Vòng Bán kết
19:00 ngày 18/05/2025
Nong Bua Lamphu
Đã kết thúc 0 - 7 Xem Live (0 - 4)
Buriram United
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.90
-1.75
0.86
O 3.5
0.80
U 3.5
0.96
1
8.50
X
5.75
2
1.22
Hiệp 1
+0.75
0.96
-0.75
0.78
O 1.5
0.84
U 1.5
0.90

Diễn biến chính

Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
Phút
Buriram United Buriram United
5'
match goal 0 - 1 Ratthanakorn Maikami
11'
match goal 0 - 2 Nathakorn Rattanasuwan
Kiến tạo: Lucas de Figueiredo Crispim
13'
match goal 0 - 3 Nathakorn Rattanasuwan
15'
match goal 0 - 4 Martin Boakye
Kiến tạo: Ratthanakorn Maikami
37'
match yellow.png Ko Myeong Seok
58'
match goal 0 - 5 Martin Boakye
Kiến tạo: Athit Stephen Berg
69'
match var Guilherme Bissoli Campos Goal Disallowed
78'
match goal 0 - 6 Seksan Ratree
Kiến tạo: Guilherme Bissoli Campos
89'
match goal 0 - 7 Guilherme Bissoli Campos
Kiến tạo: Sasalak Haiprakhon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
Buriram United Buriram United
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
22
0
 
Sút trúng cầu môn
 
12
7
 
Sút ra ngoài
 
10
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
53
 
Pha tấn công
 
63
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3.67
5.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 9.33
40.33% Kiểm soát bóng 56.67%
5.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2.5
2.4 Bàn thua 1.1
5.2 Phạt góc 5.8
1.6 Thẻ vàng 2.1
3 Sút trúng cầu môn 7.1
42.4% Kiểm soát bóng 54.4%
7.4 Phạm lỗi 2.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nong Bua Lamphu (36trận)
Chủ Khách
Buriram United (59trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
15
5
HT-H/FT-T
1
4
5
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
5
2
4
6
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
1
0
2
6
HT-B/FT-B
2
2
1
9