Kết quả trận Newcastle United vs AFC Bournemouth, 22h00 ngày 17/02


1.04
0.84
1.01
0.85
1.80
3.80
4.00
1.03
0.85
1.00
0.88
Ngoại Hạng Anh » 38
Diễn biến - Kết quả Newcastle United vs AFC Bournemouth








Ra sân: Harvey Barnes


Kiến tạo: Dominic Solanke

Ra sân: Justin Kluivert
Ra sân: Dan Burn


Ra sân: Antoine Semenyo



Ra sân: Ryan Christie
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala

Ra sân: Lewis Miley

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Newcastle United VS AFC Bournemouth



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Newcastle United vs AFC Bournemouth
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kieran Trippier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 54 | 38 | 70.37% | 9 | 1 | 78 | 6.46 | |
1 | Martin Dubravka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 38 | 6.12 | |
11 | Matt Ritchie | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.9 | |
5 | Fabian Schar | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 4 | 68 | 6.49 | |
33 | Dan Burn | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 4 | 49 | 6.35 | |
23 | Jacob Murphy | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 17 | 6.35 | |
24 | Miguel Angel Almiron Rejala | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 44 | 6.84 | |
15 | Harvey Barnes | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 31 | 6.42 | |
36 | Sean Longstaff | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 52 | 6.42 | |
10 | Anthony Gordon | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 38 | 7.28 | |
39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 52 | 41 | 78.85% | 1 | 2 | 74 | 6.88 | |
4 | Sven Botman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 2 | 60 | 6.18 | |
21 | Valentino Livramento | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 2 | 19 | 6.55 | |
40 | Joe White | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
67 | Lewis Miley | 0 | 0 | 1 | 51 | 38 | 74.51% | 0 | 3 | 73 | 7.4 |
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 1 | 36 | 5.81 | |
14 | Alex Scott | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 16 | 6.32 | |
10 | Ryan Christie | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 1 | 45 | 6.86 | |
4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 1 | 1 | 52 | 7.17 | |
26 | Enes Unal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.95 | |
9 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 5 | 33 | 7.8 | |
25 | Marcos Senesi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 1 | 34 | 6.09 | |
19 | Justin Kluivert | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 2 | 0 | 19 | 6.54 | |
5 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 3 | 36 | 6.36 | |
16 | Marcus Tavernier | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 3 | 18 | 13 | 72.22% | 6 | 1 | 39 | 6.97 | |
1 | Norberto Murara Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 16 | 50% | 0 | 0 | 42 | 6.04 | |
24 | Antoine Semenyo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 21 | 6.91 | |
27 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 42 | 6.24 | |
11 | Dango Ouattara | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 11 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ