

0.84
1.04
1.01
0.85
1.53
4.40
5.50
0.91
0.99
1.01
0.85
Diễn biến chính


Kiến tạo: Hichem Boudaoui

Kiến tạo: Evann Guessand







Ra sân: Kamory Doumbia

Ra sân: Mathias Pereira Lage
Ra sân: Santamaria Baptiste

Ra sân: Badredine Bouanani

Kiến tạo: Melvin Bard

Ra sân: Gaetan Laborde

Ra sân: Evann Guessand


Ra sân: Bradley Locko

Ra sân: Pierre Lees Melou
Kiến tạo: Sofiane Diop


Ra sân: Ludovic Ajorque
Ra sân: Jonathan Clauss



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 1 | 73 | 7.52 | |
11 | Morgan Sanson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.23 | |
28 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 4 | 22 | 7.02 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 4 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 4 | 29 | 9.87 | |
92 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 5 | 1 | 48 | 7.82 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 1 | 32 | 7.04 | |
10 | Sofiane Diop | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 21 | 7.13 | |
6 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 53 | 7.86 | |
2 | Ali Abdi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 7.01 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 40 | 9.1 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 37 | 26 | 70.27% | 2 | 0 | 57 | 7.8 | |
9 | Teremas Moffi | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7.26 | |
33 | Antoine Mendy | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 3 | 52 | 6.91 | |
19 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 28 | 7.41 | |
64 | Moise Bombito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 1 | 56 | 6.9 | |
20 | Tom Louchet | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.51 |
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 47 | 5.27 | |
22 | Massadio Haidara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 11 | 5.81 | |
7 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 76 | 67 | 88.16% | 4 | 1 | 95 | 5.23 | |
19 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 4 | 29 | 6.07 | |
6 | Edimilson Fernandes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 69 | 60 | 86.96% | 0 | 2 | 76 | 5.69 | |
14 | Mama Samba Balde | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.89 | |
10 | Romain Del Castillo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 19 | 6.11 | |
20 | Pierre Lees Melou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 60 | 56 | 93.33% | 1 | 0 | 71 | 6.08 | |
26 | Mathias Pereira Lage | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 2 | 2 | 29 | 5.81 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 58 | 6.1 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 55 | 50 | 90.91% | 3 | 0 | 69 | 6.2 | |
17 | Abdallah Sima | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 5.84 | |
3 | Abdoulaye Ndiaye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 1 | 73 | 5.93 | |
2 | Bradley Locko | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 1 | 46 | 5.08 | |
9 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 0 | 65 | 6.65 | |
33 | Hamidou Makalou | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ