

1.09
0.81
1.07
0.79
1.45
4.20
7.50
1.04
0.84
1.11
0.78
Diễn biến chính








Ra sân: Maxime Gonalons
Ra sân: Jeremie Boga

Ra sân: Hichem Boudaoui


Ra sân: Jim Allevinah

Ra sân: Shamar Nicholson
Ra sân: Mohamed Ali-Cho


Ra sân: Johan Gastien
Ra sân: Jordan Lotomba

Ra sân: Alexis Claude Maurice


Ra sân: Bilal Boutobba
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 94 | 87 | 92.55% | 0 | 1 | 99 | 5.8 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 3 | 0 | 10 | 5.98 | |
7 | Jeremie Boga | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 5 | 0 | 27 | 6.44 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 13 | 6.76 | |
23 | Jordan Lotomba | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 2 | 1 | 55 | 6.91 | |
2 | Valentin Rosier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.23 | |
18 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ công | 5 | 2 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 6 | 1 | 56 | 7.74 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 39 | 8.23 | |
6 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 105 | 93 | 88.57% | 1 | 2 | 122 | 7.59 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 63 | 58 | 92.06% | 1 | 1 | 82 | 7.07 | |
28 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 2 | 40 | 6.9 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 3 | 20 | 15 | 75% | 1 | 3 | 40 | 7.27 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 46 | 36 | 78.26% | 3 | 1 | 67 | 6.95 | |
9 | Teremas Moffi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 15 | 6.14 | |
55 | Youssouf Ndayishimiye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.26 | |
25 | Mohamed Ali-Cho | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 4 | 2 | 47 | 7.41 |
Clermont
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Johan Gastien | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 0 | 60 | 6.48 | |
12 | Maxime Gonalons | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 33 | 6.39 | |
21 | Florent Ogier | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 2 | 48 | 6.92 | |
99 | Mory Diaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 18 | 43.9% | 0 | 0 | 53 | 7.52 | |
8 | Bilal Boutobba | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 1 | 38 | 6.59 | |
9 | Komnen Andric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.93 | |
23 | Shamar Nicholson | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 29 | 5.92 | |
17 | Andy Pelmard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 39 | 7.25 | |
3 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 5 | 1 | 67 | 7.06 | |
7 | Yohann Magnin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 12 | 6.11 | |
11 | Jim Allevinah | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 31 | 6.36 | |
10 | Muhammed Saracevi | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 56 | 43 | 76.79% | 2 | 1 | 72 | 6.89 | |
4 | Chrislain Matsima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 36 | 6.32 | |
26 | Alan Virginius | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6 | |
6 | Habib Keita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 51 | 6.88 | |
15 | Cheick Oumar Konate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ