Vòng 46
21:00 ngày 03/05/2025
Notts County
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 2)
Doncaster Rovers
Địa điểm: Meadow Lane Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.79
O 2.5
0.86
U 2.5
0.81
1
2.40
X
3.30
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.03
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Notts County Notts County
Phút
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
18'
match goal 0 - 1 Robert Street
28'
match goal 0 - 2 Robert Street
Kiến tạo: Jamie Sterry
44'
match yellow.png Robert Street
Lewis Macari
Ra sân: Rod McDonald
match change
61'
William Jarvis
Ra sân: Kellan Gordon
match change
62'
72'
match change Joe Sbarra
Ra sân: Jordan Gibson
Curtis Edwards
Ra sân: Charlie Whitaker
match change
73'
Sam Austin
Ra sân: Conor Grant
match change
73'
73'
match change Tom Nixon
Ra sân: James Maxwell
82'
match change Billy Sharp
Ra sân: Robert Street
82'
match change Zain Westbrooke
Ra sân: Charlie Crew
Jack Hinchy
Ra sân: George Abbott
match change
85'
85'
match change Ethan Ennis
Ra sân: Luke James Molyneux
Alassana Jatta 1 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Notts County Notts County
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
12
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
538
 
Số đường chuyền
 
288
85%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
34
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
23
99
 
Pha tấn công
 
71
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Curtis Edwards
6
Jack Hinchy
28
Lewis Macari
36
William Jarvis
8
Sam Austin
17
David McGoldrick
21
Sam Slocombe
Notts County Notts County 3-4-2-1
4-2-3-1 Doncaster Rovers Doncaster Rovers
1
Bass
4
Bedeau
5
Platt
3
McDonald
10
Jones
18
Palmer
33
Abbott
2
Gordon
16
Whitaker
11
Grant
29
Jatta
19
Sharman-...
2
Sterry
17
Bailey
4
Anderson
3
Maxwell
8
Broadben...
27
Crew
7
Molyneux
15
Clifton
11
Gibson
9
2
Street

Substitutes

10
Joe Sbarra
24
Zain Westbrooke
16
Tom Nixon
18
Ethan Ennis
14
Billy Sharp
1
Ian Lawlor
25
Jay McGrath
Đội hình dự bị
Notts County Notts County
Curtis Edwards 22
Jack Hinchy 6
Lewis Macari 28
William Jarvis 36
Sam Austin 8
David McGoldrick 17
Sam Slocombe 21
Notts County Doncaster Rovers
10 Joe Sbarra
24 Zain Westbrooke
16 Tom Nixon
18 Ethan Ennis
14 Billy Sharp
1 Ian Lawlor
25 Jay McGrath

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 4
66.33% Kiểm soát bóng 42%
12.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 0.7
5 Phạt góc 5.4
1.7 Thẻ vàng 1.6
3.9 Sút trúng cầu môn 4.6
63.1% Kiểm soát bóng 51.1%
12.1 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Notts County (54trận)
Chủ Khách
Doncaster Rovers (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
11
4
HT-H/FT-T
6
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
3
HT-H/FT-H
3
3
4
3
HT-B/FT-H
1
3
3
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
2
4
1
5
HT-B/FT-B
6
6
5
10

Notts County Notts County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Matthew Palmer Tiền vệ trụ 0 0 0 82 78 95.12% 6 0 95 6.24
8 Sam Austin Tiền vệ công 1 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.32
10 Jodi Jones Hậu vệ cánh trái 1 0 1 38 27 71.05% 10 0 60 6.35
3 Rod McDonald Trung vệ 0 0 1 44 36 81.82% 0 5 51 6.2
1 Alex Bass Thủ môn 0 0 0 40 33 82.5% 0 0 51 6
22 Curtis Edwards Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.11
5 Matty Platt Trung vệ 2 1 0 86 79 91.86% 0 5 99 7.39
2 Kellan Gordon Hậu vệ cánh phải 1 1 1 16 14 87.5% 12 0 42 6.33
29 Alassana Jatta Tiền đạo thứ 2 1 1 1 14 10 71.43% 0 0 27 6.83
4 Jacob Bedeau Trung vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 3 59 6.34
11 Conor Grant Tiền vệ công 0 0 0 28 20 71.43% 1 0 36 6.1
6 Jack Hinchy Tiền vệ trụ 1 0 2 8 8 100% 0 0 9 6.26
28 Lewis Macari Trung vệ 1 0 0 21 18 85.71% 2 0 28 6.44
36 William Jarvis Cánh trái 0 0 2 18 15 83.33% 2 0 32 6.33
16 Charlie Whitaker Midfielder 2 0 0 27 21 77.78% 0 0 31 5.96
33 George Abbott Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 51 39 76.47% 0 1 64 6.86

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Billy Sharp Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.85
4 Thomas Anderson Trung vệ 0 0 2 29 21 72.41% 0 2 39 6.92
2 Jamie Sterry Hậu vệ cánh phải 0 0 2 27 23 85.19% 2 2 45 7.83
10 Joe Sbarra Cánh trái 0 0 1 3 3 100% 1 0 7 6.12
24 Zain Westbrooke Tiền vệ trụ 1 1 0 2 2 100% 0 0 4 5.94
15 Harry Clifton Tiền vệ công 1 0 1 21 16 76.19% 0 1 33 6.84
11 Jordan Gibson Cánh trái 2 1 0 16 12 75% 3 0 35 6.56
7 Luke James Molyneux Cánh phải 1 0 0 21 15 71.43% 2 1 36 6.96
19 Teddy Sharman-Lowe Thủ môn 0 0 0 39 22 56.41% 0 0 49 6.6
3 James Maxwell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 13 61.9% 0 0 38 6.62
8 George Broadbent Tiền vệ trụ 0 0 0 31 22 70.97% 0 0 35 6.06
9 Robert Street Tiền đạo thứ 2 4 2 1 12 8 66.67% 0 5 25 8.54
17 Owen Bailey Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 39 6.2
16 Tom Nixon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 0 0% 0 0 6 6.05
27 Charlie Crew Midfielder 0 0 0 32 24 75% 0 0 39 6.64
18 Ethan Ennis Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ