Kết quả trận Osasuna vs Valencia, 02h00 ngày 16/04


1.12
0.79
1.02
0.86
2.38
3.00
3.25
0.78
1.11
1.02
0.86
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Osasuna vs Valencia



Kiến tạo: Diego Lopez Noguerol

Ra sân: Juan Cruz


Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida

Ra sân: Hugo Duro
Ra sân: Jose Manuel Arnaiz Diaz

Ra sân: Jon Moncayola Tollar

Ra sân: Ruben Garcia Santos


Ra sân: Fran Perez


Ra sân: Diego Lopez Noguerol

Ra sân: Javier Guerra


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Osasuna VS Valencia



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Osasuna vs Valencia
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 45 | 35 | 77.78% | 6 | 0 | 67 | 6.5 | |
5 | David Garcia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 86 | 68 | 79.07% | 0 | 9 | 97 | 6.94 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 2 | 23 | 6.05 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 58 | 49 | 84.48% | 2 | 0 | 72 | 6.33 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 10 | 6.6 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 4 | 0 | 44 | 6.34 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 3 | 1 | 57 | 6.3 | |
20 | Jose Manuel Arnaiz Diaz | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 33 | 22 | 66.67% | 6 | 4 | 50 | 6.4 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 46 | 6.33 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 3 | 1 | 59 | 6.21 | |
23 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 6.02 | |
28 | Jorge Herrando | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 78 | 68 | 87.18% | 0 | 1 | 88 | 6.55 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 51 | 41 | 80.39% | 5 | 1 | 79 | 6.5 | |
19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
34 | Iker Munoz Cameros | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 63 | 51 | 80.95% | 2 | 4 | 75 | 6.39 |
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 3 | 45 | 6.87 | |
19 | Selim Amallah | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 2 | 4 | 59 | 6.86 | |
9 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 25 | 5.86 | |
12 | Thierry Correia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
10 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 28 | 16 | 57.14% | 1 | 3 | 43 | 7.68 | |
15 | Cenk ozkacar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 44 | 6.78 | |
6 | Hugo Guillamon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 9 | 27.27% | 0 | 0 | 38 | 6.39 | |
3 | Cristhian Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 1 | 49 | 7.43 | |
11 | Peter Federico Gonzalez Carmona | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
21 | Jesus Vazquez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 2 | 55 | 7.32 | |
8 | Javier Guerra | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 2 | 45 | 7.18 | |
22 | Alberto Mari | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.07 | |
23 | Fran Perez | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 1 | 35 | 6.58 | |
16 | Diego Lopez Noguerol | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 1 | 0 | 47 | 6.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ