Vòng 44
21:00 ngày 21/04/2025
Northampton Town
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (2 - 0)
Shrewsbury Town
Địa điểm: Sixfields Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
+1
0.74
O 2.5
0.95
U 2.5
0.85
1
1.95
X
3.20
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
0.67
+0.25
1.17
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Northampton Town Northampton Town
Phút
Shrewsbury Town Shrewsbury Town
4'
match yellow.png Aaron Pierre
Aaron McGowan 1 - 0
Kiến tạo: Mitchell Bernard Pinnock
match goal
26'
32'
match yellow.png George Lloyd
Dara Costelloe 2 - 0 match goal
44'
Tyler Magloire match yellow.png
54'
Ben Perry match yellow.png
59'
Max Dyche
Ra sân: Tyler Magloire
match change
61'
Tarique Fosu-Henry
Ra sân: Tyler Roberts
match change
64'
Jack Baldwin
Ra sân: Aaron McGowan
match change
69'
William Hondermarck
Ra sân: Ben Perry
match change
69'
Cameron McGeehan 3 - 0 match goal
70'
80'
match change George Nurse
Ra sân: Malvind Benning
80'
match change Morgan Feeney
Ra sân: Luca Hoole
Dara Costelloe 4 - 0
Kiến tạo: Akinwale Joseph Odimayo
match goal
83'
89'
match change Jack Loughran
Ra sân: Callum Stewart
89'
match change Isaac England
Ra sân: Harrison Biggins
90'
match goal 4 - 1 John Marquis
Kiến tạo: Aaron Pierre
Max Dyche match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Northampton Town Northampton Town
Shrewsbury Town Shrewsbury Town
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
11
13
 
Sút Phạt
 
20
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
249
 
Số đường chuyền
 
403
64%
 
Chuyền chính xác
 
75%
20
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
38
 
Đánh đầu
 
38
11
 
Đánh đầu thành công
 
27
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
1
31
 
Ném biên
 
26
16
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
3
 
Long pass
 
1
93
 
Pha tấn công
 
69
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
William Hondermarck
35
Max Dyche
26
Jack Baldwin
24
Tarique Fosu-Henry
13
Nik Tzanev
33
Patrick Brough
11
James Anthony Wilson
Northampton Town Northampton Town 3-4-3
4-3-1-2 Shrewsbury Town Shrewsbury Town
1
Burge
12
Guinness...
2
Magloire
22
Odimayo
10
Pinnock
16
Taylor
8
Perry
3
McGowan
19
Roberts
15
2
Costello...
18
McGeehan
31
Blackman
2
Hoole
6
Feeney
16
Pierre
3
Benning
14
Perry
17
Gilliead
8
Biggins
24
Stewart
9
Lloyd
27
Marquis

Substitutes

5
Morgan Feeney
23
George Nurse
38
Isaac England
36
Jack Loughran
22
Aristote Nsiala
7
David Wheeler
13
Joe Young
Đội hình dự bị
Northampton Town Northampton Town
William Hondermarck 23
Max Dyche 35
Jack Baldwin 26
Tarique Fosu-Henry 24
Nik Tzanev 13
Patrick Brough 33
James Anthony Wilson 11
Northampton Town Shrewsbury Town
5 Morgan Feeney
23 George Nurse
38 Isaac England
36 Jack Loughran
22 Aristote Nsiala
7 David Wheeler
13 Joe Young

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
40% Kiểm soát bóng 41.67%
16 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 1.9
3.4 Phạt góc 4.6
1.5 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 2.5
42.7% Kiểm soát bóng 43.6%
13.1 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Northampton Town (52trận)
Chủ Khách
Shrewsbury Town (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
10
HT-H/FT-T
3
5
1
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
3
1
1
2
HT-H/FT-H
5
5
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
2
9
2
HT-B/FT-B
9
4
7
1

Northampton Town Northampton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lee Burge Thủ môn 0 0 0 22 6 27.27% 0 0 26 6.22
26 Jack Baldwin Trung vệ 0 0 0 11 6 54.55% 1 0 15 6.11
18 Cameron McGeehan Tiền vệ trụ 3 2 1 16 11 68.75% 1 1 27 7.79
24 Tarique Fosu-Henry Cánh trái 2 1 0 9 8 88.89% 1 0 18 6.23
3 Aaron McGowan Hậu vệ cánh phải 2 1 0 14 7 50% 0 0 30 7.57
19 Tyler Roberts Tiền vệ công 2 1 0 13 11 84.62% 0 0 20 6.72
10 Mitchell Bernard Pinnock Cánh phải 1 0 2 36 24 66.67% 10 0 82 7.87
23 William Hondermarck Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.05
2 Tyler Magloire Trung vệ 1 0 0 8 5 62.5% 0 3 22 7.13
12 Nesta Guinness-Walker Hậu vệ cánh trái 1 0 1 26 21 80.77% 1 2 43 6.76
15 Dara Costelloe Tiền vệ trái 2 2 0 10 8 80% 0 1 25 8.69
22 Akinwale Joseph Odimayo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 15 65.22% 1 1 33 7.13
16 Terry Taylor Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 39 26 66.67% 5 0 55 6.8
35 Max Dyche Defender 0 0 1 8 5 62.5% 0 0 14 6.41
8 Ben Perry Midfielder 0 0 0 4 1 25% 0 3 13 6.76

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Callum Stewart Midfielder 3 1 0 14 10 71.43% 0 0 24 6.25
27 John Marquis Tiền đạo thứ 2 2 2 0 32 24 75% 1 1 48 6.89
31 Jamal Blackman 0 0 0 30 21 70% 0 0 42 4.06
3 Malvind Benning Hậu vệ cánh trái 2 0 2 31 23 74.19% 6 2 57 6.18
16 Aaron Pierre Trung vệ 3 0 1 32 23 71.88% 0 9 61 6.94
17 Alex Gilliead Tiền vệ trụ 0 0 1 46 37 80.43% 5 3 64 6.58
5 Morgan Feeney Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 6.11
8 Harrison Biggins Tiền vệ công 1 0 0 52 44 84.62% 0 0 61 5.81
9 George Lloyd Tiền đạo thứ 2 0 0 1 17 10 58.82% 1 4 28 6.72
2 Luca Hoole Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 25 75.76% 3 0 62 6.27
23 George Nurse Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 2 0 8 5.97
14 Taylor Perry Tiền vệ trụ 0 0 0 37 24 64.86% 2 2 51 6.02
6 Josh Feeney Trung vệ 0 0 0 59 48 81.36% 1 7 78 7.37
36 Jack Loughran 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.1
38 Isaac England Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ