Vòng 6
20:00 ngày 04/05/2025
Orgryte
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live (0 - 2)
Falkenberg
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 2.75
0.91
U 2.75
0.97
1
2.00
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.68
O 1
0.77
U 1
1.09

Diễn biến chính

Orgryte Orgryte
Phút
Falkenberg Falkenberg
22'
match goal 0 - 1 Nils Bertilsson
Kiến tạo: Linus Borgstrom
41'
match goal 0 - 2 Tim Stalheden
Kiến tạo: Isaac Shears
Noah Christoffersson
Ra sân: William Svensson
match change
46'
Daniel Paulson 1 - 2
Kiến tạo: Madiou Keita
match goal
62'
Daniel Paulson 2 - 2
Kiến tạo: Tobias Sana
match goal
65'
67'
match change Leonardo Farah Shahin
Ra sân: Isaac Shears
Charlie Vindehall match yellow.png
71'
79'
match change Christoffer Carlsson
Ra sân: Lucas Sibelius
79'
match change Hampus Kallstrom
Ra sân: Oskar Lindberg
Jonathan Azulay
Ra sân: Madiou Keita
match change
83'
Daniel Paulson 3 - 2
Kiến tạo: Amel Mujanic
match goal
85'
86'
match yellow.png Noel Hansson
Daniel Paulson 4 - 2
Kiến tạo: Charlie Vindehall
match goal
88'
89'
match change Gabriel Johansson
Ra sân: Noel Hansson
William Kenndal
Ra sân: Tobias Sana
match change
90'
Liam Andersson
Ra sân: Daniel Paulson
match change
90'
Manz Karlsson
Ra sân: Amel Mujanic
match change
90'
90'
match change Seif Ali Hindi
Ra sân: Godwin Aguda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Orgryte Orgryte
Falkenberg Falkenberg
7
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
10
17
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
0
 
Cứu thua
 
5
98
 
Pha tấn công
 
92
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Liam Andersson
3
Jonathan Azulay
11
Noah Christoffersson
16
Hampus Dahlqvist
20
Manz Karlsson
21
William Kenndal
12
Lucas Samuelsson
Orgryte Orgryte 4-2-3-1
3-4-3 Falkenberg Falkenberg
44
Gustafss...
19
Andreass...
17
Keita
6
Dyrestam
24
Svensson
5
Styffe
7
Vindehal...
22
Sana
8
Mujanic
15
Dahlqvis...
14
4
Paulson
1
Andersso...
4
Stalhede...
5
Hansson
23
Salo
8
Bertilss...
30
Aguda
17
Sibelius
18
Borgstro...
14
Shears
21
Andersso...
19
Lindberg

Substitutes

12
Christoffer Carlsson
20
Adam Franberg
26
Seif Ali Hindi
2
Gabriel Johansson
16
Hampus Kallstrom
31
Gustav Lillienberg
10
Leonardo Farah Shahin
Đội hình dự bị
Orgryte Orgryte
Liam Andersson 9
Jonathan Azulay 3
Noah Christoffersson 11
Hampus Dahlqvist 16
Manz Karlsson 20
William Kenndal 21
Lucas Samuelsson 12
Orgryte Falkenberg
12 Christoffer Carlsson
20 Adam Franberg
26 Seif Ali Hindi
2 Gabriel Johansson
16 Hampus Kallstrom
31 Gustav Lillienberg
10 Leonardo Farah Shahin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 7.33
41% Kiểm soát bóng 42.67%
3.33 Phạm lỗi 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.4
5.2 Phạt góc 4.2
1.1 Thẻ vàng 0.8
6.6 Sút trúng cầu môn 6.6
40.1% Kiểm soát bóng 46.7%
1.9 Phạm lỗi 0.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Orgryte (14trận)
Chủ Khách
Falkenberg (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
4
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
2