Vòng 5
06:30 ngày 15/05/2025
Orlando City
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 1)
Charlotte FC
Địa điểm: Inter&Co Stadium
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.88
O 2.75
0.86
U 2.75
0.81
1
1.80
X
3.70
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Orlando City Orlando City
Phút
Charlotte FC Charlotte FC
Luis Fernando Muriel Fruto 1 - 0
Kiến tạo: Cesar Araujo
match goal
8'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Orlando City Orlando City
Charlotte FC Charlotte FC
3
 
Tổng cú sút
 
0
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút Phạt
 
0
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
79
 
Số đường chuyền
 
110
87%
 
Chuyền chính xác
 
87%
0
 
Phạm lỗi
 
1
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Đánh đầu
 
3
1
 
Đánh đầu thành công
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
2
 
Rê bóng thành công
 
2
3
 
Đánh chặn
 
0
0
 
Ném biên
 
1
2
 
Cản phá thành công
 
1
2
 
Thử thách
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
2
 
Long pass
 
5
16
 
Pha tấn công
 
23
9
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Ramiro Enrique
3
Rafael Lucas Cardoso dos Santos
24
Kyle Smith
59
Justin Ellis
17
Dagur Dan Thorhallsson
13
Duncan McGuire
12
Javier Otero
25
Colin Guske
65
Gustavo Caraballo
Orlando City Orlando City 5-4-1
4-3-3 Charlotte FC Charlotte FC
1
Gallese
77
Angulo
4
Brekalo
6
Jansson
15
Schlegel
30
Freeman
10
Ojeda
35
Gerbet
5
Araujo
87
Pasalic
9
Fruto
1
Kahlina
29
Malanda
4
Privett
3
Ream
2
Rutty
11
Abada
13
Bronico
8
Westwood
16
Jaume
17
Toklomat...
10
Zaha

Substitutes

18
Kerwin Vargas
28
Djibril Diani
33
Patrick Agyemang
19
Eryk Williamson
35
Nicholas Scardina
6
Bill Tuiloma
38
Iuri Tavares
23
Nikola Petkovic
22
David Bingham
Đội hình dự bị
Orlando City Orlando City
Ramiro Enrique 7
Rafael Lucas Cardoso dos Santos 3
Kyle Smith 24
Justin Ellis 59
Dagur Dan Thorhallsson 17
Duncan McGuire 13
Javier Otero 12
Colin Guske 25
Gustavo Caraballo 65
Orlando City Charlotte FC
18 Kerwin Vargas
28 Djibril Diani
33 Patrick Agyemang
19 Eryk Williamson
35 Nicholas Scardina
6 Bill Tuiloma
38 Iuri Tavares
23 Nikola Petkovic
22 David Bingham

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 3
1.67 Phạt góc 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 0.33
39% Kiểm soát bóng 50%
1.33 Phạm lỗi 1
0 Thẻ vàng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 1.7
2.1 Phạt góc 1.2
1.9 Sút trúng cầu môn 1.5
46.5% Kiểm soát bóng 47.1%
3 Phạm lỗi 3.8
0.5 Thẻ vàng 0.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Orlando City (18trận)
Chủ Khách
Charlotte FC (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
2
HT-H/FT-T
0
1
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
3
0
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1

Orlando City Orlando City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luis Fernando Muriel Fruto Forward 2 2 0 18 13 72.22% 1 1 30 7.38
6 Robin Jansson Defender 0 0 0 57 55 96.49% 0 1 73 7.35
1 Pedro Gallese Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 13 5.73
77 Iván Angulo Forward 1 0 2 29 21 72.41% 5 0 41 6.38
15 Rodrigo Schlegel Defender 0 0 0 59 56 94.92% 0 1 62 6.18
10 Martin Ezequiel Ojeda Forward 2 1 1 34 31 91.18% 1 0 43 7.61
17 Dagur Dan Thorhallsson Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
4 David Brekalo Defender 2 0 0 59 53 89.83% 0 2 70 6.8
5 Cesar Araujo Midfielder 0 0 1 61 58 95.08% 1 0 73 6.44
87 Marco Pasalic Midfielder 1 0 1 23 18 78.26% 0 0 34 6.68
30 Alexander Freeman Defender 0 0 1 36 33 91.67% 0 1 49 6.22
35 Joran Gerbet Midfielder 0 0 0 41 40 97.56% 0 0 49 6.55

Charlotte FC Charlotte FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ashley Westwood Midfielder 1 0 1 55 47 85.45% 1 0 62 6.68
10 Wilfried Zaha Forward 1 1 1 34 26 76.47% 0 0 49 7.07
3 Tim Ream Defender 0 0 0 33 33 100% 0 0 35 5.82
13 Brandt Bronico Midfielder 1 0 0 46 45 97.83% 0 2 53 6.35
1 Kristijan Kahlina Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 21 4.65
16 Pep Biel Mas Jaume Midfielder 2 0 0 31 25 80.65% 1 0 40 6.15
11 Liel Abada Forward 1 0 0 32 24 75% 2 0 39 6.22
2 Jahkeele Marshall Rutty Defender 0 0 1 30 26 86.67% 1 0 40 6.14
29 Adilson Malanda Defender 0 0 1 52 48 92.31% 0 1 66 6.57
18 Kerwin Vargas Forward 0 0 1 3 3 100% 1 0 4 6.18
33 Patrick Agyemang Forward 1 0 0 2 2 100% 0 0 6 5.94
4 Andrew Privett Midfielder 0 0 0 35 33 94.29% 0 1 46 6.32
35 Nicholas Scardina Defender 1 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.16
17 Idan Toklomati Forward 1 0 1 24 19 79.17% 0 1 30 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ