Kết quả trận Paksi SE Honlapja vs ZalaegerzsegTE, 01h00 ngày 23/04

Vòng Bán kết
01:00 ngày 23/04/2025
Paksi SE Honlapja
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
ZalaegerzsegTE
Địa điểm: Fehervari uti Stadion
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.85
O 2.75
0.96
U 2.75
0.80
1
1.95
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.85
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Cúp Quốc Gia Hungary

Diễn biến - Kết quả Paksi SE Honlapja vs ZalaegerzsegTE

Paksi SE Honlapja Paksi SE Honlapja
Phút
ZalaegerzsegTE ZalaegerzsegTE
Szabolcs Mezei 1 - 0 match goal
36'
Kristof Hinora match yellow.png
41'
45'
match yellow.png Bence Varkonyi
Attila Osvath match yellow.png
50'
Daniel Bode 2 - 0 match goal
83'
90'
match yellow.png Stefanos Evangelou
90'
match goal 2 - 1 Stefanos Evangelou
90'
match yellow.png Norbert Szendrei

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Paksi SE Honlapja VS ZalaegerzsegTE

Paksi SE Honlapja Paksi SE Honlapja
ZalaegerzsegTE ZalaegerzsegTE
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
5
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
3
 
Cứu thua
 
4
118
 
Pha tấn công
 
161
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
98

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Paksi SE Honlapja vs ZalaegerzsegTE

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua
4.33 Phạt góc 4.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3
45% Kiểm soát bóng 46%
8.33 Phạm lỗi 13.67
3 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 0.9
3.8 Phạt góc 5.2
4.7 Sút trúng cầu môn 3.8
47.3% Kiểm soát bóng 48.2%
11 Phạm lỗi 12.8
2.2 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Paksi SE Honlapja (48trận)
Chủ Khách
ZalaegerzsegTE (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
4
5
HT-H/FT-T
3
3
1
1
HT-B/FT-T
2
0
1
3
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
5
5
4
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
1
1
1
2
HT-H/FT-B
1
4
3
0
HT-B/FT-B
2
8
1
3