Vòng 44
18:30 ngày 21/04/2025
Newport County 1
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Walsall
Địa điểm: Rodney parade Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.97
-1
0.87
O 2.5
0.84
U 2.5
0.96
1
5.00
X
3.60
2
1.67
Hiệp 1
+0.5
0.78
-0.5
1.06
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Newport County Newport County
Phút
Walsall Walsall
37'
match yellow.png Albert Adomah
Jaden Warner
Ra sân: James Clarke
match change
39'
Anthony Driscoll-Glennon
Ra sân: Kai Whitmore
match change
62'
Josh Martin
Ra sân: Michael Spellman
match change
62'
66'
match change Jamille Matt
Ra sân: Levi Amantchi
66'
match change Connor Barrett
Ra sân: Liam Gordon
66'
match change George Hall
Ra sân: Jamie Jellis
72'
match change Oisin McEntee
Ra sân: Alfie Chang
Ciaran Brennan match red
78'
Courtney Baker-Richardson
Ra sân: Kyle Hudlin
match change
83'
84'
match change Ellis Harrison
Ra sân: Albert Adomah
David Ibukun Ajiboye
Ra sân: Josh Martin
match change
90'
90'
match var Oisin McEntee Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newport County Newport County
Walsall Walsall
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
7
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
256
 
Số đường chuyền
 
490
63%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
63
 
Đánh đầu
 
45
33
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Ném biên
 
32
21
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
1
31
 
Long pass
 
29
93
 
Pha tấn công
 
113
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Courtney Baker-Richardson
3
Anthony Driscoll-Glennon
8
Josh Martin
32
Jaden Warner
44
David Ibukun Ajiboye
17
Kieron Evans
36
Lewis Webb
Newport County Newport County 4-2-3-1
3-5-2 Walsall Walsall
1
Townsend
19
McLoughl...
4
Baker
5
Clarke
12
Thomas
11
Antwi
6
Brennan
7
Kamwa
14
Whitmore
21
Spellman
25
Hudlin
1
Simkin
26
Okagbue
24
Williams
21
Allen
19
Asiimwe
15
Chang
22
Jellis
25
Stirk
3
Gordon
11
Amantchi
37
Adomah

Substitutes

4
Oisin McEntee
20
George Hall
2
Connor Barrett
9
Jamille Matt
23
Ellis Harrison
5
Donervorn Daniels
12
Sam Hornby
Đội hình dự bị
Newport County Newport County
Courtney Baker-Richardson 9
Anthony Driscoll-Glennon 3
Josh Martin 8
Jaden Warner 32
David Ibukun Ajiboye 44
Kieron Evans 17
Lewis Webb 36
Newport County Walsall
4 Oisin McEntee
20 George Hall
2 Connor Barrett
9 Jamille Matt
23 Ellis Harrison
5 Donervorn Daniels
12 Sam Hornby

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 5
38% Kiểm soát bóng 28.33%
10 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 5.9
1.5 Thẻ vàng 1.9
3.2 Sút trúng cầu môn 3.9
41.3% Kiểm soát bóng 43.3%
10.1 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newport County (52trận)
Chủ Khách
Walsall (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
11
5
6
HT-H/FT-T
4
5
10
1
HT-B/FT-T
1
2
2
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
4
6
8
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
4
0
1
6
HT-B/FT-B
4
3
4
3

Newport County Newport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Clarke Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 3 16 7.03
1 Nick Townsend Thủ môn 0 0 0 33 17 51.52% 0 1 42 7.29
19 Shane Daniel McLoughlin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 19 73.08% 4 0 49 6.51
3 Anthony Driscoll-Glennon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 2 0 8 6.18
8 Josh Martin Cánh trái 0 0 1 3 1 33.33% 1 1 5 6.23
6 Ciaran Brennan Trung vệ 0 0 0 18 10 55.56% 0 4 29 6.26
11 Cameron Antwi Tiền vệ trụ 0 0 0 21 14 66.67% 1 2 37 6.52
25 Kyle Hudlin Tiền đạo thứ 2 0 0 0 22 9 40.91% 0 7 33 6.88
14 Kai Whitmore Tiền vệ trụ 2 1 1 12 10 83.33% 0 2 27 6.58
21 Michael Spellman Cánh phải 1 1 0 7 5 71.43% 3 1 17 6.57
4 Matthew Baker Trung vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 4 44 7.11
7 Bobby Kamwa Cánh trái 3 0 1 12 7 58.33% 2 2 26 6.26
32 Jaden Warner Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.36
12 Joe Thomas Midfielder 0 0 2 21 14 66.67% 5 3 41 7.26

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Albert Adomah Tiền đạo thứ 2 2 0 1 22 15 68.18% 5 0 37 5.85
9 Jamille Matt Tiền đạo thứ 2 0 0 1 5 5 100% 0 1 6 6.19
3 Liam Gordon Tiền vệ trái 0 0 1 22 17 77.27% 2 0 32 6.53
21 Taylor Allen Trung vệ 2 0 2 48 36 75% 6 3 82 7.28
25 Ryan Stirk Tiền vệ trụ 0 0 1 59 53 89.83% 0 0 70 6.54
11 Levi Amantchi Tiền đạo thứ 2 1 1 0 16 10 62.5% 0 3 24 6.35
15 Alfie Chang Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 53 46 86.79% 0 2 63 7.09
4 Oisin McEntee Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.06
20 George Hall Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 5.95
26 David Okagbue Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 1 57 7.09
19 Nathan Asiimwe Tiền vệ phải 1 1 1 32 27 84.38% 2 0 54 6.72
24 Harry Williams Trung vệ 1 0 0 50 43 86% 0 6 61 7.16
1 Tommy Simkin Thủ môn 0 0 0 29 19 65.52% 0 0 41 7.05
22 Jamie Jellis Tiền vệ trụ 3 1 0 22 19 86.36% 0 0 38 6.64
2 Connor Barrett Tiền vệ phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 9 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ