Vòng 46
21:00 ngày 03/05/2025
Newport County 1
Đã kết thúc 1 - 4 Xem Live (1 - 1)
Tranmere Rovers
Địa điểm: Rodney parade Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.86
O 2.5
0.97
U 2.5
0.85
1
4.00
X
3.50
2
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.01
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Newport County Newport County
Phút
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Shane Daniel McLoughlin 1 - 0 match goal
23'
Kai Whitmore match yellow.png
27'
41'
match goal 1 - 1 Jake Garrett
Kiến tạo: Cameron Norman
Anthony Driscoll-Glennon match yellow.png
43'
46'
match change Josh Davison
Ra sân: Sam Taylor
48'
match goal 1 - 2 Kristian Dennis
Kiến tạo: Cameron Norman
Moses Alexander-Walker
Ra sân: Cameron Antwi
match change
63'
63'
match change Harvey Saunders
Ra sân: Kristian Dennis
Kai Whitmore match yellow.pngmatch red
66'
70'
match goal 1 - 3 Omari Patrick
Kiến tạo: Harvey Saunders
Keenan Patten
Ra sân: Oliver Greaves
match change
71'
73'
match change Connor Wood
Ra sân: Omari Patrick
77'
match change Connor Jennings
Ra sân: Jake Garrett
77'
match change Josh Hawkes
Ra sân: Cameron Norman
78'
match goal 1 - 4 Josh Davison
Kiến tạo: Josh Hawkes
Cameron Evans
Ra sân: Kyle Jameson
match change
81'
Davies T.
Ra sân: Anthony Driscoll-Glennon
match change
81'
Michael Spellman
Ra sân: Kyle Hudlin
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newport County Newport County
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
0
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
352
 
Số đường chuyền
 
503
75%
 
Chuyền chính xác
 
84%
15
 
Phạm lỗi
 
10
29
 
Đánh đầu
 
29
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
3
26
 
Ném biên
 
7
10
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
28
 
Long pass
 
30
87
 
Pha tấn công
 
112
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Michael Spellman
38
Keenan Patten
28
Davies T.
26
Cameron Evans
40
Moses Alexander-Walker
17
Kieron Evans
36
Lewis Webb
Newport County Newport County 4-3-1-2
3-4-2-1 Tranmere Rovers Tranmere Rovers
1
Townsend
3
Driscoll...
23
Jameson
4
Baker
12
Thomas
11
Antwi
14
Whitmore
19
McLoughl...
10
Greaves
25
Hudlin
7
Kamwa
1
McGee
22
OConnor
5
Davies
6
Turnbull
2
Norman
16
Merrie
15
Garrett
20
Taylor
30
Patrick
7
Morris
14
Dennis

Substitutes

10
Josh Davison
18
Connor Jennings
23
Connor Wood
11
Josh Hawkes
19
Harvey Saunders
13
Joe Murphy
3
Zak Bradshaw
Đội hình dự bị
Newport County Newport County
Michael Spellman 21
Keenan Patten 38
Davies T. 28
Cameron Evans 26
Moses Alexander-Walker 40
Kieron Evans 17
Lewis Webb 36
Newport County Tranmere Rovers
10 Josh Davison
18 Connor Jennings
23 Connor Wood
11 Josh Hawkes
19 Harvey Saunders
13 Joe Murphy
3 Zak Bradshaw

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 6.33
38% Kiểm soát bóng 52%
10 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 1
3.7 Phạt góc 4.7
1.5 Thẻ vàng 1.8
3.2 Sút trúng cầu môn 4.8
41.3% Kiểm soát bóng 52.7%
10.1 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newport County (52trận)
Chủ Khách
Tranmere Rovers (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
11
6
7
HT-H/FT-T
4
5
4
7
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
4
4
6
3
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
4
0
3
3
HT-B/FT-B
4
3
4
2

Newport County Newport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Nick Townsend Thủ môn 0 0 0 36 19 52.78% 0 0 43 5.13
19 Shane Daniel McLoughlin Hậu vệ cánh phải 2 1 1 34 26 76.47% 4 0 70 7.76
23 Kyle Jameson Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 1 58 6.2
3 Anthony Driscoll-Glennon Hậu vệ cánh trái 2 2 0 23 15 65.22% 0 1 43 6.15
38 Keenan Patten Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.11
10 Oliver Greaves Cánh phải 1 0 0 14 11 78.57% 1 0 21 5.88
26 Cameron Evans Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 12 6.3
11 Cameron Antwi Tiền vệ trụ 0 0 1 32 27 84.38% 0 2 37 6.35
25 Kyle Hudlin Tiền đạo thứ 2 0 0 0 15 5 33.33% 0 6 26 6.66
28 Davies T. 0 0 0 5 2 40% 0 0 9 6.01
14 Kai Whitmore Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 15 4.43
21 Michael Spellman Cánh phải 0 0 0 2 0 0% 1 1 6 6.24
4 Matthew Baker Trung vệ 0 0 0 63 57 90.48% 0 2 72 5.83
7 Bobby Kamwa Cánh trái 1 0 0 8 7 87.5% 2 0 19 6.05
12 Joe Thomas Midfielder 1 0 1 53 39 73.58% 2 0 67 5.88
40 Moses Alexander-Walker Midfielder 0 0 0 4 3 75% 2 1 9 5.87

Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Kristian Dennis Tiền đạo thứ 2 1 1 1 21 15 71.43% 0 0 30 7.24
18 Connor Jennings Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 12 6.28
7 Kieron Morris Tiền vệ trái 2 0 0 52 48 92.31% 6 2 68 7.15
6 Jordan Turnbull Trung vệ 1 0 0 52 44 84.62% 0 1 68 6.3
5 Tom Davies Trung vệ 0 0 0 51 43 84.31% 0 2 69 7.02
1 Luke McGee Thủ môn 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 47 6.55
2 Cameron Norman Hậu vệ cánh phải 1 1 5 30 20 66.67% 7 3 50 8.4
30 Omari Patrick Tiền vệ trái 4 1 0 30 29 96.67% 4 1 48 7.36
16 Chris Merrie Tiền vệ trụ 0 0 0 70 62 88.57% 0 0 80 6.58
11 Josh Hawkes Tiền vệ trái 0 0 1 13 10 76.92% 2 0 20 6.7
23 Connor Wood Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 2 0 12 6.05
19 Harvey Saunders Tiền đạo thứ 2 0 0 1 2 1 50% 0 1 4 6.47
10 Josh Davison Tiền đạo thứ 2 1 1 0 17 13 76.47% 0 1 22 7.32
22 Lee OConnor Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 38 88.37% 0 1 54 6.93
15 Jake Garrett Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 57 48 84.21% 0 1 66 7.68
20 Sam Taylor Midfielder 1 0 0 11 9 81.82% 2 0 28 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ