Kết quả trận Oud Heverlee vs Anderlecht, 22h00 ngày 01/12


0.80
1.11
0.94
0.94
2.90
3.30
2.35
1.12
0.79
0.85
1.03
VĐQG Bỉ
Diễn biến - Kết quả Oud Heverlee vs Anderlecht




Ra sân: Hamza Mendyl


Ra sân: Theo Leoni

Ra sân: Francis Amuzu
Ra sân: Federico Ricca

Ra sân: Youssef Maziz


Ra sân: Kasper Dolberg

Ra sân: Anders Dreyer

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Oud Heverlee VS Anderlecht


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Oud Heverlee vs Anderlecht
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Siebi Schrijvers | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 4 | 0 | 46 | 6.63 | |
4 | Birger Verstraete | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 1 | 48 | 7.33 | |
14 | Federico Ricca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 38 | 6.6 | |
5 | Takuma Ominami | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 14 | 6.38 | |
58 | Hasan Kurucay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 0 | 60 | 6.8 | |
10 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 33 | 6.44 | |
20 | Hamza Mendyl | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 1 | 27 | 6.64 | |
77 | Thibault Vlietinck | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 0 | 50 | 6.6 | |
21 | William Balikwisha | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 19 | 6.75 | |
11 | Konan Ignace Jocelyn N’dri | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 12 | 6.16 | |
30 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 32 | 76.19% | 1 | 3 | 59 | 7.64 | |
1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 0 | 0 | 60 | 7.93 | |
23 | Stefan Mitrovic | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 19 | 18 | 94.74% | 5 | 0 | 45 | 7.12 | |
19 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 33 | 6.35 |
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mathias Zanka Jorgensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 50 | 80.65% | 0 | 0 | 72 | 6.78 | |
23 | Mats Rits | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 53 | 39 | 73.58% | 5 | 0 | 79 | 6.79 | |
26 | Colin Coosemans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 45 | 6.62 | |
25 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 2 | 3 | 56 | 7 | |
12 | Kasper Dolberg | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 23 | 6.22 | |
36 | Anders Dreyer | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 5 | 0 | 37 | 6.27 | |
7 | Francis Amuzu | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 8 | 0 | 36 | 6.58 | |
10 | Yari Verschaeren | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 18 | 6.25 | |
5 | Moussa Ndiaye | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 64 | 7.65 | |
20 | Luis Vasquez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
17 | Theo Leoni | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 0 | 48 | 6.45 | |
29 | Mario Stroeykens | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 50 | 40 | 80% | 2 | 2 | 65 | 7.11 | |
19 | Nilson David Angulo Ramirez | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 20 | 6.17 | |
83 | Tristan Degreef | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.99 | ||
4 | Jan-Carlo Simic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 4 | 73 | 7.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ