Kết quả trận Oud Heverlee vs Anderlecht, 00h30 ngày 22/01


1.05
0.85
0.92
0.94
4.50
3.50
1.70
1.07
0.83
0.99
0.89
VĐQG Bỉ
Diễn biến - Kết quả Oud Heverlee vs Anderlecht




Ra sân: Nachon Nsingi

Ra sân: Youssef Maziz



Kiến tạo: Kasper Dolberg


Ra sân: Mats Rits
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson


Ra sân: Kasper Dolberg

Ra sân: Thorgan Hazard

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Oud Heverlee VS Anderlecht


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Oud Heverlee vs Anderlecht
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Siebi Schrijvers | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 4 | 1 | 38 | 6.97 | |
14 | Federico Ricca | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 37 | 6.36 | |
33 | Mathieu Maertens | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 9 | 5.85 | |
18 | Florian Miguel | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 2 | 0 | 58 | 6.11 | |
88 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 5 | 0 | 32 | 7.4 | |
7 | Jon Dagur Thorsteinsson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 26 | 18 | 69.23% | 3 | 0 | 56 | 7.38 | |
28 | Ewoud Pletinckx | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 24 | 6.53 | |
15 | Konan Ignace Jocelyn N’dri | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 6 | 2 | 33.33% | 2 | 0 | 26 | 6.35 | |
9 | Jonatan Braut Brunes | Forward | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.16 | |
1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 40 | 6.44 | |
11 | Ezechiel Banzuzi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 2 | 40 | 6.96 | |
43 | Nachon Nsingi | Forward | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 17 | 6.67 | |
52 | Richie Sagrado | Defender | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 20 | 6.68 | |
23 | Joel Schingtienne | Defender | 0 | 0 | 2 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 36 | 6.74 |
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 27 | 6.45 | |
14 | Jan Vertonghen | Defender | 1 | 1 | 1 | 107 | 93 | 86.92% | 1 | 4 | 118 | 6.91 | |
23 | Mats Rits | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 56 | 6.61 | |
15 | Ludwig Augustinsson | Defender | 2 | 0 | 1 | 67 | 57 | 85.07% | 7 | 2 | 88 | 6.68 | |
11 | Thorgan Hazard | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 5 | 0 | 58 | 6.5 | |
12 | Kasper Dolberg | Forward | 1 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 23 | 6.61 | |
36 | Anders Dreyer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 3 | 0 | 50 | 6.05 | |
10 | Yari Verschaeren | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 3 | 0 | 79 | 6.91 | |
20 | Luis Vasquez | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
17 | Theo Leoni | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 68 | 63 | 92.65% | 2 | 1 | 86 | 6.69 | |
29 | Mario Stroeykens | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.06 | |
56 | Zeno Debast | Defender | 0 | 0 | 1 | 107 | 98 | 91.59% | 0 | 0 | 121 | 6.74 | |
22 | Louis Patris | Defender | 1 | 1 | 2 | 47 | 41 | 87.23% | 2 | 2 | 86 | 7.85 | |
32 | Nilson David Angulo Ramirez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ