

0.97
0.83
0.95
0.75
3.07
3.43
2.03
0.62
1.13
0.95
0.75
Diễn biến chính



Ra sân: Amalie Eikeland

Ra sân: Tuva Hansen

Ra sân: Sophie Roman Haug
Ra sân: Geraldine Reuteler

Ra sân: Seraina Piubel


Ra sân: Thea Bjelde

Ra sân: Vilde Boa Risa
Ra sân: Ramona Bachmann

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Thuỵ Sĩ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ramona Bachmann | Forward | 1 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 44 | 6.8 | |
1 | Gaelle Thalmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 7.2 | |
19 | Eseosa Aigbogun | Forward | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 0 | 41 | 6.7 | |
9 | Ana-Maria Crnogorcevic | Forward | 1 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 27 | 6.9 | |
13 | Lia Walti | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 1 | 55 | 6.7 | |
6 | Geraldine Reuteler | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
5 | Noelle Maritz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
11 | Coumba Sow | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 3 | 40 | 6.9 | |
2 | Julia Stierli | Defender | 0 | 0 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 0 | 49 | 6.7 | |
8 | Nadine Riesen | Defender | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 34 | 6.4 | |
17 | Seraina Piubel | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 26 | 6.6 |
nữ Na Uy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Emilie Haavi | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 19 | 7 | 36.84% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
6 | Maren Mjelde | Defender | 2 | 1 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 1 | 68 | 7.2 | |
11 | Guro Reiten | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 25 | 15 | 60% | 0 | 2 | 35 | 6.7 | |
8 | Vilde Boa Risa | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 62 | 48 | 77.42% | 0 | 2 | 68 | 6.9 | |
15 | Amalie Eikeland | Forward | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
18 | Frida Maanum | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 31 | 7 | |
4 | Tuva Hansen | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
22 | Sophie Roman Haug | Midfielder | 4 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 3 | 16 | 6.8 | |
23 | Aurora Mikalsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
16 | Mathilde Harviken | Defender | 0 | 0 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 1 | 66 | 6.9 | |
13 | Thea Bjelde | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 37 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ