Kết quả trận Nottingham Forest vs West Ham United, 22h00 ngày 17/02


0.89
1.01
0.84
1.04
2.55
3.40
2.70
1.11
0.78
0.88
1.00
Ngoại Hạng Anh » 38
Diễn biến - Kết quả Nottingham Forest vs West Ham United






Kiến tạo: Nicolas Dominguez



Ra sân: Taiwo Awoniyi







Ra sân: Vladimir Coufal

Ra sân: Michail Antonio

Ra sân: Emerson Palmieri dos Santos
Ra sân: Nicolas Dominguez

Ra sân: Morgan Gibbs White

Kiến tạo: Anthony Elanga


Ra sân: Kurt Zouma
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nottingham Forest VS West Ham United



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Nottingham Forest vs West Ham United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Felipe Augusto de Almeida Monteiro | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 44 | 6.75 | |
26 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 23 | 7.08 | |
27 | Divock Origi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.03 | |
9 | Taiwo Awoniyi | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 7.27 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 4 | 0 | 58 | 6.82 | |
16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 0 | 57 | 7.48 | |
14 | Callum Hudson-Odoi | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 39 | 33 | 84.62% | 3 | 0 | 55 | 7 | |
3 | Nuno Tavares | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 49 | 40 | 81.63% | 5 | 1 | 86 | 7.21 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 59 | 6.81 | |
28 | Danilo Dos Santos De Oliveira | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 1 | 61 | 7.37 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh trái | 3 | 2 | 3 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 44 | 6.86 | |
40 | Murillo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 27 | 64.29% | 0 | 0 | 55 | 7.03 |
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Michail Antonio | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 2 | 31 | 5.75 | |
23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 33 | 7.72 | |
4 | Kurt Zouma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 45 | 5.9 | |
7 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 44 | 40 | 90.91% | 6 | 0 | 61 | 6.91 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 1 | 0 | 64 | 6.53 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 1 | 47 | 6.1 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 33 | 6.27 | |
17 | Gnaly Maxwell Cornet | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.18 | |
11 | Kalvin Phillips | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 2 | 46 | 5.17 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 2 | 63 | 6.85 | |
2 | Ben Johnson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.03 | |
27 | Naif Aguerd | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 74 | 63 | 85.14% | 1 | 1 | 84 | 6.34 | |
14 | Mohammed Kudus | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 6 | 0 | 62 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ