Vòng 31
20:30 ngày 11/05/2025
Nyiregyhaza
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Diosgyor VTK
Địa điểm: Városi
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
0.89
O 2.5
0.86
U 2.5
0.88
1
2.15
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.60
-0
1.28
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Nyiregyhaza Nyiregyhaza
Phút
Diosgyor VTK Diosgyor VTK
Pavlos Correa
Ra sân: Darko Velkovski
match change
19'
29'
match yellow.png Daniel Gera
Péter Beke match yellow.png
52'
Milan Kovacs match yellow.png
69'
69'
match yellow.png Gergo Holdampf
Marton Eppel 1 - 0
Kiến tạo: Aron Alaxai
match goal
70'
72'
match yellow.png Elton Acolatse
73'
match change Vladislav Klimovich
Ra sân: Daniel Gera
73'
match change Bright Edomwonyi
Ra sân: Marko Rakonjac
73'
match change Gabor Jurek
Ra sân: Rudi Pozeg Vancas
76'
match yellow.png Bozhidar Chorbadzhiyski
Dominik Nagy match yellow.png
76'
Nika Kvekveskiri
Ra sân: Milan Kovacs
match change
78'
82'
match change Kevin Kallai
Ra sân: Gergo Holdampf
Barna Benczenleitner
Ra sân: Barnabas Nagy
match change
85'
Zan Medved
Ra sân: Marton Eppel
match change
85'
Oliver Tamas
Ra sân: Dominik Nagy
match change
85'
90'
match yellow.png Bright Edomwonyi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nyiregyhaza Nyiregyhaza
Diosgyor VTK Diosgyor VTK
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
23
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
276
 
Số đường chuyền
 
330
7
 
Phạm lỗi
 
23
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Cản phá thành công
 
14
3
 
Thử thách
 
8
75
 
Pha tấn công
 
72
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

66
Barna Benczenleitner
44
Pavlos Correa
95
Bela Fejer
24
Krisztian Keresztes
90
Krisztian Kovacs
16
Nika Kvekveskiri
55
Zan Medved
7
Jaroslav Navratil
28
Ognjen Radosevic
33
Oliver Tamas
15
Attila Temesvari
Nyiregyhaza Nyiregyhaza 3-5-2
3-4-3 Diosgyor VTK Diosgyor VTK
32
Toth
3
jokic
21
Velkovsk...
4
Alaxai
77
Nagy
14
Nagy
12
Kovacs
8
Keita
88
Farkas
27
Eppel
9
Beke
30
Sentic
4
Lund
5
Chorbadz...
15
Sanicani...
85
Szakos
50
Vallejo
25
Holdampf
11
Gera
7
Rakonjac
17
Acolatse
94
Vancas

Substitutes

79
Peter Benko
20
Agoston Benyei
88
Milan Demeter
34
Bright Edomwonyi
10
Gabor Jurek
72
Kevin Kallai
9
Zalan Kallai
21
Vladislav Klimovich
12
Artem Odintsov
51
Barnabás Simon
70
Alen Skribek
Đội hình dự bị
Nyiregyhaza Nyiregyhaza
Barna Benczenleitner 66
Pavlos Correa 44
Bela Fejer 95
Krisztian Keresztes 24
Krisztian Kovacs 90
Nika Kvekveskiri 16
Zan Medved 55
Jaroslav Navratil 7
Ognjen Radosevic 28
Oliver Tamas 33
Attila Temesvari 15
Nyiregyhaza Diosgyor VTK
79 Peter Benko
20 Agoston Benyei
88 Milan Demeter
34 Bright Edomwonyi
10 Gabor Jurek
72 Kevin Kallai
9 Zalan Kallai
21 Vladislav Klimovich
12 Artem Odintsov
51 Barnabás Simon
70 Alen Skribek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 51.33%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.6
4.8 Phạt góc 6
2.7 Thẻ vàng 2.1
3.1 Sút trúng cầu môn 3
49.1% Kiểm soát bóng 50.1%
12.4 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nyiregyhaza (36trận)
Chủ Khách
Diosgyor VTK (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
3
1
HT-H/FT-T
3
4
2
3
HT-B/FT-T
0
0
2
2
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
3
3
5
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
3
2
5
4