Vòng 2
21:00 ngày 23/04/2025
Novi Pazar
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Vojvodina Novi Sad
Địa điểm: Kraj Morave
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.02
O 2.75
0.92
U 2.75
0.84
1
2.75
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.72
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Novi Pazar Novi Pazar
Phút
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
Sead Islamovic match yellow.png
19'
22'
match yellow.png Bamidele Isa Yusuf
27'
match yellow.png Djordje Crnomarkovic
31'
match goal 0 - 1 Bamidele Isa Yusuf
Kiến tạo: Slobodan Medojevic
Ognjen Mrsic match yellow.png
38'
52'
match yellow.png Seid Korac
56'
match yellow.png Vukan Savicevic
Aleksandar Kovacevic match yellow.png
73'
82'
match yellow.png Dragan Rosic
Slobodan Rubezic match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Sichenje Collins

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Novi Pazar Novi Pazar
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
6
18
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
16
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Sút Phạt
 
21
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
398
 
Số đường chuyền
 
372
21
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
10
102
 
Pha tấn công
 
89
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 1.67
46% Kiểm soát bóng 43%
16.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1
4.1 Phạt góc 3.8
2.5 Thẻ vàng 2.8
4.2 Sút trúng cầu môn 4.2
47.8% Kiểm soát bóng 47%
15.3 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Novi Pazar (39trận)
Chủ Khách
Vojvodina Novi Sad (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
6
5
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
3
2
5
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
5
3
HT-B/FT-B
5
6
2
8