
4
 
Long pass
 
3
21
 
Pha tấn công
 
13
6
 
Tấn công nguy hiểm
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Dennis Gjengaar
17
Cameron Harper
8
Peter Stroud
16
Julian Hall
7
Wiktor Bogacz
44
Raheem Edwards
42
Alexander Hack
26
Tim Parker
1
AJ Marcucci
New York Red Bulls New York Red Bulls 4-2-3-1
3-5-2 Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
31
Miguel
5
Valencia
3
Eile
15
Nealis
6
Duncan
75
Edelman
20
Ares
37
Sofo
10
Forsberg
19
Carmona
13
Choupo-M...
77
McCarthy
25
Garces
4
Yoshida
14
Nelson
2
Yamane
7
Fagundez
6
Cerrillo
18
Reus
3
Aude
27
Berry
17
Ramirez

Substitutes

9
Matheus Nascimento de Paula
19
Mauricio Cuevas
21
Tucker Lepley
22
Elijah Wynder
8
Lucas Agustin Sanabria Magole
1
Novak Micovic
15
Eriq Zavaleta
12
James Thomas Marcinkowski
16
Isaiah Parente
Đội hình dự bị
New York Red Bulls New York Red Bulls
Dennis Gjengaar 22
Cameron Harper 17
Peter Stroud 8
Julian Hall 16
Wiktor Bogacz 7
Raheem Edwards 44
Alexander Hack 42
Tim Parker 26
AJ Marcucci 1
New York Red Bulls Los Angeles Galaxy
9 Matheus Nascimento de Paula
19 Mauricio Cuevas
21 Tucker Lepley
22 Elijah Wynder
8 Lucas Agustin Sanabria Magole
1 Novak Micovic
15 Eriq Zavaleta
12 James Thomas Marcinkowski
16 Isaiah Parente

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 4
4.33 Phạt góc 1
57.33% Kiểm soát bóng 44.67%
10.67 Phạm lỗi 7.33
2 Thẻ vàng 1
1 Sút trúng cầu môn 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 2.4
2.5 Phạt góc 3.3
53.8% Kiểm soát bóng 48.9%
7.9 Phạm lỗi 8.8
1.7 Thẻ vàng 1.7
1.9 Sút trúng cầu môn 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New York Red Bulls (20trận)
Chủ Khách
Los Angeles Galaxy (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
1
4
HT-H/FT-T
1
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
3
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
3
0

New York Red Bulls New York Red Bulls
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Eric Maxim Choupo-Moting Forward 2 2 3 19 13 68.42% 0 1 34 9.42
10 Emil Forsberg Forward 3 2 3 29 25 86.21% 1 0 41 9.96
31 Carlos Miguel Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 34 8
20 Felipe Carballo Ares Midfielder 0 0 0 50 45 90% 1 0 63 7.29
6 Kyle Duncan Defender 0 0 0 32 29 90.63% 0 3 53 7.47
17 Cameron Harper Forward 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.93
15 Sean Nealis Defender 0 0 0 57 50 87.72% 1 3 70 7.59
75 Daniel Edelman Midfielder 1 0 0 41 34 82.93% 1 0 52 7.01
3 Noah Eile Defender 0 0 0 54 52 96.3% 0 2 69 7.55
19 Wikelman Carmona Midfielder 1 0 1 17 13 76.47% 1 2 29 7.17
22 Dennis Gjengaar Forward 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 6.18
5 Omar Valencia Defender 2 0 1 31 31 100% 1 1 42 7.26
8 Peter Stroud Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.13
37 Mohammed Sofo Forward 3 2 0 8 7 87.5% 0 0 21 6.84

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Diego Fagundez Cánh trái 0 0 3 48 44 91.67% 2 0 57 6.13
18 Marco Reus Tiền vệ trụ 3 1 2 31 26 83.87% 5 0 47 6.26
4 Maya Yoshida Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 1 54 5.7
77 John McCarthy Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 31 4.57
2 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 2 0 0 34 27 79.41% 1 0 53 5.41
17 Christian Ramirez Tiền đạo cắm 3 0 0 13 10 76.92% 0 2 19 5.79
14 John Nelson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 27 84.38% 0 0 36 5.43
6 Edwin Javier Cerrillo Tiền vệ trụ 2 1 1 56 50 89.29% 0 0 64 5.96
19 Mauricio Cuevas Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 2 0 13 5.67
27 Miguel Berry Forward 1 1 2 11 7 63.64% 1 1 19 6.12
22 Elijah Wynder Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.9
9 Matheus Nascimento de Paula Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 6.07
3 Julian Aude Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 30 78.95% 2 2 57 5.71
25 Carlos Emiro Torres Garces Trung vệ 1 1 0 56 50 89.29% 0 1 62 5.32
8 Lucas Agustin Sanabria Magole Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 22 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ