Kết quả trận Osasuna vs Las Palmas, 00h30 ngày 12/11


0.92
0.94
1.03
0.77
1.92
3.05
3.90
1.07
0.73
0.80
1.00
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Osasuna vs Las Palmas



Ra sân: Sory Kaba

Ra sân: Maximo Perrone
Ra sân: Ruben Pena Jimenez

Ra sân: Moises Gomez Bordonado


Kiến tạo: Javier Munoz Jimenez

Ra sân: Munir El Haddadi

Ra sân: Marvin Olawale Akinlabi Park
Kiến tạo: Jon Moncayola Tollar

Ra sân: Luis Ezequiel Avila



Ra sân: Aimar Oroz Huarte

Ra sân: Ante Budimir

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Osasuna VS Las Palmas



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Osasuna vs Las Palmas
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 2 | 27 | 6.49 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 5 | 16 | 6.41 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 30 | 6.35 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 2 | 0 | 24 | 5.99 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 4 | 0 | 43 | 6.8 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 30 | 6.96 | |
9 | Luis Ezequiel Avila | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 2 | 28 | 6.56 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 28 | 6.36 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 21 | 6.42 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 25 | 6.08 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 2 | 26 | 6.44 |
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Munir El Haddadi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 21 | 6.27 | |
5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 26 | 6.15 | |
16 | Sory Kaba | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 17 | 6.13 | |
13 | Alvaro Valles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 33 | 6.76 | |
4 | Alex Suarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 28 | 6.35 | |
20 | Kirian Rodriiguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 34 | 34 | 100% | 2 | 1 | 41 | 6.6 | |
2 | Marvin Olawale Akinlabi Park | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 17 | 6.12 | |
23 | Saul Basilio Coco-Bassey Oubina | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 1 | 53 | 6.61 | |
3 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 37 | 6.74 | |
15 | Mika Marmol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 32 | 6.89 | |
8 | Maximo Perrone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 39 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ