Kết quả trận Norwich City U21 vs Chelsea U21, 01h00 ngày 26/08

Vòng 3
01:00 ngày 26/08/2023
Norwich City U21
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (3 - 1)
Chelsea U21
Địa điểm:
Thời tiết: ,

England U21 Premier League

Diễn biến - Kết quả Norwich City U21 vs Chelsea U21

Norwich City U21 Norwich City U21
Phút
Chelsea U21 Chelsea U21
Thomas Dickson-Peters 1 - 0
Kiến tạo: Regan Riley
match goal
9'
12'
match goal 1 - 1 Morgan J.
Kiến tạo: Sturge Z.
Manning A. 2 - 1
Kiến tạo: Regan Riley
match goal
22'
Adegboyega E. 3 - 1
Kiến tạo: Forsyth G.
match goal
38'
Forsyth G. match yellow.png
42'
52'
match yellow.png Alfie Gilchrist
Flynn Clarke match yellow.png
54'
64'
match goal 3 - 2 Stutter R.
71'
match yellow.png Matos A.
Aboh K. match yellow.png
72'
76'
match yellow.png Murray-Campbell H.
Montoia G. match yellow.png
87'
Pedro Lima match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Norwich City U21 VS Chelsea U21

Norwich City U21 Norwich City U21
Chelsea U21 Chelsea U21
2
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
7
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
69
 
Pha tấn công
 
126
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Norwich City U21 vs Chelsea U21

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
3 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5.67
50% Kiểm soát bóng 50.67%
11.33 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.2
2.7 Bàn thua 1.8
5.5 Phạt góc 5.8
1.9 Thẻ vàng 1.6
4.7 Sút trúng cầu môn 5.9
45% Kiểm soát bóng 40.2%
3.4 Phạm lỗi 1.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Norwich City U21 (30trận)
Chủ Khách
Chelsea U21 (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
7
6
HT-H/FT-T
1
3
2
1
HT-B/FT-T
0
2
3
1
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
3
0
2
2
HT-B/FT-B
8
3
2
6