Vòng 40
21:00 ngày 05/04/2025
Oxford United
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Sheffield United
Địa điểm: Kassem Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.90
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
3.90
X
3.40
2
1.88
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
1.04
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Oxford United Oxford United
Phút
Sheffield United Sheffield United
Siriki Dembele 1 - 0 match goal
38'
Hidde ter Avest match yellow.png
52'
58'
match change Vinicius de Souza Costa
Ra sân: Hamza Choudhury
58'
match change Jesurun Rak Sakyi
Ra sân: Ben Brereton
60'
match yellow.png Anel Ahmedhodzic
Alex Matos
Ra sân: Ole ter Haar Romeny
match change
67'
68'
match change Kieffer Moore
Ra sân: Tyrese Campbell
Przemyslaw Placheta match yellow.png
74'
76'
match change Thomas Cannon
Ra sân: Sydie Peck
77'
match change Callum OHare
Ra sân: Rhian Brewster
Joe Bennett
Ra sân: Siriki Dembele
match change
81'
Tyler Goodrham
Ra sân: Przemyslaw Placheta
match change
81'
Tom Bradshaw
Ra sân: Mark Harris
match change
87'
Idris El Mizouni
Ra sân: Cameron Brannagan
match change
87'
90'
match yellow.png Gustavo Hamer
90'
match yellow.png Jack Robinson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oxford United Oxford United
Sheffield United Sheffield United
2
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
8
8
 
Sút Phạt
 
6
26%
 
Kiểm soát bóng
 
74%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
177
 
Số đường chuyền
 
483
55%
 
Chuyền chính xác
 
79%
6
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu
 
44
15
 
Đánh đầu thành công
 
23
4
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
3
32
 
Ném biên
 
28
15
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
3
56
 
Pha tấn công
 
96
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Idris El Mizouni
19
Tyler Goodrham
18
Alex Matos
12
Joe Bennett
50
Tom Bradshaw
20
Ruben Rodrigues
44
Stanley Mills
21
Matt Ingram
2
Sam Long
Oxford United Oxford United 4-2-3-1
4-2-3-1 Sheffield United Sheffield United
1
Cumming
3
Brown
47
Helik
16
Benjamin
24
Avest
4
Vaulks
8
Brannaga...
23
Dembele
11
Romeny
7
Placheta
9
Harris
1
Cooper
38
Seriki
15
Ahmedhod...
19
Robinson
14
Burrows
24
Choudhur...
42
Peck
20
Brereton
7
Brewster
8
Hamer
23
Campbell

Substitutes

21
Vinicius de Souza Costa
28
Thomas Cannon
10
Callum OHare
11
Jesurun Rak Sakyi
9
Kieffer Moore
5
Robert Holding
3
Sam McCallum
2
Alfie Gilchrist
17
Adam Davies
Đội hình dự bị
Oxford United Oxford United
Idris El Mizouni 15
Tyler Goodrham 19
Alex Matos 18
Joe Bennett 12
Tom Bradshaw 50
Ruben Rodrigues 20
Stanley Mills 44
Matt Ingram 21
Sam Long 2
Oxford United Sheffield United
21 Vinicius de Souza Costa
28 Thomas Cannon
10 Callum OHare
11 Jesurun Rak Sakyi
9 Kieffer Moore
5 Robert Holding
3 Sam McCallum
2 Alfie Gilchrist
17 Adam Davies

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 4.33
36.67% Kiểm soát bóng 45.67%
14 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 0.9
3.8 Phạt góc 6.3
2.2 Thẻ vàng 1.5
3.6 Sút trúng cầu môn 4.4
36.7% Kiểm soát bóng 55.7%
11.9 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oxford United (49trận)
Chủ Khách
Sheffield United (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
10
3
HT-H/FT-T
5
5
7
3
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
6
3
2
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
2
2
0
6
HT-B/FT-B
5
0
4
7

Oxford United Oxford United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Joe Bennett Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.22
50 Tom Bradshaw Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.03
4 Will Vaulks Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 23 13 56.52% 2 1 51 7.03
8 Cameron Brannagan Tiền vệ trụ 0 0 0 13 7 53.85% 1 0 25 6.65
47 Michal Helik Trung vệ 2 1 0 12 8 66.67% 0 6 30 7.75
24 Hidde ter Avest Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 14 60.87% 2 0 46 6.89
9 Mark Harris Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 17 6.31
23 Siriki Dembele Cánh trái 2 1 2 14 8 57.14% 3 1 34 7.61
7 Przemyslaw Placheta Cánh trái 3 0 0 10 9 90% 1 0 29 6.72
11 Ole ter Haar Romeny Cánh phải 0 0 2 14 11 78.57% 1 0 26 6.62
1 Jamie Cumming Thủ môn 0 0 0 22 6 27.27% 0 0 28 7.8
3 Ciaron Brown Trung vệ 0 0 0 16 4 25% 0 6 44 7.46
15 Idris El Mizouni Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.04
19 Tyler Goodrham Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 1 0 12 6.3
16 Nelson Benjamin Trung vệ 0 0 0 12 6 50% 0 0 28 6.92
18 Alex Matos Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 8 6.41

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 2 84 70 83.33% 0 6 105 7.03
9 Kieffer Moore Tiền đạo cắm 1 0 1 7 4 57.14% 0 3 13 6.42
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 2 35 6.64
24 Hamza Choudhury Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 28 90.32% 2 1 44 6.46
8 Gustavo Hamer Tiền vệ trụ 0 0 3 50 34 68% 3 0 60 6.55
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 0 74 65 87.84% 0 0 82 6.04
20 Ben Brereton Tiền đạo cắm 0 0 1 11 7 63.64% 0 0 21 6.1
10 Callum OHare Tiền vệ công 0 0 1 10 6 60% 1 0 12 6.03
7 Rhian Brewster Tiền đạo cắm 2 0 0 16 14 87.5% 3 0 32 6.04
23 Tyrese Campbell Tiền đạo cắm 3 2 1 13 8 61.54% 1 1 22 6.19
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 22 6.23
14 Harrison Burrows Hậu vệ cánh trái 1 1 2 36 28 77.78% 16 1 72 6.9
11 Jesurun Rak Sakyi Cánh phải 2 0 0 6 5 83.33% 0 1 15 6.19
38 Femi Seriki Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 30 81.08% 4 1 70 6.34
28 Thomas Cannon Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.01
42 Sydie Peck Tiền vệ trụ 4 1 1 66 49 74.24% 1 5 82 7.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ